ReserveRights Thị trường hôm nay
ReserveRights đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ReserveRights chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.9404. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 56,241,560,000 RSR, tổng vốn hóa thị trường của ReserveRights tính bằng JPY là ¥7,616,795,235,486.94. Trong 24h qua, giá của ReserveRights tính bằng JPY đã tăng ¥0.02294, biểu thị mức tăng +2.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ReserveRights tính bằng JPY là ¥16.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1747.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RSR sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RSR sang JPY là ¥0.9404 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RSR/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RSR/JPY trong ngày qua.
Giao dịch ReserveRights
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006574 | 2.33% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.006583 | 2% |
The real-time trading price of RSR/USDT Spot is $0.006574, with a 24-hour trading change of 2.33%, RSR/USDT Spot is $0.006574 and 2.33%, and RSR/USDT Perpetual is $0.006583 and 2%.
Bảng chuyển đổi ReserveRights sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi RSR sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RSR | 0.94JPY |
2RSR | 1.88JPY |
3RSR | 2.82JPY |
4RSR | 3.76JPY |
5RSR | 4.7JPY |
6RSR | 5.64JPY |
7RSR | 6.58JPY |
8RSR | 7.52JPY |
9RSR | 8.46JPY |
10RSR | 9.4JPY |
1000RSR | 940.47JPY |
5000RSR | 4,702.37JPY |
10000RSR | 9,404.75JPY |
50000RSR | 47,023.75JPY |
100000RSR | 94,047.51JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang RSR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1.06RSR |
2JPY | 2.12RSR |
3JPY | 3.18RSR |
4JPY | 4.25RSR |
5JPY | 5.31RSR |
6JPY | 6.37RSR |
7JPY | 7.44RSR |
8JPY | 8.5RSR |
9JPY | 9.56RSR |
10JPY | 10.63RSR |
100JPY | 106.32RSR |
500JPY | 531.64RSR |
1000JPY | 1,063.29RSR |
5000JPY | 5,316.46RSR |
10000JPY | 10,632.92RSR |
Bảng chuyển đổi số tiền RSR sang JPY và JPY sang RSR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RSR sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang RSR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ReserveRights phổ biến
ReserveRights | 1 RSR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.55INR |
![]() | Rp99.07IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.22THB |
ReserveRights | 1 RSR |
---|---|
![]() | ₽0.6RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.22TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.94JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RSR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RSR = $0.01 USD, 1 RSR = €0.01 EUR, 1 RSR = ₹0.55 INR, 1 RSR = Rp99.07 IDR, 1 RSR = $0.01 CAD, 1 RSR = £0 GBP, 1 RSR = ฿0.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1647 |
![]() | 0.00004494 |
![]() | 0.002349 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.89 |
![]() | 0.006179 |
![]() | 3.46 |
![]() | 0.03256 |
![]() | 15.04 |
![]() | 23.76 |
![]() | 6.09 |
![]() | 0.002364 |
![]() | 3,100.16 |
![]() | 0.00004516 |
![]() | 0.3791 |
![]() | 1.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ReserveRights của bạn
Nhập số lượng RSR của bạn
Nhập số lượng RSR của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ReserveRights hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ReserveRights.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ReserveRights sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ReserveRights
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ReserveRights sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ReserveRights sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ReserveRights sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi ReserveRights sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ReserveRights (RSR)

GHIBLI代币热潮:SOL链Meme币与吉卜力风格的社交影响
2025年3月底,吉卜力风格的AI生成图像在社交媒体上走红,催生了SOL链上的GHIBLI代币。

Miyazaki meme热潮:宫崎骏画风与加密货币的碰撞
在3月下旬,加密货币市场迎来了一场前所未有的Miyazaki meme热潮。

1SOS代币:Solana Swap智能DEFI工具的核心资产
Solana Swap结合Solana区块链高性能和DeepMind模型智能,提供高效低成本的数字资产交换平台。

B3: 2025年加密游戏生态系统的领军者
B3正引领区块链游戏革命,打造开放式游戏生态系统。

CKP代币强势崛起,PancakeSwap生态2025最具潜力黑马
文章详细介绍了Cakepie SubDAO的运作原理、veCAKE机制的优势,以及CKP如何成为DeFi收益之王。

第一行情|美国公布对等关税冲击加密市场,美联储或提前降息
美联储可能将提前至6月宣布降息