Rook Thị trường hôm nay
Rook đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Rook chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp8,402.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 761,211.26 ROOK, tổng vốn hóa thị trường của Rook tính bằng IDR là Rp97,028,401,129,769.72. Trong 24h qua, giá của Rook tính bằng IDR đã tăng Rp170.93, biểu thị mức tăng +2.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Rook tính bằng IDR là Rp12,727,104.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp5,255.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOK sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOK sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROOK/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOK/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Rook
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ROOK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ROOK/-- Spot is $ and 0%, and ROOK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Rook sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ROOK sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROOK | 8,402.63IDR |
2ROOK | 16,805.27IDR |
3ROOK | 25,207.91IDR |
4ROOK | 33,610.55IDR |
5ROOK | 42,013.18IDR |
6ROOK | 50,415.82IDR |
7ROOK | 58,818.46IDR |
8ROOK | 67,221.1IDR |
9ROOK | 75,623.74IDR |
10ROOK | 84,026.37IDR |
100ROOK | 840,263.79IDR |
500ROOK | 4,201,318.98IDR |
1000ROOK | 8,402,637.96IDR |
5000ROOK | 42,013,189.81IDR |
10000ROOK | 84,026,379.62IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ROOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.000119ROOK |
2IDR | 0.000238ROOK |
3IDR | 0.000357ROOK |
4IDR | 0.000476ROOK |
5IDR | 0.000595ROOK |
6IDR | 0.000714ROOK |
7IDR | 0.000833ROOK |
8IDR | 0.000952ROOK |
9IDR | 0.001071ROOK |
10IDR | 0.00119ROOK |
1000000IDR | 119.01ROOK |
5000000IDR | 595.05ROOK |
10000000IDR | 1,190.1ROOK |
50000000IDR | 5,950.51ROOK |
100000000IDR | 11,901.02ROOK |
Bảng chuyển đổi số tiền ROOK sang IDR và IDR sang ROOK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ROOK sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang ROOK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Rook phổ biến
Rook | 1 ROOK |
---|---|
![]() | $0.55USD |
![]() | €0.5EUR |
![]() | ₹46.27INR |
![]() | Rp8,402.64IDR |
![]() | $0.75CAD |
![]() | £0.42GBP |
![]() | ฿18.27THB |
Rook | 1 ROOK |
---|---|
![]() | ₽51.19RUB |
![]() | R$3.01BRL |
![]() | د.إ2.03AED |
![]() | ₺18.91TRY |
![]() | ¥3.91CNY |
![]() | ¥79.76JPY |
![]() | $4.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOK = $0.55 USD, 1 ROOK = €0.5 EUR, 1 ROOK = ₹46.27 INR, 1 ROOK = Rp8,402.64 IDR, 1 ROOK = $0.75 CAD, 1 ROOK = £0.42 GBP, 1 ROOK = ฿18.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001476 |
![]() | 0.000000394 |
![]() | 0.00002073 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01574 |
![]() | 0.00005678 |
![]() | 0.0002605 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1314 |
![]() | 0.2136 |
![]() | 0.05411 |
![]() | 0.00002071 |
![]() | 26.15 |
![]() | 0.0000003936 |
![]() | 0.003544 |
![]() | 0.001733 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Rook của bạn
Nhập số lượng ROOK của bạn
Nhập số lượng ROOK của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rook hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rook.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rook sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Rook
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Rook sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rook sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rook sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Rook sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Rook (ROOK)

MCPOS Токен: Основне Інфраструктурне Рішення для Протоколу MCP на Solana
Стаття аналізує технологічну інновацію MCPOS та як вона спрощує інтеграцію штучного інтелекту та даних блокчейну.

Прогноз ціни SHIB на 2025 рік
SHIB проявив сильну динаміку зростання в першому кварталі 2025 року, ціни трендували вгору на тлі коливань.

KiloEx був викрадений, токен KILO стрімко впав: Важлива урок у сфері безпеки DeFi
У квітні 2025 року децентралізована платформа торгівлі деривативами KiloEx постраждала від руйнівного взлому, втративши приблизно $7,4 мільйона активів.

Токен KERNEL: майбутня зірка екосистеми стейкінгу
З моменту запуску mainnet наприкінці 2024 року KernelDAO стрімко зростає, загальна заблокована вартість (TVL) перевищує 2 мільярди доларів.

ALCH піднімається протягом 5 послідовних днів — Що таке проект Alchemist AI?
Alchemist AI - це інноваційна платформа для розробки штучного інтелекту.

Прогноз ціни Polkadot на 2025 рік: розширення екосистеми, що приводиться технологією, та ринкові можливості
Зі своєю унікальною архітектурою парачейну та децентралізованою моделлю управління, Polkadot будує майбутнє багатоланцюжкової співпраці.
Tìm hiểu thêm về Rook (ROOK)

CHESS Token: Token Bản địa của Tranchess

Khám phá các đổi mới đa diện của Tranchess

TVL Tăng hơn 240% trong năm nay, Tranchess mở rộng vào lĩnh vực thế chấp thanh khoản

Làm thế nào để giải quyết vấn đề Oracle MEV (OEV) bằng cách sử dụng Cơ chế thị trường?
