XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Moldovan Leu (MDL) là L38.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,394,167,593 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng MDL là L39,201,718,931,016.36. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng MDL đã tăng L2.52, biểu thị mức tăng +6.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng MDL là L59.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L0.04682.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang MDL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang MDL là L38.51 MDL, với tỷ lệ thay đổi là +6.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/MDL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/MDL trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.21 | 2.78% | |
![]() Giao ngay | $0.00002388 | 0.5% | |
![]() Giao ngay | $2.2 | 2.51% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.21 | 2.77% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.21, with a 24-hour trading change of 2.78%, XRP/USDT Spot is $2.21 and 2.78%, and XRP/USDT Perpetual is $2.21 and 2.77%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Moldovan Leu
Bảng chuyển đổi XRP sang MDL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 38.51MDL |
2XRP | 77.02MDL |
3XRP | 115.53MDL |
4XRP | 154.04MDL |
5XRP | 192.55MDL |
6XRP | 231.06MDL |
7XRP | 269.57MDL |
8XRP | 308.08MDL |
9XRP | 346.59MDL |
10XRP | 385.1MDL |
100XRP | 3,851.04MDL |
500XRP | 19,255.21MDL |
1000XRP | 38,510.43MDL |
5000XRP | 192,552.18MDL |
10000XRP | 385,104.37MDL |
Bảng chuyển đổi MDL sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MDL | 0.02596XRP |
2MDL | 0.05193XRP |
3MDL | 0.0779XRP |
4MDL | 0.1038XRP |
5MDL | 0.1298XRP |
6MDL | 0.1558XRP |
7MDL | 0.1817XRP |
8MDL | 0.2077XRP |
9MDL | 0.2337XRP |
10MDL | 0.2596XRP |
10000MDL | 259.66XRP |
50000MDL | 1,298.34XRP |
100000MDL | 2,596.69XRP |
500000MDL | 12,983.49XRP |
1000000MDL | 25,966.98XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang MDL và MDL sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang MDL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MDL sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.23USD |
![]() | €2EUR |
![]() | ₹186.58INR |
![]() | Rp33,878.87IDR |
![]() | $3.03CAD |
![]() | £1.68GBP |
![]() | ฿73.66THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽206.38RUB |
![]() | R$12.15BRL |
![]() | د.إ8.2AED |
![]() | ₺76.23TRY |
![]() | ¥15.75CNY |
![]() | ¥321.6JPY |
![]() | $17.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.23 USD, 1 XRP = €2 EUR, 1 XRP = ₹186.58 INR, 1 XRP = Rp33,878.87 IDR, 1 XRP = $3.03 CAD, 1 XRP = £1.68 GBP, 1 XRP = ฿73.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MDL
ETH chuyển đổi sang MDL
USDT chuyển đổi sang MDL
XRP chuyển đổi sang MDL
BNB chuyển đổi sang MDL
SOL chuyển đổi sang MDL
USDC chuyển đổi sang MDL
DOGE chuyển đổi sang MDL
ADA chuyển đổi sang MDL
TRX chuyển đổi sang MDL
STETH chuyển đổi sang MDL
SMART chuyển đổi sang MDL
WBTC chuyển đổi sang MDL
SUI chuyển đổi sang MDL
LINK chuyển đổi sang MDL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MDL, ETH sang MDL, USDT sang MDL, BNB sang MDL, SOL sang MDL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.23 |
![]() | 0.0003106 |
![]() | 0.01615 |
![]() | 28.67 |
![]() | 12.98 |
![]() | 0.0475 |
![]() | 0.1922 |
![]() | 28.69 |
![]() | 162.93 |
![]() | 41.46 |
![]() | 117.46 |
![]() | 0.01594 |
![]() | 18,257.3 |
![]() | 0.0003114 |
![]() | 9.71 |
![]() | 1.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Moldovan Leu nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MDL sang GT, MDL sang USDT, MDL sang BTC, MDL sang ETH, MDL sang USBT, MDL sang PEPE, MDL sang EIGEN, MDL sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Moldovan Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Moldovan Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Moldovan Leu hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang MDL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Moldovan Leu (MDL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Moldovan Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Moldovan Leu?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Moldovan Leu không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Moldovan Leu (MDL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XLM vs XRP:2025年比较Stellar和Ripple
深入探讨2025年激烈的XLM与XRP之争。

2025年XRP价格:市场分析和投资策略
探索XRP在2025年上涨至$4.48的潜在可能性,分析监管影响、机构采用和市场趋势。

Ripple(XRP)动向: 盈透支持、SEC和解与ETF获批
探索XRP代币2025年前景

XRP 2025价格分析与市场展望
探索由Ripple和Web3推动的XRP在2025年价格飙升的潜力。分析市场趋势、监管以及其在全球金融中的角色。

XRP 2025年价格:市场分析与Web3采用影响
探索由Web3、采用和监管推动的XRP在2025年的增长潜力。

2025年XRP价格全面解析与投资前景展望
根据市场数据,XRP在过去几个月中表现出一定的波动性,但其核心价值—快速、低成本的交易特性,依然吸引着全球用户。
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Sự phục hồi của Thuế của Trump: Tiếp theo cho thị trường Tiền điện tử là gì?
