ROOBEE Thị trường hôm nay
ROOBEE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ROOBEE chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp4.23. Với nguồn cung lưu hành là 1,204,487,700 ROOBEE, tổng vốn hóa thị trường của ROOBEE tính bằng IDR là Rp77,443,469,197,289.31. Trong 24h qua, giá của ROOBEE tính bằng IDR đã giảm Rp-0.005942, biểu thị mức giảm -0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROOBEE tính bằng IDR là Rp316.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp4.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOBEE sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOBEE sang IDR là Rp4.23 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROOBEE/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOBEE/IDR trong ngày qua.
Giao dịch ROOBEE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002794 | -0.21% |
The real-time trading price of ROOBEE/USDT Spot is $0.0002794, with a 24-hour trading change of -0.21%, ROOBEE/USDT Spot is $0.0002794 and -0.21%, and ROOBEE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ROOBEE sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ROOBEE sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROOBEE | 4.23IDR |
2ROOBEE | 8.47IDR |
3ROOBEE | 12.71IDR |
4ROOBEE | 16.95IDR |
5ROOBEE | 21.19IDR |
6ROOBEE | 25.43IDR |
7ROOBEE | 29.66IDR |
8ROOBEE | 33.9IDR |
9ROOBEE | 38.14IDR |
10ROOBEE | 42.38IDR |
100ROOBEE | 423.84IDR |
500ROOBEE | 2,119.21IDR |
1000ROOBEE | 4,238.42IDR |
5000ROOBEE | 21,192.12IDR |
10000ROOBEE | 42,384.24IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ROOBEE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.2359ROOBEE |
2IDR | 0.4718ROOBEE |
3IDR | 0.7078ROOBEE |
4IDR | 0.9437ROOBEE |
5IDR | 1.17ROOBEE |
6IDR | 1.41ROOBEE |
7IDR | 1.65ROOBEE |
8IDR | 1.88ROOBEE |
9IDR | 2.12ROOBEE |
10IDR | 2.35ROOBEE |
1000IDR | 235.93ROOBEE |
5000IDR | 1,179.68ROOBEE |
10000IDR | 2,359.36ROOBEE |
50000IDR | 11,796.83ROOBEE |
100000IDR | 23,593.67ROOBEE |
Bảng chuyển đổi số tiền ROOBEE sang IDR và IDR sang ROOBEE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ROOBEE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang ROOBEE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ROOBEE phổ biến
ROOBEE | 1 ROOBEE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.24IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
ROOBEE | 1 ROOBEE |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOBEE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOBEE = $0 USD, 1 ROOBEE = €0 EUR, 1 ROOBEE = ₹0.02 INR, 1 ROOBEE = Rp4.24 IDR, 1 ROOBEE = $0 CAD, 1 ROOBEE = £0 GBP, 1 ROOBEE = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001607 |
![]() | 0.0000004312 |
![]() | 0.00002278 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.01836 |
![]() | 0.00006011 |
![]() | 0.03293 |
![]() | 0.0003128 |
![]() | 0.1451 |
![]() | 0.2309 |
![]() | 0.05865 |
![]() | 0.00002289 |
![]() | 0.0000004308 |
![]() | 29.9 |
![]() | 0.003594 |
![]() | 0.01105 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ROOBEE của bạn
Nhập số lượng ROOBEE của bạn
Nhập số lượng ROOBEE của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ROOBEE hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ROOBEE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ROOBEE sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.