RefChuyển đổi Ref (REF) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

REF/CNY: 1 REF ≈ ¥0.607 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Ref Thị trường hôm nay

Ref đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của REF chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.607. Với nguồn cung lưu hành là 1,005,000 REF, tổng vốn hóa thị trường của REF tính bằng CNY là ¥4,302,837.45. Trong 24h qua, giá của REF tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REF tính bằng CNY là ¥351.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07431.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang CNY

¥0.607--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang CNY là ¥0.607 CNY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REF/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Ref

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RefREF/USDT
Giao ngay
$0.0824
11.2%

The real-time trading price of REF/USDT Spot is $0.0824, with a 24-hour trading change of 11.2%, REF/USDT Spot is $0.0824 and 11.2%, and REF/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ref sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi REF sang CNY

logo RefSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1REF
0.6CNY
2REF
1.21CNY
3REF
1.82CNY
4REF
2.42CNY
5REF
3.03CNY
6REF
3.64CNY
7REF
4.24CNY
8REF
4.85CNY
9REF
5.46CNY
10REF
6.07CNY
1000REF
607.01CNY
5000REF
3,035.09CNY
10000REF
6,070.19CNY
50000REF
30,350.97CNY
100000REF
60,701.95CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang REF

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ref
1CNY
1.64REF
2CNY
3.29REF
3CNY
4.94REF
4CNY
6.58REF
5CNY
8.23REF
6CNY
9.88REF
7CNY
11.53REF
8CNY
13.17REF
9CNY
14.82REF
10CNY
16.47REF
100CNY
164.73REF
500CNY
823.69REF
1000CNY
1,647.39REF
5000CNY
8,236.96REF
10000CNY
16,473.93REF

Bảng chuyển đổi số tiền REF sang CNY và CNY sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 REF sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ref phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.09 USD, 1 REF = €0.08 EUR, 1 REF = ₹7.19 INR, 1 REF = Rp1,305.55 IDR, 1 REF = $0.12 CAD, 1 REF = £0.06 GBP, 1 REF = ฿2.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3
logo BTCBTC
0.0007556
logo ETHETH
0.03953
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
31.88
logo BNBBNB
0.1174
logo SOLSOL
0.4695
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
394.97
logo ADAADA
101.43
logo TRXTRX
287.51
logo STETHSTETH
0.03953
logo SMARTSMART
43,678.25
logo WBTCWBTC
0.0007586
logo SUISUI
23.68
logo LINKLINK
4.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ref của bạn

01

Nhập số lượng REF của bạn

Nhập số lượng REF của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ref

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ref sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ref sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ref (REF)

Gate.io Referral Master Program ที่จะเปิดให้สมัครแล้ว

Gate.io Referral Master Program ที่จะเปิดให้สมัครแล้ว

โปรแกรม Gate.io Referral Master ถูกเปิดให้สมัครแล้ว ผู้ใช้ที่สนใจ KOLs/KOCs และทีมโครงการ สามารถสมัครผ่านแบบฟอร์มการสมัครโปรแกรม Gate.io Referral Master ได้

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
Gate.io Referral Challenge: ชนะการคืนเงินซื้อขาย + รับรางวัลโทเค็นยอดนิยม

Gate.io Referral Challenge: ชนะการคืนเงินซื้อขาย + รับรางวัลโทเค็นยอดนิยม

Gate.io will actively market and promote its referral commission mechanism for spot and futures trading on the platform. Through multi-channel media PR, online events, and content dissemination both on and off the platform

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-26

Gate.io ยินดีประกาศเกี่ยวกับโปรแกรมอ้างอิงบัตร Gate ใหม่ของเรา โอกาสที่ไม่เหมือนใครนี้จะช่วยให้ผู้ถือบัตร Gate เชิญเพื่อนเข้าร่วมแพลตฟอร์มและไ

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-09

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-02
ReFi คืออะไร?

ReFi คืออะไร?

What Is ReFi?

Gate.blogThời gian đăng: 2022-08-08
แฟลชรายวัน | ในช่วงเจ็ดวันที่ผ่านมา Ref Finance TVL เติบโตอย่างรวดเร็วเป็น 32.2%;

แฟลชรายวัน | ในช่วงเจ็ดวันที่ผ่านมา Ref Finance TVL เติบโตอย่างรวดเร็วเป็น 32.2%;

เข้าใจข้อมูลเชิงลึกของอุตสาหกรรม Crypto ทั่วโลกในสามนาที

Gate.blogThời gian đăng: 2022-04-18

Tìm hiểu thêm về Ref (REF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.