ROA CORE Thị trường hôm nay
ROA CORE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ROA chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.006734. Với nguồn cung lưu hành là 520,000,000 ROA, tổng vốn hóa thị trường của ROA tính bằng GBP là £2,629,846.42. Trong 24h qua, giá của ROA tính bằng GBP đã giảm £-0.000133, biểu thị mức giảm -1.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROA tính bằng GBP là £0.134, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.006129.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROA sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROA sang GBP là £0.006734 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROA/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROA/GBP trong ngày qua.
Giao dịch ROA CORE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008953 | -1.94% |
The real-time trading price of ROA/USDT Spot is $0.008953, with a 24-hour trading change of -1.94%, ROA/USDT Spot is $0.008953 and -1.94%, and ROA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ROA CORE sang British Pound
Bảng chuyển đổi ROA sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROA | 0GBP |
2ROA | 0.01GBP |
3ROA | 0.02GBP |
4ROA | 0.02GBP |
5ROA | 0.03GBP |
6ROA | 0.04GBP |
7ROA | 0.04GBP |
8ROA | 0.05GBP |
9ROA | 0.06GBP |
10ROA | 0.06GBP |
100000ROA | 673.42GBP |
500000ROA | 3,367.1GBP |
1000000ROA | 6,734.21GBP |
5000000ROA | 33,671.08GBP |
10000000ROA | 67,342.17GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ROA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 148.49ROA |
2GBP | 296.99ROA |
3GBP | 445.48ROA |
4GBP | 593.98ROA |
5GBP | 742.47ROA |
6GBP | 890.97ROA |
7GBP | 1,039.46ROA |
8GBP | 1,187.96ROA |
9GBP | 1,336.45ROA |
10GBP | 1,484.95ROA |
100GBP | 14,849.53ROA |
500GBP | 74,247.68ROA |
1000GBP | 148,495.36ROA |
5000GBP | 742,476.81ROA |
10000GBP | 1,484,953.63ROA |
Bảng chuyển đổi số tiền ROA sang GBP và GBP sang ROA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ROA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ROA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ROA CORE phổ biến
ROA CORE | 1 ROA |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.75INR |
![]() | Rp136.03IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.3THB |
ROA CORE | 1 ROA |
---|---|
![]() | ₽0.83RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.31TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.29JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROA = $0.01 USD, 1 ROA = €0.01 EUR, 1 ROA = ₹0.75 INR, 1 ROA = Rp136.03 IDR, 1 ROA = $0.01 CAD, 1 ROA = £0.01 GBP, 1 ROA = ฿0.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
TON chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.95 |
![]() | 0.008632 |
![]() | 0.4524 |
![]() | 666.16 |
![]() | 360.77 |
![]() | 1.19 |
![]() | 665.37 |
![]() | 6.34 |
![]() | 2,865.04 |
![]() | 4,600.14 |
![]() | 1,167.21 |
![]() | 0.4501 |
![]() | 595,508.91 |
![]() | 0.008645 |
![]() | 74 |
![]() | 221.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng ROA CORE của bạn
Nhập số lượng ROA của bạn
Nhập số lượng ROA của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ROA CORE hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ROA CORE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ROA CORE sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ROA CORE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ROA CORE sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ROA CORE sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ROA CORE sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi ROA CORE sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ROA CORE (ROA)

Jaringan Roam 2025: Masa Depan Jaringan WiFi Terdesentralisasi
Artikel ini membahas visi Roam Network 2025

Token ROAM: Menciptakan Tolok Ukur Baru untuk Jaringan Nirkabel Terdesentralisasi Global
Artikel ini memperkenalkan bagaimana ROAM membentuk kembali konektivitas Internet global melalui teknologi blockchain, memungkinkan roaming WiFi yang lancar dan meningkatkan keamanan jaringan.

Apa itu token ROAM? Apa prospek token ROAM?
Roam memimpin inovasi konektivitas WiFi global, dan fungsinya yang beragam membawa kenyamanan dan peluang yang belum pernah ada sebelumnya bagi pengguna.

Roam: Mengubah Revolusi Konektivitas Global dengan Jaringan Nirkabel Terdesentralisasi
Temukan Roam, jaringan nirkabel terdesentralisasi terbesar untuk konektivitas global yang lancar, aman, dan pintar.

Semuanya yang Perlu Anda Ketahui Tentang Roam dan Koin ROAM
Roam adalah ekosistem berbasis blockchain yang dirancang untuk menawarkan solusi keuangan inovatif dalam ruang kripto.

Token ROAM: Masa Depan Jaringan Nirkabel Terdesentralisasi
Artikel ini menggali lebih dalam tentang bagaimana token ROAM memimpin revolusi nirkabel terdesentralisasi dan membentuk ulang cara dunia terhubung.