RookChuyển đổi Rook (ROOK) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ROOK/CNY: 1 ROOK ≈ ¥3.9 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Rook Thị trường hôm nay

Rook đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Rook chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥3.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 761,211.26 ROOK, tổng vốn hóa thị trường của Rook tính bằng CNY là ¥20,945,459.97. Trong 24h qua, giá của Rook tính bằng CNY đã tăng ¥0.063, biểu thị mức tăng +1.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Rook tính bằng CNY là ¥5,917.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOK sang CNY

¥3.9+1.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOK sang CNY là ¥3.9 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROOK/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOK/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Rook

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ROOK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ROOK/-- Spot is $ and 0%, and ROOK/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Rook sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ROOK sang CNY

logo RookSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ROOK
3.9CNY
2ROOK
7.8CNY
3ROOK
11.7CNY
4ROOK
15.6CNY
5ROOK
19.5CNY
6ROOK
23.4CNY
7ROOK
27.3CNY
8ROOK
31.2CNY
9ROOK
35.11CNY
10ROOK
39.01CNY
100ROOK
390.12CNY
500ROOK
1,950.6CNY
1000ROOK
3,901.2CNY
5000ROOK
19,506.01CNY
10000ROOK
39,012.02CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ROOK

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Rook
1CNY
0.2563ROOK
2CNY
0.5126ROOK
3CNY
0.7689ROOK
4CNY
1.02ROOK
5CNY
1.28ROOK
6CNY
1.53ROOK
7CNY
1.79ROOK
8CNY
2.05ROOK
9CNY
2.3ROOK
10CNY
2.56ROOK
1000CNY
256.33ROOK
5000CNY
1,281.65ROOK
10000CNY
2,563.31ROOK
50000CNY
12,816.56ROOK
100000CNY
25,633.12ROOK

Bảng chuyển đổi số tiền ROOK sang CNY và CNY sang ROOK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ROOK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ROOK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Rook phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOK = $0.55 USD, 1 ROOK = €0.5 EUR, 1 ROOK = ₹46.21 INR, 1 ROOK = Rp8,390.55 IDR, 1 ROOK = $0.75 CAD, 1 ROOK = £0.42 GBP, 1 ROOK = ฿18.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.01
logo BTCBTC
0.0007593
logo ETHETH
0.03956
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
32
logo BNBBNB
0.1171
logo SOLSOL
0.4691
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
399.28
logo ADAADA
101.99
logo TRXTRX
287.08
logo STETHSTETH
0.03952
logo SMARTSMART
43,867.45
logo WBTCWBTC
0.0007609
logo SUISUI
23.67
logo LINKLINK
4.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Rook của bạn

01

Nhập số lượng ROOK của bạn

Nhập số lượng ROOK của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rook hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rook.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rook sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Rook

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Rook sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rook sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rook sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Rook sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Rook (ROOK)

BANK Token: การกำหนดค่าอีนเคราะห์และรายได้ที่เข้ารหัสใหม่

BANK Token: การกำหนดค่าอีนเคราะห์และรายได้ที่เข้ารหัสใหม่

BANK Token is the native governance token of the Lorenzo protocol, operating on an efficient blockchain network, aiming to reshape the infrastructure of decentralized finance

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
DOP Coin: การเติบโตและอิทธิพลของคริปโต

DOP Coin: การเติบโตและอิทธิพลของคริปโต

การปฏิวัติคริปโตสำหรับสำนักโฆษณาโลก

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
การทำนายราคา BONK Coin ปี 2025

การทำนายราคา BONK Coin ปี 2025

BONKเป็นเหรียญมีมแรกในนิเวศ Solana

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
โทเค็น TUT: โครงการคริปโตระดมทุนที่เพิ่มเติม AI หุ่นยนต์

โทเค็น TUT: โครงการคริปโตระดมทุนที่เพิ่มเติม AI หุ่นยนต์

สำรวจการเติบโตที่น่าประทับใจของโทเค็น TUT

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
ตลาดคริปโตจะฟื้นตัวไหม? ภาพรวมลึกลงสำหรับปี 2025

ตลาดคริปโตจะฟื้นตัวไหม? ภาพรวมลึกลงสำหรับปี 2025

Bitcoin ยังคงอยู่ที่ราคาประมาณ $85,000 ในขณะที่ Ethereum นำ altcoins ไปสู่การพังทลายอย่างสมบูรณ์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
เหรียญฐานเกิดเหตุการณ์อีกครั้งแสดงให้เห็นว่าตลาดสกุลเงินดิจิทัล

เหรียญฐานเกิดเหตุการณ์อีกครั้งแสดงให้เห็นว่าตลาดสกุลเงินดิจิทัล

เหรียญฐานเกิดเหตุการณ์อีกครั้งแสดงให้เห็นว่าตลาดสกุลเงินดิจิทัล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Tìm hiểu thêm về Rook (ROOK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.