Refereum Thị trường hôm nay
Refereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RFR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00001674. Với nguồn cung lưu hành là 4,877,586,400 RFR, tổng vốn hóa thị trường của RFR tính bằng EUR là €73,170.04. Trong 24h qua, giá của RFR tính bằng EUR đã giảm €-0.00000002683, biểu thị mức giảm -0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RFR tính bằng EUR là €0.04565, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000009012.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RFR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RFR sang EUR là €0.00001674 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RFR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RFR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Refereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00001869 | -0.16% |
The real-time trading price of RFR/USDT Spot is $0.00001869, with a 24-hour trading change of -0.16%, RFR/USDT Spot is $0.00001869 and -0.16%, and RFR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Refereum sang Euro
Bảng chuyển đổi RFR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RFR | 0EUR |
2RFR | 0EUR |
3RFR | 0EUR |
4RFR | 0EUR |
5RFR | 0EUR |
6RFR | 0EUR |
7RFR | 0EUR |
8RFR | 0EUR |
9RFR | 0EUR |
10RFR | 0EUR |
10000000RFR | 167.53EUR |
50000000RFR | 837.66EUR |
100000000RFR | 1,675.33EUR |
500000000RFR | 8,376.66EUR |
1000000000RFR | 16,753.33EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang RFR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 59,689.62RFR |
2EUR | 119,379.25RFR |
3EUR | 179,068.87RFR |
4EUR | 238,758.5RFR |
5EUR | 298,448.12RFR |
6EUR | 358,137.75RFR |
7EUR | 417,827.38RFR |
8EUR | 477,517RFR |
9EUR | 537,206.63RFR |
10EUR | 596,896.25RFR |
100EUR | 5,968,962.58RFR |
500EUR | 29,844,812.94RFR |
1000EUR | 59,689,625.88RFR |
5000EUR | 298,448,129.41RFR |
10000EUR | 596,896,258.83RFR |
Bảng chuyển đổi số tiền RFR sang EUR và EUR sang RFR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 RFR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang RFR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Refereum phổ biến
Refereum | 1 RFR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.28IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Refereum | 1 RFR |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RFR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RFR = $0 USD, 1 RFR = €0 EUR, 1 RFR = ₹0 INR, 1 RFR = Rp0.28 IDR, 1 RFR = $0 CAD, 1 RFR = £0 GBP, 1 RFR = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.82 |
![]() | 0.006974 |
![]() | 0.3548 |
![]() | 558.24 |
![]() | 285.48 |
![]() | 0.9895 |
![]() | 557.93 |
![]() | 5.05 |
![]() | 3,606.68 |
![]() | 2,367.53 |
![]() | 908.36 |
![]() | 0.3537 |
![]() | 462,767.82 |
![]() | 0.006985 |
![]() | 62.04 |
![]() | 178.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Refereum của bạn
Nhập số lượng RFR của bạn
Nhập số lượng RFR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Refereum hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Refereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Refereum sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Refereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Refereum sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Refereum sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Refereum sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Refereum sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Refereum (RFR)

Token FUN: A principal criptomoeda de iGaming de 2025
O artigo explica as vantagens técnicas dos tokens FUN, suas aplicações no ecossistema de jogos blockchain, seu valor de investimento e staking, e sua estratégia de layout global.

O que é a Camada 3? Como afeta o mercado de Cripto em 2025?
Com o rápido desenvolvimento da tecnologia de rede, as redes de Camada 3 desempenham um papel crucial em 2025.

O Mercado Cripto Cai Novamente, Quando Chegará o Ponto de Viragem?
O mercado concentra-se na vara tarifária de Trump

Última versão da política tarifária de Trump lançada! Três perspectivas sobre a análise do futuro do mercado de criptomoedas
O mercado de cripto está a passar por flutuações de curto prazo devido à estagflação e impactos de políticas; as oportunidades de recuperação devem ser abordadas com cautela.

ALCH Dispara Mais de 20% Durante o Dia, O Que É Alchemist AI?
Alchemist AI é uma plataforma de geração de aplicativos sem código.

Qual é o preço do token JELLYJELLY? Onde pode ser negociado?
O desenvolvimento sustentável do ecossistema JELLYJELLY e a reconstrução da confiança do usuário serão os principais impulsionadores para a futura recuperação de preços.