XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang West African Cfa Franc (XOF) là FCFA1,175.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,274,976,000 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng XOF là FCFA40,261,165,835,094,055. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng XOF đã tăng FCFA99.76, biểu thị mức tăng +9.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng XOF là FCFA1,998.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA1.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang XOF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang XOF là FCFA XOF, với tỷ lệ thay đổi là +9.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/XOF trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.99 | 8.62% | |
![]() Giao ngay | $0.00002437 | 3.35% | |
![]() Giao ngay | $1.99 | 8.73% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.98 | 8.65% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $1.99, with a 24-hour trading change of 8.62%, XRP/USDT Spot is $1.99 and 8.62%, and XRP/USDT Perpetual is $1.98 and 8.65%.
Bảng chuyển đổi XRP sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi XRP sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 1,175.56XOF |
2XRP | 2,351.13XOF |
3XRP | 3,526.7XOF |
4XRP | 4,702.26XOF |
5XRP | 5,877.83XOF |
6XRP | 7,053.4XOF |
7XRP | 8,228.97XOF |
8XRP | 9,404.53XOF |
9XRP | 10,580.1XOF |
10XRP | 11,755.67XOF |
100XRP | 117,556.73XOF |
500XRP | 587,783.67XOF |
1000XRP | 1,175,567.35XOF |
5000XRP | 5,877,836.78XOF |
10000XRP | 11,755,673.56XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.0008506XRP |
2XOF | 0.001701XRP |
3XOF | 0.002551XRP |
4XOF | 0.003402XRP |
5XOF | 0.004253XRP |
6XOF | 0.005103XRP |
7XOF | 0.005954XRP |
8XOF | 0.006805XRP |
9XOF | 0.007655XRP |
10XOF | 0.008506XRP |
1000000XOF | 850.65XRP |
5000000XOF | 4,253.26XRP |
10000000XOF | 8,506.53XRP |
50000000XOF | 42,532.65XRP |
100000000XOF | 85,065.3XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang XOF và XOF sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 XOF sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2USD |
![]() | €1.79EUR |
![]() | ₹167.11INR |
![]() | Rp30,343.72IDR |
![]() | $2.71CAD |
![]() | £1.5GBP |
![]() | ฿65.97THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽184.84RUB |
![]() | R$10.88BRL |
![]() | د.إ7.35AED |
![]() | ₺68.27TRY |
![]() | ¥14.11CNY |
![]() | ¥288.04JPY |
![]() | $15.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2 USD, 1 XRP = €1.79 EUR, 1 XRP = ₹167.11 INR, 1 XRP = Rp30,343.72 IDR, 1 XRP = $2.71 CAD, 1 XRP = £1.5 GBP, 1 XRP = ฿65.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
LEO chuyển đổi sang XOF
LINK chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03832 |
![]() | 0.00001035 |
![]() | 0.000526 |
![]() | 0.8511 |
![]() | 0.4253 |
![]() | 0.00147 |
![]() | 0.8505 |
![]() | 0.007331 |
![]() | 5.38 |
![]() | 3.5 |
![]() | 1.35 |
![]() | 0.0005278 |
![]() | 0.00001035 |
![]() | 767.84 |
![]() | 0.09068 |
![]() | 0.06839 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP コインとは何ですか? XRP の利点、メリット、現在の用途
XRP コインとは何ですか? XRP の利点、メリット、現在の用途

XRP トークン価格予測 2025: 100 ドルに到達できるか?
XRP トークン価格予測 2025: 100 ドルに到達できるか?

XRPはどこまで上がるのでしょうか?価格予測と将来のトレンド分析
XRPはどこまで上がるのでしょうか?価格予測と将来のトレンド分析

Grayscale XRP ETFの申請: Rippleと暗号資産市場への影響
GrayscaleのXRP ETF申請は機関投資の採用を促進し、Rippleの法的状況を再構築し、XRPの市場成長に影響を与える可能性があります。
XRP予測2025年:XRPは新たな高みに達するのか、それとも挑戦に直面するのか?
2025年のXRPの未来は不確実性に満ちていますが、その成長ポテンシャルは供給と需要、技術革新、規制環境、競争などの要因に依存しています。

XRP は 3 ドルを突破し、7 年ぶりの高値に達しました。市場の今後はどうなるのでしょうか?
XRP は 3 ドルを突破し、7 年ぶりの高値に達しました。市場の今後はどうなるのでしょうか?
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Crypto Bull Run 2020/2021 vs Crypto Bull Run 2024/2025

Phân tích Giá trị Đầu tư XRP: XRP có phải là một đầu tư tốt không?

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch

Cardano ETF: Tình hình hiện tại, Lịch trình phê duyệt và Tác động tiềm năng đối với giá ADA

xrp blackrock bitcoin tin tức về tiền điện tử – Một phân tích toàn diện về XRP, BlackRock, Bitcoin và thị trường tiền điện tử
