XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Latvian Lats (LVL) là Ls0. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,274,976,000 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng LVL là Ls0. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng LVL đã tăng Ls0, biểu thị mức tăng +13.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng LVL là Ls0, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ls0.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang LVL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang LVL là Ls0 LVL, với tỷ lệ thay đổi là +13.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/LVL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/LVL trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.01 | 12.58% | |
![]() Giao ngay | $0.00002452 | 5.1% | |
![]() Giao ngay | $2.04 | 15.36% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.01 | 12.73% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.01, with a 24-hour trading change of 12.58%, XRP/USDT Spot is $2.01 and 12.58%, and XRP/USDT Perpetual is $2.01 and 12.73%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Latvian Lats
Bảng chuyển đổi XRP sang LVL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
Bảng chuyển đổi LVL sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang LVL và LVL sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- XRP sang LVL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- LVL sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.05USD |
![]() | €1.83EUR |
![]() | ₹170.92INR |
![]() | Rp31,035.91IDR |
![]() | $2.78CAD |
![]() | £1.54GBP |
![]() | ฿67.48THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽189.06RUB |
![]() | R$11.13BRL |
![]() | د.إ7.51AED |
![]() | ₺69.83TRY |
![]() | ¥14.43CNY |
![]() | ¥294.61JPY |
![]() | $15.94HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.05 USD, 1 XRP = €1.83 EUR, 1 XRP = ₹170.92 INR, 1 XRP = Rp31,035.91 IDR, 1 XRP = $2.78 CAD, 1 XRP = £1.54 GBP, 1 XRP = ฿67.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LVL
ETH chuyển đổi sang LVL
USDT chuyển đổi sang LVL
XRP chuyển đổi sang LVL
BNB chuyển đổi sang LVL
SOL chuyển đổi sang LVL
USDC chuyển đổi sang LVL
DOGE chuyển đổi sang LVL
ADA chuyển đổi sang LVL
TRX chuyển đổi sang LVL
STETH chuyển đổi sang LVL
WBTC chuyển đổi sang LVL
SMART chuyển đổi sang LVL
LEO chuyển đổi sang LVL
LINK chuyển đổi sang LVL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LVL, ETH sang LVL, USDT sang LVL, BNB sang LVL, SOL sang LVL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
![]() | 0 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Latvian Lats nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LVL sang GT, LVL sang USDT, LVL sang BTC, LVL sang ETH, LVL sang USBT, LVL sang PEPE, LVL sang EIGEN, LVL sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Latvian Lats
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Latvian Lats hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Latvian Lats hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang LVL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Latvian Lats (LVL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Latvian Lats trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Latvian Lats?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Latvian Lats không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Latvian Lats (LVL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Ripple (XRP) Тенденції: Підтримка Interactive Brokers
Дослідіть перспективи токенів XRP у 2025 році

Аналіз цін XRP та перспективи ринку на 2025 рік
Дослідіть потенціал стрибка цін XRP до 2025 року, що спричинений Ripple та Web3. Проаналізуйте ринкові тенденції, регулювання та його роль у глобальній фінансовій сфері.

Ціна XRP у 2025 році: аналіз ринку та вплив прийняття Web3
Дослідіть потенціал зростання XRPs до 2025 року, що визначається Web3, прийняттям та регулюванням.

2025 XRP ціна комплексний аналіз та перспективи інвестиційного вигляду
According to market data, XRP has shown some volatility in the past few months, but its core value - fast, low-cost transaction characteristics, still attract global users.

Які новини про ціну XRP будуть у 2025 році?
У 2025 році ринок XRP бачить важливу точку перелому.

Боротьба між XRP та SEC: гра, яка перетворює регулятивний ландшафт криптовалюти
З обранням Трампа президентом можуть бути запроваджені більш жорсткі регуляторні політики щодо криптовалют.
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch

Cardano ETF: Tình hình hiện tại, Lịch trình phê duyệt và Tác động tiềm năng đối với giá ADA

xrp blackrock bitcoin tin tức về tiền điện tử – Một phân tích toàn diện về XRP, BlackRock, Bitcoin và thị trường tiền điện tử

Xác định Tín hiệu Bán XRP với Chỉ báo Tuần tự TD

XRP có phải là một Đồng tiền Meme? Một Nghiên cứu So sánh về Các Đặc điểm, Sự khác biệt và Xu hướng Thị trường
