Radicle Thị trường hôm nay
Radicle đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RAD chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥4.59. Với nguồn cung lưu hành là 49,829,110 RAD, tổng vốn hóa thị trường của RAD tính bằng CNY là ¥1,615,981,962.91. Trong 24h qua, giá của RAD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0587, biểu thị mức giảm -1.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RAD tính bằng CNY là ¥194.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAD sang CNY là ¥4.59 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RAD/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Radicle
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6516 | -1.85% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.651 | -2.27% |
The real-time trading price of RAD/USDT Spot is $0.6516, with a 24-hour trading change of -1.85%, RAD/USDT Spot is $0.6516 and -1.85%, and RAD/USDT Perpetual is $0.651 and -2.27%.
Bảng chuyển đổi Radicle sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi RAD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RAD | 4.59CNY |
2RAD | 9.19CNY |
3RAD | 13.79CNY |
4RAD | 18.39CNY |
5RAD | 22.98CNY |
6RAD | 27.58CNY |
7RAD | 32.18CNY |
8RAD | 36.78CNY |
9RAD | 41.38CNY |
10RAD | 45.97CNY |
100RAD | 459.79CNY |
500RAD | 2,298.99CNY |
1000RAD | 4,597.98CNY |
5000RAD | 22,989.9CNY |
10000RAD | 45,979.81CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang RAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.2174RAD |
2CNY | 0.4349RAD |
3CNY | 0.6524RAD |
4CNY | 0.8699RAD |
5CNY | 1.08RAD |
6CNY | 1.3RAD |
7CNY | 1.52RAD |
8CNY | 1.73RAD |
9CNY | 1.95RAD |
10CNY | 2.17RAD |
1000CNY | 217.48RAD |
5000CNY | 1,087.43RAD |
10000CNY | 2,174.86RAD |
50000CNY | 10,874.33RAD |
100000CNY | 21,748.67RAD |
Bảng chuyển đổi số tiền RAD sang CNY và CNY sang RAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RAD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang RAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radicle phổ biến
Radicle | 1 RAD |
---|---|
![]() | $0.66USD |
![]() | €0.59EUR |
![]() | ₹55.15INR |
![]() | Rp10,013.54IDR |
![]() | $0.9CAD |
![]() | £0.5GBP |
![]() | ฿21.77THB |
Radicle | 1 RAD |
---|---|
![]() | ₽61RUB |
![]() | R$3.59BRL |
![]() | د.إ2.42AED |
![]() | ₺22.53TRY |
![]() | ¥4.66CNY |
![]() | ¥95.06JPY |
![]() | $5.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAD = $0.66 USD, 1 RAD = €0.59 EUR, 1 RAD = ₹55.15 INR, 1 RAD = Rp10,013.54 IDR, 1 RAD = $0.9 CAD, 1 RAD = £0.5 GBP, 1 RAD = ฿21.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.4 |
![]() | 0.0009236 |
![]() | 0.04838 |
![]() | 70.97 |
![]() | 38.99 |
![]() | 0.1278 |
![]() | 70.81 |
![]() | 0.6736 |
![]() | 306.49 |
![]() | 491.98 |
![]() | 126.67 |
![]() | 0.04839 |
![]() | 61,944.95 |
![]() | 0.0009144 |
![]() | 7.88 |
![]() | 23.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radicle của bạn
Nhập số lượng RAD của bạn
Nhập số lượng RAD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radicle hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radicle.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radicle sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Radicle
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radicle sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radicle sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radicle sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radicle sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radicle (RAD)

โทเค็น TRC: วิธีการแปลงสถานีการซื้อขายคริปโตของ Terrace Trading
บทความระบุรายละเอียดเกี่ยวกับโมเดลนวัตกรรมของแพลตฟอร์ม Terrace ที่รวมคุณสมบัติของ CeFi และ DeFi รวมถึงบทบาทหลักของโทเค็น TRC ในระบบนี้

How to choose the best app for futures trading crypto?
วิธีเลือกแอปที่ดีที่สุดสำหรับการซื้อขายสัญญาอนาคตของสกุลเงินดิจิทัล

โทเค็น ASSAI: AI-Powered Crypto Trading Agent
ตัวแทนการซื้อขายคริปโตที่ขับเคลื่อนโดย AI ที่เปลี่ยนแปลงกลยุทธ์การลงทุน

Grid Trading: คำแนะนำเกี่ยวกับกลยุทธ์อัตโนมัติสำหรับการลงทุนสกุลเงิน
บทความนี้สำรวจหลักการของการเทรดกริดอย่างละเอียด ซึ่งเป็นกลยุทธ์อัตโนมัติสำหรับนักลงทุนสกุลเงินดิจิทัล
100% Winning! 2024 Gate.io Annual Report Giveaway: Win Inter Merchandise and Trading Fee Rebate Voucher
ปี 2024 ถูกกำหนดให้เป็นปีพิเศษ: BTC เพิ่มขึ้นเกิน 100,000 ดอลลาร์สหรัฐ, Gate.io ร่วมพันธมิตรกับ Inter และมีการบันทึกเหตุการณ์อีกมากมาย

Laura K. Inamedinova เข้าสู่บทบาทใหม่เป็น Gate.io CGEO ส่งเสริมการร่วมมือระหว่าง Web3 และ TradF
ตั้งแต่วันที่ 11 ถึง 13 ธันวาคม พ.ศ. 2567 Laura K. Inamedinova, หัวหน้าภารกิจทางสิ่งแวดล้อมของ Gate.io ที่ได้รับการแต่งตั้งใหม่เริ่มต้นอย่างแข็งแกร่งโดยการเข้าร