Ripple USD Thị trường hôm nay
Ripple USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RLUSD chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥144.14. Với nguồn cung lưu hành là 294,042,711.84 RLUSD, tổng vốn hóa thị trường của RLUSD tính bằng JPY là ¥6,103,511,050,512.61. Trong 24h qua, giá của RLUSD tính bằng JPY đã giảm ¥-0.03312, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RLUSD tính bằng JPY là ¥154.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥138.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RLUSD sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RLUSD sang JPY là ¥144.14 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RLUSD/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RLUSD/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Ripple USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of RLUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, RLUSD/-- Spot is $ and 0%, and RLUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ripple USD sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi RLUSD sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RLUSD | 144.14JPY |
2RLUSD | 288.29JPY |
3RLUSD | 432.43JPY |
4RLUSD | 576.58JPY |
5RLUSD | 720.72JPY |
6RLUSD | 864.87JPY |
7RLUSD | 1,009.01JPY |
8RLUSD | 1,153.16JPY |
9RLUSD | 1,297.31JPY |
10RLUSD | 1,441.45JPY |
100RLUSD | 14,414.57JPY |
500RLUSD | 72,072.85JPY |
1000RLUSD | 144,145.7JPY |
5000RLUSD | 720,728.5JPY |
10000RLUSD | 1,441,457.01JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang RLUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.006937RLUSD |
2JPY | 0.01387RLUSD |
3JPY | 0.02081RLUSD |
4JPY | 0.02774RLUSD |
5JPY | 0.03468RLUSD |
6JPY | 0.04162RLUSD |
7JPY | 0.04856RLUSD |
8JPY | 0.05549RLUSD |
9JPY | 0.06243RLUSD |
10JPY | 0.06937RLUSD |
100000JPY | 693.74RLUSD |
500000JPY | 3,468.71RLUSD |
1000000JPY | 6,937.42RLUSD |
5000000JPY | 34,687.12RLUSD |
10000000JPY | 69,374.25RLUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền RLUSD sang JPY và JPY sang RLUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RLUSD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang RLUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ripple USD phổ biến
Ripple USD | 1 RLUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.63INR |
![]() | Rp15,184.91IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.02THB |
Ripple USD | 1 RLUSD |
---|---|
![]() | ₽92.5RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.68AED |
![]() | ₺34.17TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.15JPY |
![]() | $7.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RLUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RLUSD = $1 USD, 1 RLUSD = €0.9 EUR, 1 RLUSD = ₹83.63 INR, 1 RLUSD = Rp15,184.91 IDR, 1 RLUSD = $1.36 CAD, 1 RLUSD = £0.75 GBP, 1 RLUSD = ฿33.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1493 |
![]() | 0.00003735 |
![]() | 0.001979 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.00579 |
![]() | 0.02308 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.28 |
![]() | 4.77 |
![]() | 14.06 |
![]() | 0.001968 |
![]() | 2,196.19 |
![]() | 0.00003726 |
![]() | 1.03 |
![]() | 0.2308 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ripple USD của bạn
Nhập số lượng RLUSD của bạn
Nhập số lượng RLUSD của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ripple USD hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ripple USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ripple USD sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ripple USD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ripple USD sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ripple USD sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ripple USD sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ripple USD sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ripple USD (RLUSD)
Tìm hiểu thêm về Ripple USD (RLUSD)

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch

So sánh toàn diện giữa XLM và XRP: Công nghệ, Thị trường và Triển vọng tương lai

Đánh giá về những sự kiện quan trọng của XRP trong năm 2025

XRP sẽ bùng nổ
