Pundu Thị trường hôm nay
Pundu đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Pundu chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003148. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 775,000,000 PUNDU, tổng vốn hóa thị trường của Pundu tính bằng EUR là €2,185,860.95. Trong 24h qua, giá của Pundu tính bằng EUR đã tăng €0.0001154, biểu thị mức tăng +3.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Pundu tính bằng EUR là €0.07704, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001577.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDU sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDU sang EUR là €0.003148 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUNDU/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDU/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Pundu
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003515 | 1.85% |
The real-time trading price of PUNDU/USDT Spot is $0.003515, with a 24-hour trading change of 1.85%, PUNDU/USDT Spot is $0.003515 and 1.85%, and PUNDU/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Pundu sang Euro
Bảng chuyển đổi PUNDU sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PUNDU | 0EUR |
2PUNDU | 0EUR |
3PUNDU | 0EUR |
4PUNDU | 0.01EUR |
5PUNDU | 0.01EUR |
6PUNDU | 0.01EUR |
7PUNDU | 0.02EUR |
8PUNDU | 0.02EUR |
9PUNDU | 0.02EUR |
10PUNDU | 0.03EUR |
100000PUNDU | 314.81EUR |
500000PUNDU | 1,574.09EUR |
1000000PUNDU | 3,148.19EUR |
5000000PUNDU | 15,740.96EUR |
10000000PUNDU | 31,481.92EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PUNDU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 317.64PUNDU |
2EUR | 635.28PUNDU |
3EUR | 952.92PUNDU |
4EUR | 1,270.57PUNDU |
5EUR | 1,588.21PUNDU |
6EUR | 1,905.85PUNDU |
7EUR | 2,223.49PUNDU |
8EUR | 2,541.14PUNDU |
9EUR | 2,858.78PUNDU |
10EUR | 3,176.42PUNDU |
100EUR | 31,764.25PUNDU |
500EUR | 158,821.28PUNDU |
1000EUR | 317,642.57PUNDU |
5000EUR | 1,588,212.86PUNDU |
10000EUR | 3,176,425.73PUNDU |
Bảng chuyển đổi số tiền PUNDU sang EUR và EUR sang PUNDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PUNDU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PUNDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pundu phổ biến
Pundu | 1 PUNDU |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.29INR |
![]() | Rp53.31IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
Pundu | 1 PUNDU |
---|---|
![]() | ₽0.32RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.51JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDU = $0 USD, 1 PUNDU = €0 EUR, 1 PUNDU = ₹0.29 INR, 1 PUNDU = Rp53.31 IDR, 1 PUNDU = $0 CAD, 1 PUNDU = £0 GBP, 1 PUNDU = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.64 |
![]() | 0.005946 |
![]() | 0.3105 |
![]() | 557.88 |
![]() | 250.77 |
![]() | 0.9238 |
![]() | 3.69 |
![]() | 558.2 |
![]() | 3,113.86 |
![]() | 797.96 |
![]() | 2,263.63 |
![]() | 0.311 |
![]() | 343,868.14 |
![]() | 0.005955 |
![]() | 186.49 |
![]() | 37.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Pundu của bạn
Nhập số lượng PUNDU của bạn
Nhập số lượng PUNDU của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pundu hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pundu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pundu sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Pundu
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pundu sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pundu sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pundu sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pundu sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pundu (PUNDU)

KiloEx a été volé, le jeton KILO a chuté : Une leçon lourde en matière de sécurité DeFi
En avril 2025, la plateforme de trading de dérivés décentralisée KiloEx a subi un piratage dévastateur, perdant environ 7,4 millions de dollars d'actifs.

Jeton KERNEL : La future star de l'écosystème de mise en jeu
Depuis le lancement du mainnet à la fin de 2024, KernelDAO a connu une croissance rapide, avec une valeur totale bloquée (TVL) dépassant 2 milliards de dollars.

ALCH augmente pendant 5 jours consécutifs - Quel est le projet Alchemist AI ?
Alchemist AI est une plateforme innovante de développement d'application d'intelligence artificielle.

Prédiction du prix de Polkadot 2025 : Expansion de l'écosystème axée sur la technologie et opportunités de marché
Avec son architecture de parachain unique et son modèle de gouvernance décentralisée, Polkadot construit un avenir de collaboration multi-chaînes.

Meilleures applications de gains de crypto en 2025 : Avis sur l'application mobile Gate.io
Découvrez les meilleures applications de gain de crypto de 2025, avec Gate.io en tête du peloton.

Qu'est-ce que le LaunchBase de Poloniex & la pièce JST ? Tout sur la pièce JST
Le LaunchBase de Poloniex a marqué de manière significative le monde de la cryptomonnaie, et l'un des jetons les plus discutés lancés sur cette plateforme est JST Coin (JST).