XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Armenian Dram (AMD)

XRP/AMD: 1 XRP ≈ ֏851.12 AMD

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Armenian Dram (AMD) là ֏851.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,394,167,593 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng AMD là ֏19,254,379,333,090,616.8. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng AMD đã tăng ֏2.63, biểu thị mức tăng +0.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng AMD là ֏1,317.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ֏1.04.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang AMD

֏851.12+0.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang AMD là ֏851.12 AMD, với tỷ lệ thay đổi là +0.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/AMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/AMD trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.19, with a 24-hour trading change of 0.27%, XRP/USDT Spot is $2.19 and 0.27%, and XRP/USDT Perpetual is $2.19 and 0.21%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Armenian Dram

Bảng chuyển đổi XRP sang AMD

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo AMD
1XRP
851.51AMD
2XRP
1,703.03AMD
3XRP
2,554.54AMD
4XRP
3,406.06AMD
5XRP
4,257.57AMD
6XRP
5,109.09AMD
7XRP
5,960.61AMD
8XRP
6,812.12AMD
9XRP
7,663.64AMD
10XRP
8,515.15AMD
100XRP
85,151.57AMD
500XRP
425,757.87AMD
1000XRP
851,515.75AMD
5000XRP
4,257,578.75AMD
10000XRP
8,515,157.5AMD

Bảng chuyển đổi AMD sang XRP

logo AMDSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1AMD
0.001174XRP
2AMD
0.002348XRP
3AMD
0.003523XRP
4AMD
0.004697XRP
5AMD
0.005871XRP
6AMD
0.007046XRP
7AMD
0.00822XRP
8AMD
0.009395XRP
9AMD
0.01056XRP
10AMD
0.01174XRP
100000AMD
117.43XRP
500000AMD
587.18XRP
1000000AMD
1,174.37XRP
5000000AMD
5,871.88XRP
10000000AMD
11,743.76XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang AMD và AMD sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang AMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AMD sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.2 USD, 1 XRP = €1.97 EUR, 1 XRP = ₹183.63 INR, 1 XRP = Rp33,343.08 IDR, 1 XRP = $2.98 CAD, 1 XRP = £1.65 GBP, 1 XRP = ฿72.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AMD, ETH sang AMD, USDT sang AMD, BNB sang AMD, SOL sang AMD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AMDAMD
logo GTGT
0.05727
logo BTCBTC
0.0000137
logo ETHETH
0.0007148
logo USDTUSDT
1.29
logo XRPXRP
0.5874
logo BNBBNB
0.002125
logo SOLSOL
0.008684
logo USDCUSDC
1.29
logo DOGEDOGE
7.13
logo ADAADA
1.82
logo TRXTRX
5.11
logo STETHSTETH
0.0007149
logo SMARTSMART
933.89
logo WBTCWBTC
0.00001369
logo SUISUI
0.3717
logo LINKLINK
0.08711

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Armenian Dram nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AMD sang GT, AMD sang USDT, AMD sang BTC, AMD sang ETH, AMD sang USBT, AMD sang PEPE, AMD sang EIGEN, AMD sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Armenian Dram

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Armenian Dram hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Armenian Dram hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang AMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Armenian Dram (AMD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Armenian Dram trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Armenian Dram?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Armenian Dram không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Armenian Dram (AMD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.