XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Swiss Franc (CHF) là CHF1.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,274,976,000 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng CHF là CHF84,298,413,061.16. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng CHF đã tăng CHF0.1443, biểu thị mức tăng +9.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng CHF là CHF2.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF0.002284.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang CHF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang CHF là CHF1.7 CHF, với tỷ lệ thay đổi là +9.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/CHF trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.99 | 8.56% | |
![]() Giao ngay | $0.00002437 | 3.3% | |
![]() Giao ngay | $1.99 | 9.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.98 | 8.86% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $1.99, with a 24-hour trading change of 8.56%, XRP/USDT Spot is $1.99 and 8.56%, and XRP/USDT Perpetual is $1.98 and 8.86%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi XRP sang CHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 1.7CHF |
2XRP | 3.4CHF |
3XRP | 5.1CHF |
4XRP | 6.8CHF |
5XRP | 8.5CHF |
6XRP | 10.2CHF |
7XRP | 11.9CHF |
8XRP | 13.6CHF |
9XRP | 15.3CHF |
10XRP | 17.01CHF |
100XRP | 170.1CHF |
500XRP | 850.51CHF |
1000XRP | 1,701.03CHF |
5000XRP | 8,505.19CHF |
10000XRP | 17,010.38CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHF | 0.5878XRP |
2CHF | 1.17XRP |
3CHF | 1.76XRP |
4CHF | 2.35XRP |
5CHF | 2.93XRP |
6CHF | 3.52XRP |
7CHF | 4.11XRP |
8CHF | 4.7XRP |
9CHF | 5.29XRP |
10CHF | 5.87XRP |
1000CHF | 587.87XRP |
5000CHF | 2,939.38XRP |
10000CHF | 5,878.76XRP |
50000CHF | 29,393.81XRP |
100000CHF | 58,787.63XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang CHF và CHF sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang CHF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CHF sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2USD |
![]() | €1.79EUR |
![]() | ₹167.11INR |
![]() | Rp30,343.72IDR |
![]() | $2.71CAD |
![]() | £1.5GBP |
![]() | ฿65.97THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽184.84RUB |
![]() | R$10.88BRL |
![]() | د.إ7.35AED |
![]() | ₺68.27TRY |
![]() | ¥14.11CNY |
![]() | ¥288.04JPY |
![]() | $15.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2 USD, 1 XRP = €1.79 EUR, 1 XRP = ₹167.11 INR, 1 XRP = Rp30,343.72 IDR, 1 XRP = $2.71 CAD, 1 XRP = £1.5 GBP, 1 XRP = ฿65.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CHF
ETH chuyển đổi sang CHF
USDT chuyển đổi sang CHF
XRP chuyển đổi sang CHF
BNB chuyển đổi sang CHF
USDC chuyển đổi sang CHF
SOL chuyển đổi sang CHF
DOGE chuyển đổi sang CHF
TRX chuyển đổi sang CHF
ADA chuyển đổi sang CHF
STETH chuyển đổi sang CHF
WBTC chuyển đổi sang CHF
SMART chuyển đổi sang CHF
LEO chuyển đổi sang CHF
LINK chuyển đổi sang CHF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.48 |
![]() | 0.007155 |
![]() | 0.3635 |
![]() | 588.24 |
![]() | 293.93 |
![]() | 1.01 |
![]() | 587.78 |
![]() | 5.06 |
![]() | 3,721.02 |
![]() | 2,423.77 |
![]() | 938.48 |
![]() | 0.3648 |
![]() | 0.007156 |
![]() | 530,648.56 |
![]() | 62.66 |
![]() | 47.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT, CHF sang BTC, CHF sang ETH, CHF sang USBT, CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Swiss Franc (CHF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Swiss Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Swiss Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Swiss Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swiss Franc (CHF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP コインとは何ですか? XRP の利点、メリット、現在の用途
XRP コインとは何ですか? XRP の利点、メリット、現在の用途

XRP トークン価格予測 2025: 100 ドルに到達できるか?
XRP トークン価格予測 2025: 100 ドルに到達できるか?

XRPはどこまで上がるのでしょうか?価格予測と将来のトレンド分析
XRPはどこまで上がるのでしょうか?価格予測と将来のトレンド分析

Grayscale XRP ETFの申請: Rippleと暗号資産市場への影響
GrayscaleのXRP ETF申請は機関投資の採用を促進し、Rippleの法的状況を再構築し、XRPの市場成長に影響を与える可能性があります。
XRP予測2025年:XRPは新たな高みに達するのか、それとも挑戦に直面するのか?
2025年のXRPの未来は不確実性に満ちていますが、その成長ポテンシャルは供給と需要、技術革新、規制環境、競争などの要因に依存しています。

XRP は 3 ドルを突破し、7 年ぶりの高値に達しました。市場の今後はどうなるのでしょうか?
XRP は 3 ドルを突破し、7 年ぶりの高値に達しました。市場の今後はどうなるのでしょうか?
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Crypto Bull Run 2020/2021 vs Crypto Bull Run 2024/2025

Phân tích Giá trị Đầu tư XRP: XRP có phải là một đầu tư tốt không?

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch

Cardano ETF: Tình hình hiện tại, Lịch trình phê duyệt và Tác động tiềm năng đối với giá ADA

xrp blackrock bitcoin tin tức về tiền điện tử – Một phân tích toàn diện về XRP, BlackRock, Bitcoin và thị trường tiền điện tử
