XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Lebanese Pound (LBP) là ل.ل163,755.46. Với nguồn cung lưu hành là 58,274,976,000 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng LBP là ل.ل854,084,698,450,573,680,000. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng LBP đã giảm ل.ل-4,469.37, biểu thị mức giảm -2.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng LBP là ل.ل304,300, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ل.ل240.41.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang LBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang LBP là ل.ل LBP, với tỷ lệ thay đổi là -2.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/LBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/LBP trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.85 | -0.59% | |
![]() Giao ngay | $0.00002383 | -0.87% | |
![]() Giao ngay | $1.85 | -0.52% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.85 | -0.35% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $1.85, with a 24-hour trading change of -0.59%, XRP/USDT Spot is $1.85 and -0.59%, and XRP/USDT Perpetual is $1.85 and -0.35%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Lebanese Pound
Bảng chuyển đổi XRP sang LBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 163,755.46LBP |
2XRP | 327,510.93LBP |
3XRP | 491,266.39LBP |
4XRP | 655,021.86LBP |
5XRP | 818,777.32LBP |
6XRP | 982,532.79LBP |
7XRP | 1,146,288.25LBP |
8XRP | 1,310,043.72LBP |
9XRP | 1,473,799.18LBP |
10XRP | 1,637,554.65LBP |
100XRP | 16,375,546.5LBP |
500XRP | 81,877,732.5LBP |
1000XRP | 163,755,465LBP |
5000XRP | 818,777,325LBP |
10000XRP | 1,637,554,650LBP |
Bảng chuyển đổi LBP sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LBP | 0.000006106XRP |
2LBP | 0.00001221XRP |
3LBP | 0.00001831XRP |
4LBP | 0.00002442XRP |
5LBP | 0.00003053XRP |
6LBP | 0.00003663XRP |
7LBP | 0.00004274XRP |
8LBP | 0.00004885XRP |
9LBP | 0.00005495XRP |
10LBP | 0.00006106XRP |
100000000LBP | 610.66XRP |
500000000LBP | 3,053.33XRP |
1000000000LBP | 6,106.66XRP |
5000000000LBP | 30,533.33XRP |
10000000000LBP | 61,066.66XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang LBP và LBP sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang LBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 LBP sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $1.83USD |
![]() | €1.64EUR |
![]() | ₹152.86INR |
![]() | Rp27,755.61IDR |
![]() | $2.48CAD |
![]() | £1.37GBP |
![]() | ฿60.35THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽169.08RUB |
![]() | R$9.95BRL |
![]() | د.إ6.72AED |
![]() | ₺62.45TRY |
![]() | ¥12.91CNY |
![]() | ¥263.48JPY |
![]() | $14.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $1.83 USD, 1 XRP = €1.64 EUR, 1 XRP = ₹152.86 INR, 1 XRP = Rp27,755.61 IDR, 1 XRP = $2.48 CAD, 1 XRP = £1.37 GBP, 1 XRP = ฿60.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LBP
ETH chuyển đổi sang LBP
USDT chuyển đổi sang LBP
XRP chuyển đổi sang LBP
BNB chuyển đổi sang LBP
USDC chuyển đổi sang LBP
SOL chuyển đổi sang LBP
TRX chuyển đổi sang LBP
DOGE chuyển đổi sang LBP
ADA chuyển đổi sang LBP
STETH chuyển đổi sang LBP
SMART chuyển đổi sang LBP
WBTC chuyển đổi sang LBP
LEO chuyển đổi sang LBP
TON chuyển đổi sang LBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LBP, ETH sang LBP, USDT sang LBP, BNB sang LBP, SOL sang LBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0002654 |
![]() | 0.0000000722 |
![]() | 0.000003757 |
![]() | 0.005591 |
![]() | 0.003053 |
![]() | 0.000009887 |
![]() | 0.005582 |
![]() | 0.00005216 |
![]() | 0.03786 |
![]() | 0.0242 |
![]() | 0.009782 |
![]() | 0.000003762 |
![]() | 5 |
![]() | 0.0000000721 |
![]() | 0.0006104 |
![]() | 0.001823 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lebanese Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LBP sang GT, LBP sang USDT, LBP sang BTC, LBP sang ETH, LBP sang USBT, LBP sang PEPE, LBP sang EIGEN, LBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Lebanese Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lebanese Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Lebanese Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang LBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Lebanese Pound (LBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Lebanese Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Lebanese Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Lebanese Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lebanese Pound (LBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Тенденции Ripple (XRP): поддержка Interactive Brokers
Исследуйте перспективы токенов XRP в 2025 году

Анализ цен XRP и рыночный прогноз на 2025 год
Исследуйте потенциал роста цен XRP к 2025 году, обусловленный Ripple и Web3. Проанализируйте рыночные тенденции, регулирование и его роль в глобальной финансовой сфере.

Цена XRP в 2025 году: анализ рынка и влияние принятия Web3
Исследуйте потенциал роста XRP к 2025 году, который обусловлен Web3, принятием и регулированием.

Комплексный анализ цены XRP на 2025 год и перспективы инвестирования
Согласно рыночным данным, XRP проявлял некоторую волатильность за последние несколько месяцев, но его основная ценность - быстрые, недорогие транзакции, по-прежнему привлекают пользователей по всему миру.

Какие новости о цене XRP будут в 2025 году?
В 2025 году на рынке XRP происходит серьезный поворот.

Перетягивание каната между XRP и SEC: игра, меняющая нормативно-правовую базу криптовалют
С избранием Трампа президентом могут быть предприняты более строгие регуляторные политики в отношении криптовалютных активов.
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch

Cardano ETF: Tình hình hiện tại, Lịch trình phê duyệt và Tác động tiềm năng đối với giá ADA

xrp blackrock bitcoin tin tức về tiền điện tử – Một phân tích toàn diện về XRP, BlackRock, Bitcoin và thị trường tiền điện tử

Xác định Tín hiệu Bán XRP với Chỉ báo Tuần tự TD

XRP có phải là một Đồng tiền Meme? Một Nghiên cứu So sánh về Các Đặc điểm, Sự khác biệt và Xu hướng Thị trường
