RookChuyển đổi Rook (ROOK) sang British Pound (GBP)

ROOK/GBP: 1 ROOK ≈ £0.3848 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Rook Thị trường hôm nay

Rook đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ROOK chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.3848. Với nguồn cung lưu hành là 761,211.25 ROOK, tổng vốn hóa thị trường của ROOK tính bằng GBP là £219,987.71. Trong 24h qua, giá của ROOK tính bằng GBP đã giảm £-0.02207, biểu thị mức giảm -5.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROOK tính bằng GBP là £630.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.2601.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOK sang GBP

£0.3848-5.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOK sang GBP là £0.3848 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -5.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROOK/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOK/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Rook

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ROOK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ROOK/-- Spot is $ and 0%, and ROOK/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Rook sang British Pound

Bảng chuyển đổi ROOK sang GBP

logo RookSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ROOK
0.38GBP
2ROOK
0.76GBP
3ROOK
1.15GBP
4ROOK
1.53GBP
5ROOK
1.92GBP
6ROOK
2.3GBP
7ROOK
2.69GBP
8ROOK
3.07GBP
9ROOK
3.46GBP
10ROOK
3.84GBP
1000ROOK
384.81GBP
5000ROOK
1,924.08GBP
10000ROOK
3,848.16GBP
50000ROOK
19,240.8GBP
100000ROOK
38,481.61GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ROOK

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Rook
1GBP
2.59ROOK
2GBP
5.19ROOK
3GBP
7.79ROOK
4GBP
10.39ROOK
5GBP
12.99ROOK
6GBP
15.59ROOK
7GBP
18.19ROOK
8GBP
20.78ROOK
9GBP
23.38ROOK
10GBP
25.98ROOK
100GBP
259.86ROOK
500GBP
1,299.32ROOK
1000GBP
2,598.64ROOK
5000GBP
12,993.21ROOK
10000GBP
25,986.43ROOK

Bảng chuyển đổi số tiền ROOK sang GBP và GBP sang ROOK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ROOK sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ROOK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Rook phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOK = $0.51 USD, 1 ROOK = €0.46 EUR, 1 ROOK = ₹42.81 INR, 1 ROOK = Rp7,773.05 IDR, 1 ROOK = $0.7 CAD, 1 ROOK = £0.38 GBP, 1 ROOK = ฿16.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
31.74
logo BTCBTC
0.008653
logo ETHETH
0.4552
logo USDTUSDT
666.05
logo XRPXRP
369.87
logo BNBBNB
1.19
logo USDCUSDC
665.57
logo SOLSOL
6.37
logo DOGEDOGE
4,552.33
logo TRXTRX
2,911.14
logo ADAADA
1,182.97
logo STETHSTETH
0.4558
logo SMARTSMART
601,426.34
logo WBTCWBTC
0.008663
logo LEOLEO
72.69
logo TONTON
220.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Rook của bạn

01

Nhập số lượng ROOK của bạn

Nhập số lượng ROOK của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rook hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rook.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rook sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Rook

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Rook sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rook sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rook sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Rook sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Rook (ROOK)

ตลาดหมีบิทคอยน์มาถึงหรือยัง? การสังเกตตลาดคริปโตในเดือนเมษายน 2025

ตลาดหมีบิทคอยน์มาถึงหรือยัง? การสังเกตตลาดคริปโตในเดือนเมษายน 2025

เราอยู่บนขอบของตลาดหมีของการเข้ารหัส (บิตคอยน์)หรือไม่?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
WOF Coin: สำรวจการเติบโตของเหรียญมีมรุ่นใหม่ที่โด่งดัง

WOF Coin: สำรวจการเติบโตของเหรียญมีมรุ่นใหม่ที่โด่งดัง

ความลับที่อยู่เบื้องหลังการกระโดดราคา

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
FLOW โทเค็น: แนวโน้มราคาในปี 2025 และทฤษฎีการมองโลกในอนาคต

FLOW โทเค็น: แนวโน้มราคาในปี 2025 และทฤษฎีการมองโลกในอนาคต

สำรวจศักยภาพในการลงทุนของโทเค็น FLOW และการพยากรณ์ราคาสำหรับปี 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
โทเค็น PALU: การวิเคราะห์ทฤษฎีการลงทุนและการพัฒนาล่าสุดในปี 2025

โทเค็น PALU: การวิเคราะห์ทฤษฎีการลงทุนและการพัฒนาล่าสุดในปี 2025

สำรวจดาวดวงใหม่ที่ลึกลับในระบบนิเวศวิศวกรรมคริปโต เหรียญโทเค็น PALU

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
บิทคอยน์: ผู้ชนะในพายุเศรษฐกิจและการเปลี่ยนแปลงอัตราภาษี

บิทคอยน์: ผู้ชนะในพายุเศรษฐกิจและการเปลี่ยนแปลงอัตราภาษี

บิทคอยน์: ผู้ชนะในพายุเศรษฐกิจและการเปลี่ยนแปลงอัตราภาษี

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
FARTCOIN ขึ้นราวกับ 30% Intraday - อะไรต่อไปสำหรับตลาด?

FARTCOIN ขึ้นราวกับ 30% Intraday - อะไรต่อไปสำหรับตลาด?

ตั้งแต่เริ่มต้น FARTCOIN ได้กลายเป็นยอดนิยมอย่างรวดเร็วด้วยชื่อที่มีอารมณ์ขำขันและวัฒนธรรมชุมชน

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08

Tìm hiểu thêm về Rook (ROOK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.