RefChuyển đổi Ref (REF) sang Euro (EUR)

REF/EUR: 1 REF ≈ €0.0771 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ref Thị trường hôm nay

Ref đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của REF chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0771. Với nguồn cung lưu hành là 1,005,000 REF, tổng vốn hóa thị trường của REF tính bằng EUR là €69,422.71. Trong 24h qua, giá của REF tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REF tính bằng EUR là €44.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00944.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang EUR

0.0771--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang EUR là €0.0771 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REF/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ref

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RefREF/USDT
Giao ngay
$0.0824
11.2%

The real-time trading price of REF/USDT Spot is $0.0824, with a 24-hour trading change of 11.2%, REF/USDT Spot is $0.0824 and 11.2%, and REF/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ref sang Euro

Bảng chuyển đổi REF sang EUR

logo RefSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1REF
0.07EUR
2REF
0.15EUR
3REF
0.23EUR
4REF
0.3EUR
5REF
0.38EUR
6REF
0.46EUR
7REF
0.53EUR
8REF
0.61EUR
9REF
0.69EUR
10REF
0.77EUR
10000REF
771.03EUR
50000REF
3,855.19EUR
100000REF
7,710.38EUR
500000REF
38,551.92EUR
1000000REF
77,103.84EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang REF

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ref
1EUR
12.96REF
2EUR
25.93REF
3EUR
38.9REF
4EUR
51.87REF
5EUR
64.84REF
6EUR
77.81REF
7EUR
90.78REF
8EUR
103.75REF
9EUR
116.72REF
10EUR
129.69REF
100EUR
1,296.95REF
500EUR
6,484.76REF
1000EUR
12,969.52REF
5000EUR
64,847.61REF
10000EUR
129,695.22REF

Bảng chuyển đổi số tiền REF sang EUR và EUR sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 REF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ref phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.09 USD, 1 REF = €0.08 EUR, 1 REF = ₹7.19 INR, 1 REF = Rp1,305.55 IDR, 1 REF = $0.12 CAD, 1 REF = £0.06 GBP, 1 REF = ฿2.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.62
logo BTCBTC
0.005948
logo ETHETH
0.3112
logo USDTUSDT
557.88
logo XRPXRP
251.06
logo BNBBNB
0.9244
logo SOLSOL
3.69
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,109.52
logo ADAADA
798.53
logo TRXTRX
2,263.53
logo STETHSTETH
0.3112
logo SMARTSMART
343,868.14
logo WBTCWBTC
0.005972
logo SUISUI
186.49
logo LINKLINK
37.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ref của bạn

01

Nhập số lượng REF của bạn

Nhập số lượng REF của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ref

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ref sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ref sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ref (REF)

Gate.io Referral Master Program ที่จะเปิดให้สมัครแล้ว

Gate.io Referral Master Program ที่จะเปิดให้สมัครแล้ว

โปรแกรม Gate.io Referral Master ถูกเปิดให้สมัครแล้ว ผู้ใช้ที่สนใจ KOLs/KOCs และทีมโครงการ สามารถสมัครผ่านแบบฟอร์มการสมัครโปรแกรม Gate.io Referral Master ได้

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
Gate.io Referral Challenge: ชนะการคืนเงินซื้อขาย + รับรางวัลโทเค็นยอดนิยม

Gate.io Referral Challenge: ชนะการคืนเงินซื้อขาย + รับรางวัลโทเค็นยอดนิยม

Gate.io will actively market and promote its referral commission mechanism for spot and futures trading on the platform. Through multi-channel media PR, online events, and content dissemination both on and off the platform

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-26

Gate.io ยินดีประกาศเกี่ยวกับโปรแกรมอ้างอิงบัตร Gate ใหม่ของเรา โอกาสที่ไม่เหมือนใครนี้จะช่วยให้ผู้ถือบัตร Gate เชิญเพื่อนเข้าร่วมแพลตฟอร์มและไ

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-09

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-02
ReFi คืออะไร?

ReFi คืออะไร?

What Is ReFi?

Gate.blogThời gian đăng: 2022-08-08
แฟลชรายวัน | ในช่วงเจ็ดวันที่ผ่านมา Ref Finance TVL เติบโตอย่างรวดเร็วเป็น 32.2%;

แฟลชรายวัน | ในช่วงเจ็ดวันที่ผ่านมา Ref Finance TVL เติบโตอย่างรวดเร็วเป็น 32.2%;

เข้าใจข้อมูลเชิงลึกของอุตสาหกรรม Crypto ทั่วโลกในสามนาที

Gate.blogThời gian đăng: 2022-04-18

Tìm hiểu thêm về Ref (REF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.