Ref Thị trường hôm nay
Ref đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của REF chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,305.55. Với nguồn cung lưu hành là 1,005,000 REF, tổng vốn hóa thị trường của REF tính bằng IDR là Rp19,903,917,866,388.53. Trong 24h qua, giá của REF tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REF tính bằng IDR là Rp755,907.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp159.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REF/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Ref
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0823 | 11.06% |
The real-time trading price of REF/USDT Spot is $0.0823, with a 24-hour trading change of 11.06%, REF/USDT Spot is $0.0823 and 11.06%, and REF/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ref sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi REF sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REF | 1,305.55IDR |
2REF | 2,611.1IDR |
3REF | 3,916.65IDR |
4REF | 5,222.21IDR |
5REF | 6,527.76IDR |
6REF | 7,833.31IDR |
7REF | 9,138.87IDR |
8REF | 10,444.42IDR |
9REF | 11,749.97IDR |
10REF | 13,055.52IDR |
100REF | 130,555.29IDR |
500REF | 652,776.48IDR |
1000REF | 1,305,552.96IDR |
5000REF | 6,527,764.81IDR |
10000REF | 13,055,529.63IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang REF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0007659REF |
2IDR | 0.001531REF |
3IDR | 0.002297REF |
4IDR | 0.003063REF |
5IDR | 0.003829REF |
6IDR | 0.004595REF |
7IDR | 0.005361REF |
8IDR | 0.006127REF |
9IDR | 0.006893REF |
10IDR | 0.007659REF |
1000000IDR | 765.95REF |
5000000IDR | 3,829.79REF |
10000000IDR | 7,659.58REF |
50000000IDR | 38,297.94REF |
100000000IDR | 76,595.89REF |
Bảng chuyển đổi số tiền REF sang IDR và IDR sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 REF sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ref phổ biến
Ref | 1 REF |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.19INR |
![]() | Rp1,305.55IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.84THB |
Ref | 1 REF |
---|---|
![]() | ₽7.95RUB |
![]() | R$0.47BRL |
![]() | د.إ0.32AED |
![]() | ₺2.94TRY |
![]() | ¥0.61CNY |
![]() | ¥12.39JPY |
![]() | $0.67HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.09 USD, 1 REF = €0.08 EUR, 1 REF = ₹7.19 INR, 1 REF = Rp1,305.55 IDR, 1 REF = $0.12 CAD, 1 REF = £0.06 GBP, 1 REF = ฿2.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001396 |
![]() | 0.0000003511 |
![]() | 0.00001833 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01481 |
![]() | 0.00005459 |
![]() | 0.0002183 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1836 |
![]() | 0.04712 |
![]() | 0.1336 |
![]() | 0.00001837 |
![]() | 20.3 |
![]() | 0.0000003527 |
![]() | 0.01101 |
![]() | 0.002195 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ref của bạn
Nhập số lượng REF của bạn
Nhập số lượng REF của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ref
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ref sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ref sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ref (REF)

Chương trình Gate.io Referral Master hiện đã mở cho đăng ký
Chương trình Gate.io Referral Master Program hiện đã mở cửa đón nhận đơn đăng ký. Người dùng quan tâm, KOLs/KOCs và các nhóm dự án được khuyến khích nộp đơn thông qua mẫu đơn đăng ký Chương trình Gate.io Referral Master.

Gate.io Ra Mắt Chương Trình Giới Thiệu Độc Quyền “Gate Card Referral Program”: Kiếm Đến $20 USDT và Cung Cấp 10% Tiền Thưởng Cho Bạn Bè
Gate.io rất vui mừng thông báo về chương trình giới thiệu thẻ Gate mới của mình. Cơ hội độc đáo này cho phép chủ thẻ Gate mời bạn bè tham gia nền tảng và kiếm được tiền thưởng quan trọng, đồng thời mang lại lợi ích hoàn tiền cho người mới.

Gate.io Brand Refresh and Upgrade: Tầm nhìn mới cho giao dịch tài sản kỹ thuật số
Các người dùng Gate.io thân mến, chúng tôi rất vui mừng thông báo rằng chúng tôi sẽ trải qua một cuộc nâng cấp thương hiệu toàn diện.

MiniApp của Gate.io hợp tác với CryptoRefills để cung cấp thẻ quà tặng cho hơn 4.000 thương hiệu
Để cung cấp một lựa chọn mới cho người dùng chi tiêu tiền điện tử của họ bất cứ khi nào và ở bất cứ đâu, gate MiniApp đã hợp tác với CryptoRefills để mang đến việc mua thẻ quà tặng thân thiện với tiền điện tử cho hơn 4.000 thương hiệu trên toàn cầu.

ReFi là gì?
What Is ReFi?

Nắm bắt thông tin chi tiết về ngành tiền điện tử toàn cầu trong ba phút.
Tìm hiểu thêm về Ref (REF)

BeFi Lab là gì?

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Bạn chỉ thắng cuộc khi rời khỏi sòng bạc với viên chip

Phân tích Giá Pi Coin: Triển vọng Tương lai của Pi Coin trên Thị trường Tiền điện tử

Xu hướng và triển vọng thị trường DePIN năm 2025
