Quorium Thị trường hôm nay
Quorium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Quorium chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥23,420.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,000 QGOLD, tổng vốn hóa thị trường của Quorium tính bằng CNY là ¥13,876,042,825.87. Trong 24h qua, giá của Quorium tính bằng CNY đã tăng ¥18.45, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Quorium tính bằng CNY là ¥103,834.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥8,256.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QGOLD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QGOLD sang CNY là ¥ CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá QGOLD/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QGOLD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Quorium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of QGOLD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, QGOLD/-- Spot is $ and 0%, and QGOLD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Quorium sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi QGOLD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QGOLD | 23,420.71CNY |
2QGOLD | 46,841.42CNY |
3QGOLD | 70,262.14CNY |
4QGOLD | 93,682.85CNY |
5QGOLD | 117,103.57CNY |
6QGOLD | 140,524.28CNY |
7QGOLD | 163,945CNY |
8QGOLD | 187,365.71CNY |
9QGOLD | 210,786.43CNY |
10QGOLD | 234,207.14CNY |
100QGOLD | 2,342,071.48CNY |
500QGOLD | 11,710,357.42CNY |
1000QGOLD | 23,420,714.85CNY |
5000QGOLD | 117,103,574.28CNY |
10000QGOLD | 234,207,148.56CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang QGOLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.00004269QGOLD |
2CNY | 0.00008539QGOLD |
3CNY | 0.000128QGOLD |
4CNY | 0.0001707QGOLD |
5CNY | 0.0002134QGOLD |
6CNY | 0.0002561QGOLD |
7CNY | 0.0002988QGOLD |
8CNY | 0.0003415QGOLD |
9CNY | 0.0003842QGOLD |
10CNY | 0.0004269QGOLD |
10000000CNY | 426.97QGOLD |
50000000CNY | 2,134.86QGOLD |
100000000CNY | 4,269.72QGOLD |
500000000CNY | 21,348.62QGOLD |
1000000000CNY | 42,697.24QGOLD |
Bảng chuyển đổi số tiền QGOLD sang CNY và CNY sang QGOLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 QGOLD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 CNY sang QGOLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Quorium phổ biến
Quorium | 1 QGOLD |
---|---|
![]() | $3,320.58USD |
![]() | €2,974.91EUR |
![]() | ₹277,409.22INR |
![]() | Rp50,372,320.97IDR |
![]() | $4,504.03CAD |
![]() | £2,493.76GBP |
![]() | ฿109,522.03THB |
Quorium | 1 QGOLD |
---|---|
![]() | ₽306,850.48RUB |
![]() | R$18,061.63BRL |
![]() | د.إ12,194.83AED |
![]() | ₺113,339.36TRY |
![]() | ¥23,420.71CNY |
![]() | ¥478,169.16JPY |
![]() | $25,871.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QGOLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QGOLD = $3,320.58 USD, 1 QGOLD = €2,974.91 EUR, 1 QGOLD = ₹277,409.22 INR, 1 QGOLD = Rp50,372,320.97 IDR, 1 QGOLD = $4,504.03 CAD, 1 QGOLD = £2,493.76 GBP, 1 QGOLD = ฿109,522.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.14 |
![]() | 0.000752 |
![]() | 0.03917 |
![]() | 70.84 |
![]() | 32.32 |
![]() | 0.1167 |
![]() | 0.476 |
![]() | 70.91 |
![]() | 392.54 |
![]() | 100.45 |
![]() | 280.6 |
![]() | 0.03921 |
![]() | 51,183.97 |
![]() | 0.0007521 |
![]() | 20.26 |
![]() | 4.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Quorium của bạn
Nhập số lượng QGOLD của bạn
Nhập số lượng QGOLD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Quorium hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Quorium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Quorium sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Quorium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Quorium sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Quorium sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Quorium sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Quorium sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Quorium (QGOLD)

TRUMP代币4月份解锁后价格走势分析
本文深入分析TRUMP这一Meme代币在4月解锁后的价格走势

XYO 加密货币 2025:价格、用例和挖矿解析
探索 XYO 网络在 2025 年对基于位置的数据的变革性影响。

SUI 代币在 2025 年:价格、购买指南和质押奖励
探索 SUI 代币在 2025 年的潜力,了解如何购买和质押以获得最佳回报,并探索其突破性的区块链技术。

INIT 代币:2025 年的价格、购买指南和比较
发现 INIT 代币,2025 年加密世界的冉冉新星。

2025年Pepe代币价格:分析与投资展望
探索Pepe代币的爆炸性增长及2025年价格预测。

HEX 价格 2025:以太坊区块链 CD 上的长期质押奖励
发现 HEX,以太坊上的变革性区块链 CD。