Rupee Thị trường hôm nay
Rupee đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Rupee chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,802,497 RUP, tổng vốn hóa thị trường của Rupee tính bằng IDR là Rp761,924,810,287.42. Trong 24h qua, giá của Rupee tính bằng IDR đã tăng Rp0.01045, biểu thị mức tăng +0.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Rupee tính bằng IDR là Rp14,606.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.6466.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RUP sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RUP sang IDR là Rp1.94 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RUP/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUP/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Rupee
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of RUP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, RUP/-- Spot is $ and 0%, and RUP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Rupee sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi RUP sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUP | 1.94IDR |
2RUP | 3.89IDR |
3RUP | 5.83IDR |
4RUP | 7.78IDR |
5RUP | 9.73IDR |
6RUP | 11.67IDR |
7RUP | 13.62IDR |
8RUP | 15.57IDR |
9RUP | 17.51IDR |
10RUP | 19.46IDR |
100RUP | 194.65IDR |
500RUP | 973.29IDR |
1000RUP | 1,946.58IDR |
5000RUP | 9,732.9IDR |
10000RUP | 19,465.8IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang RUP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.5137RUP |
2IDR | 1.02RUP |
3IDR | 1.54RUP |
4IDR | 2.05RUP |
5IDR | 2.56RUP |
6IDR | 3.08RUP |
7IDR | 3.59RUP |
8IDR | 4.1RUP |
9IDR | 4.62RUP |
10IDR | 5.13RUP |
1000IDR | 513.72RUP |
5000IDR | 2,568.6RUP |
10000IDR | 5,137.21RUP |
50000IDR | 25,686.06RUP |
100000IDR | 51,372.13RUP |
Bảng chuyển đổi số tiền RUP sang IDR và IDR sang RUP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang RUP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Rupee phổ biến
Rupee | 1 RUP |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.95IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Rupee | 1 RUP |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RUP = $0 USD, 1 RUP = €0 EUR, 1 RUP = ₹0.01 INR, 1 RUP = Rp1.95 IDR, 1 RUP = $0 CAD, 1 RUP = £0 GBP, 1 RUP = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001484 |
![]() | 0.0000003918 |
![]() | 0.00002092 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01584 |
![]() | 0.00005684 |
![]() | 0.0002632 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.1296 |
![]() | 0.2155 |
![]() | 0.0543 |
![]() | 0.00002096 |
![]() | 26.95 |
![]() | 0.0000003923 |
![]() | 0.00351 |
![]() | 0.00175 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Rupee của bạn
Nhập số lượng RUP của bạn
Nhập số lượng RUP của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rupee hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rupee.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rupee sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Rupee
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Rupee sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rupee sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rupee sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Rupee sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Rupee (RUP)

Daily News | ZKSync crashes abruptly, BTC briefly dips below $84,000
ZKSync experiences sudden plunge; U.S.-listed company Janover increases holdings by approximately 80,000 SOL tokens
R1lBVCBUb2tlbjogRnJhbmtpZSBMYVBlbm5hJ27EsW4gaWxoYW0gdmVyZGnEn2kgYmlyIG1lbWVjb2luJ2luIGtyaXB0byBwaXlhc2FsYXLEsW7EsSBzYXJzbWFzxLEgbmFzxLFsIG9sZHU=
R1lBVCB0b2tlbidpbiBGcmFua2llIExhUGVubmEnbsSxbiBlxZ9zaXoga2FyaXptYXPEsSB2ZSBtZW1lIGfDvGPDvCBhcmFjxLFsxLHEn8SxeWxhIGtyaXB0byBwYXJhIHBpeWFzYXPEsW7EsSBuYXPEsWwgc2Fyc21heWEgYmHFn2xhZMSxxJ/EsW7EsSBrZcWfZmVkaW4u
U05BS0VDQVQgVG9rZW46IEtlZGlsZXJpbiBDYXppYmVzaSB2ZSBZxLFsYW5sYXLEsW4gR2l6ZW1pIEtyaXB0byBQaXlhc2FzxLFuxLEgTmFzxLFsIEJvenV5b3I=
WWVuaWxpa8OnaSBrcmlwdG8gcGFyYSBiaXJpbWkgU05BS0VDQVQgdG9rZW4nxLFuIGhlbSBiaXIga2VkaSBoZW0gZGUgYmlyIHnEsWxhbiBvbGFuIGJlbnplcnNpeiBjYXppYmVzaW5pIGtlxZ9mZWRpbiB2ZSB0ZW1lbCDDtnplbGxpa2xlcmluaSwgcGl5YXNhIHBlcmZvcm1hbnPEsW7EsSB2ZSB5YXTEsXLEsW0gc3RyYXRlamlsZXJpbmkgw7bEn3JlbmluLg==
Q2Vsc2l1cyBOZXR3b3JrIDIwMjQgxLBmbGFzIERhxJ/EsXTEsW3EsTogxLBraW5jaSBUdXIgw5ZkZW1lbGVyIHZlIEt1cnRhcm1hIE9yYW7EsSBHw7xuY2VsbGVtZXNp
Q2Vsc2l1cyBOZXR3b3JrLCBpa2luY2kgYmlyIGlmbGFzIMO2ZGVtZXNpIGJhxZ9sYXTEsXlvciwgdXlndW4gYWxhY2FrbMSxbGFyYSAxMjcgbWlseW9uIGRvbGFyIGRhxJ/EsXTEsXlvci4=
S3JpcHRvIMSwZmxhc2xhcsSxOiBLaXJrbGFuZCAmIEVsbGlzIENlbHNpdXMsIENvcmUgU2NpZW50aWZpYywgQmxvY2tGaSwgVm95YWdlciBEYXZhbGFyxLFuZGEgMTIwIE1pbHlvbiBEb2xhciBHw7x2ZW5jZSBBbHTEsW5hIEFsZMSx
Qml0Y29pbidpbiB0b3Bhcmxhbm1hc8SxIGJhesSxIEtyaXB0byDFnmlya2V0bGVyaW5lIGZpbmFuc2FsIGlzdGlrcmFyIGdldGlyZGk=
U2FmZU1vb24sIELDtmzDvG0gNyDEsGZsYXPEsW7EsSBCYcWfbGF0xLF5b3IsIFNGTSAlNDIgRMO8xZ/DvMWfIFlhxZ/EsXlvcg==
U0VDLCBTYWZlbW9vbiBfdXRpdmVzJ2EgTWVua3VsIEvEsXltZXRsZXIgWWFzYXPEsW7EsSDEsGhsYWwgRXR0aWtsZXJpIMSww6dpbiBEYXZhIEHDp3TEsQ==