Renzo Thị trường hôm nay
Renzo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Renzo chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽1.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,273,136,420.7 REZ, tổng vốn hóa thị trường của Renzo tính bằng RUB là ₽242,445,238,983.9. Trong 24h qua, giá của Renzo tính bằng RUB đã tăng ₽0.006365, biểu thị mức tăng +0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Renzo tính bằng RUB là ₽24.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽1.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REZ sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang RUB là ₽1.15 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +0.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REZ/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Renzo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01237 | -0.48% | |
![]() Giao ngay | $0.01241 | 0% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01234 | -0.8% |
The real-time trading price of REZ/USDT Spot is $0.01237, with a 24-hour trading change of -0.48%, REZ/USDT Spot is $0.01237 and -0.48%, and REZ/USDT Perpetual is $0.01234 and -0.8%.
Bảng chuyển đổi Renzo sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi REZ sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REZ | 1.15RUB |
2REZ | 2.3RUB |
3REZ | 3.46RUB |
4REZ | 4.61RUB |
5REZ | 5.77RUB |
6REZ | 6.92RUB |
7REZ | 8.07RUB |
8REZ | 9.23RUB |
9REZ | 10.38RUB |
10REZ | 11.54RUB |
100REZ | 115.41RUB |
500REZ | 577.09RUB |
1000REZ | 1,154.18RUB |
5000REZ | 5,770.92RUB |
10000REZ | 11,541.84RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang REZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.8664REZ |
2RUB | 1.73REZ |
3RUB | 2.59REZ |
4RUB | 3.46REZ |
5RUB | 4.33REZ |
6RUB | 5.19REZ |
7RUB | 6.06REZ |
8RUB | 6.93REZ |
9RUB | 7.79REZ |
10RUB | 8.66REZ |
1000RUB | 866.41REZ |
5000RUB | 4,332.06REZ |
10000RUB | 8,664.12REZ |
50000RUB | 43,320.62REZ |
100000RUB | 86,641.24REZ |
Bảng chuyển đổi số tiền REZ sang RUB và RUB sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 REZ sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RUB sang REZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Renzo phổ biến
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.04INR |
![]() | Rp189.47IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.41THB |
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | ₽1.15RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.43TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.8JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REZ = $0.01 USD, 1 REZ = €0.01 EUR, 1 REZ = ₹1.04 INR, 1 REZ = Rp189.47 IDR, 1 REZ = $0.02 CAD, 1 REZ = £0.01 GBP, 1 REZ = ฿0.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
LEO chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.242 |
![]() | 0.00006395 |
![]() | 0.003395 |
![]() | 5.41 |
![]() | 2.59 |
![]() | 0.009116 |
![]() | 0.04028 |
![]() | 5.41 |
![]() | 34.23 |
![]() | 22.42 |
![]() | 8.62 |
![]() | 0.003397 |
![]() | 0.00006403 |
![]() | 4,501.45 |
![]() | 0.5865 |
![]() | 0.4285 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Renzo của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Renzo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Renzo (REZ)

โทเค็น MCPOS: โซลูชันโครงสร้างพื้นฐานสำหรับโปรโตคอล MCP บน Solana
บทความวิเคราะห์นวัตกรรมทางเทคโนโลยีของ MCPOS และวิธีที่มันทำให้การบูรณาการของ AI และข้อมูลบล็อกเชนเป็นเรื่องง่าย

SHIB ราคาทำนาย 2025
SHIB แสดงเส้นทางการเติบโตที่แข็งแรงในไตรมาสแรกของปี 2025 โดยราคาเพิ่มขึ้นตามแนวโน้มขึ้นและตกลง

KiloEx ถูกขโมย, โทเค็น KILO ลง: บทเรียนหนักในเรื่องความปลอดภัยของ DeFi
In April 2025, the decentralized derivatives trading platform KiloEx suffered a devastating hack, losing about $7.4 million in assets.

โทเค็น KERNEL: ดาวดวงในโลกของระบบการจัดเก็บ
ตั้งแต่เปิดใช้งาน mainnet ที่ปลายปี 2024, KernelDAO ได้成長อย่างรวดเร็ว โดยมีมูลค่ารวมที่ล็อค (TVL) เกิน 2 พันล้านดอลลาร์

ALCH เพิ่มขึ้นเป็นระยะเวลา 5 วันติดต่อกัน — โครงการ Alchemist AI คืออะไร?
Alchemist AI เป็นแพลตฟอร์มการพัฒนาแอปพลิเคชันด้านปัญญาประดิษฐ์ที่น่าสนใจ

การทำนายราคา Polkadot ปี 2025: การขยายตัวของนิวเทคโลยีและโอกาสทางตลาด
ด้วยโครงสถาปัตยกรรม parachain ที่เป็นเอกลักษณ์และโมเดลการปกครองแบบกระจายของ Polkadot กำลังสร้างอนาคตของการทำงานร่วมกันของหลายๆ โซน