XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Tanzanian Shilling (TZS) là Sh5,150.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,274,976,000 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng TZS là Sh815,528,470,715,112,885.8. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng TZS đã tăng Sh265.48, biểu thị mức tăng +5.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng TZS là Sh9,239.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh7.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang TZS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang TZS là Sh TZS, với tỷ lệ thay đổi là +5.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/TZS trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.89 | 5.11% | |
![]() Giao ngay | $0.00002397 | 3.09% | |
![]() Giao ngay | $1.89 | 5.71% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.88 | 7.07% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $1.89, with a 24-hour trading change of 5.11%, XRP/USDT Spot is $1.89 and 5.11%, and XRP/USDT Perpetual is $1.88 and 7.07%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Tanzanian Shilling
Bảng chuyển đổi XRP sang TZS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 5,150.01TZS |
2XRP | 10,300.02TZS |
3XRP | 15,450.03TZS |
4XRP | 20,600.05TZS |
5XRP | 25,750.06TZS |
6XRP | 30,900.07TZS |
7XRP | 36,050.09TZS |
8XRP | 41,200.1TZS |
9XRP | 46,350.11TZS |
10XRP | 51,500.13TZS |
100XRP | 515,001.3TZS |
500XRP | 2,575,006.51TZS |
1000XRP | 5,150,013.02TZS |
5000XRP | 25,750,065.11TZS |
10000XRP | 51,500,130.23TZS |
Bảng chuyển đổi TZS sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TZS | 0.0001941XRP |
2TZS | 0.0003883XRP |
3TZS | 0.0005825XRP |
4TZS | 0.0007766XRP |
5TZS | 0.0009708XRP |
6TZS | 0.001165XRP |
7TZS | 0.001359XRP |
8TZS | 0.001553XRP |
9TZS | 0.001747XRP |
10TZS | 0.001941XRP |
1000000TZS | 194.17XRP |
5000000TZS | 970.87XRP |
10000000TZS | 1,941.74XRP |
50000000TZS | 9,708.71XRP |
100000000TZS | 19,417.42XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang TZS và TZS sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 TZS sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $1.88USD |
![]() | €1.68EUR |
![]() | ₹157.05INR |
![]() | Rp28,517.89IDR |
![]() | $2.55CAD |
![]() | £1.41GBP |
![]() | ฿62.01THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽173.72RUB |
![]() | R$10.23BRL |
![]() | د.إ6.9AED |
![]() | ₺64.17TRY |
![]() | ¥13.26CNY |
![]() | ¥270.71JPY |
![]() | $14.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $1.88 USD, 1 XRP = €1.68 EUR, 1 XRP = ₹157.05 INR, 1 XRP = Rp28,517.89 IDR, 1 XRP = $2.55 CAD, 1 XRP = £1.41 GBP, 1 XRP = ฿62.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TZS
ETH chuyển đổi sang TZS
USDT chuyển đổi sang TZS
XRP chuyển đổi sang TZS
BNB chuyển đổi sang TZS
USDC chuyển đổi sang TZS
SOL chuyển đổi sang TZS
DOGE chuyển đổi sang TZS
TRX chuyển đổi sang TZS
ADA chuyển đổi sang TZS
STETH chuyển đổi sang TZS
SMART chuyển đổi sang TZS
WBTC chuyển đổi sang TZS
LEO chuyển đổi sang TZS
TON chuyển đổi sang TZS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.008586 |
![]() | 0.000002327 |
![]() | 0.0001173 |
![]() | 0.1839 |
![]() | 0.09708 |
![]() | 0.00033 |
![]() | 0.1839 |
![]() | 0.001695 |
![]() | 1.22 |
![]() | 0.7824 |
![]() | 0.3129 |
![]() | 0.0001172 |
![]() | 0.000002328 |
![]() | 162.97 |
![]() | 0.02048 |
![]() | 0.05878 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Tanzanian Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Tanzanian Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

ريبل (XRP) الاتجاهات: دعم Interactive Brokers
استكشاف احتمالات رموز XRP في عام 2025

تحليل سعر XRP وآفاق السوق لعام 2025
استكشاف إمكانيات ارتفاع سعر XRP في عام 2025، بدعم من Ripple و Web3. تحليل اتجاهات السوق والتنظيمات ودوره في الأمور المالية العالمية.

سعر XRP في عام 2025: تحليل السوق وتأثير اعتماد Web3
استكشاف إمكانات نمو XRPs في عام 2025 بفضل Web3 والتبني والتنظيم.

تحليل شامل لأسعار 2025 XRP وآفاق الاستثمار
وفقًا لبيانات السوق، أظهرت XRP بعض التقلبات في الأشهر القليلة الماضية، ولكن قيمتها الأساسية - سمات المعاملات السريعة والمنخفضة التكلفة، لا تزال تجذب المستخدمين العالميين.

ما هي أخبار سعر XRP التي ستكون متاحة في عام 2025؟
في عام 2025، سوق XRP يشهد نقطة تحول رئيسية.

الصراع بين XRP و SEC: لعبة تعيد تشكيل المنظر النظامي للعملات الرقمية
مع انتخاب ترامب رئيسًا، قد تكون هناك المزيد من السياسات التنظيمية بشأن الأصول الرقمية.
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Cardano ETF: Tình hình hiện tại, Lịch trình phê duyệt và Tác động tiềm năng đối với giá ADA

Xác định Tín hiệu Bán XRP với Chỉ báo Tuần tự TD

XRP có phải là một Đồng tiền Meme? Một Nghiên cứu So sánh về Các Đặc điểm, Sự khác biệt và Xu hướng Thị trường

SEC XRP ETF Approval – Phân Tích Sâu Và Triển Vọng Thị Trường

Bão cướp thuế của Trump
