SapphireChuyển đổi Sapphire (SAPP) sang US Dollar (USD)

SAPP/USD: 1 SAPP ≈ $0.001263 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Sapphire Thị trường hôm nay

Sapphire đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Sapphire chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.001263. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 466,421,012 SAPP, tổng vốn hóa thị trường của Sapphire tính bằng USD là $589,192.35. Trong 24h qua, giá của Sapphire tính bằng USD đã tăng $0.0003752, biểu thị mức tăng +42.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sapphire tính bằng USD là $4.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00007194.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAPP sang USD

$0.001263+42.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAPP sang USD là $0.001263 USD, với tỷ lệ thay đổi là +42.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SAPP/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAPP/USD trong ngày qua.

Giao dịch Sapphire

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SAPP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SAPP/-- Spot is $ and 0%, and SAPP/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Sapphire sang US Dollar

Bảng chuyển đổi SAPP sang USD

logo SapphireSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1SAPP
0USD
2SAPP
0USD
3SAPP
0USD
4SAPP
0USD
5SAPP
0USD
6SAPP
0USD
7SAPP
0USD
8SAPP
0.01USD
9SAPP
0.01USD
10SAPP
0.01USD
100000SAPP
126.32USD
500000SAPP
631.61USD
1000000SAPP
1,263.22USD
5000000SAPP
6,316.1USD
10000000SAPP
12,632.2USD

Bảng chuyển đổi USD sang SAPP

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Sapphire
1USD
791.62SAPP
2USD
1,583.25SAPP
3USD
2,374.88SAPP
4USD
3,166.51SAPP
5USD
3,958.13SAPP
6USD
4,749.76SAPP
7USD
5,541.39SAPP
8USD
6,333.02SAPP
9USD
7,124.64SAPP
10USD
7,916.27SAPP
100USD
79,162.77SAPP
500USD
395,813.87SAPP
1000USD
791,627.74SAPP
5000USD
3,958,138.72SAPP
10000USD
7,916,277.44SAPP

Bảng chuyển đổi số tiền SAPP sang USD và USD sang SAPP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 SAPP sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang SAPP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sapphire phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAPP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAPP = $0 USD, 1 SAPP = €0 EUR, 1 SAPP = ₹0.11 INR, 1 SAPP = Rp19.16 IDR, 1 SAPP = $0 CAD, 1 SAPP = £0 GBP, 1 SAPP = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
21.06
logo BTCBTC
0.005336
logo ETHETH
0.2757
logo USDTUSDT
499.94
logo XRPXRP
220.65
logo BNBBNB
0.8167
logo SOLSOL
3.28
logo USDCUSDC
500.05
logo DOGEDOGE
2,732.68
logo ADAADA
711.33
logo TRXTRX
2,029.71
logo STETHSTETH
0.2753
logo SMARTSMART
303,951.36
logo WBTCWBTC
0.005333
logo LINKLINK
33.31
logo AVAXAVAX
21.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Sapphire của bạn

01

Nhập số lượng SAPP của bạn

Nhập số lượng SAPP của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sapphire hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sapphire.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sapphire sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Sapphire

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sapphire sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sapphire sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sapphire sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sapphire sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Sapphire (SAPP)

GM Token ในปี 2025: ราคา, คู่มือการซื้อ, และกรณีการใช้งาน

GM Token ในปี 2025: ราคา, คู่มือการซื้อ, และกรณีการใช้งาน

สำรวจปรากฏการณ์โทเคน GM: การเติบโตอย่างระเบิด, ความคุ้มค่าที่เป็นพิเศษ, กลยุทธ์ในการเก็บเอาไว้, และผลกระทบต่อ Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
การวิเคราะห์ราคา XRP สำหรับปี 2025

การวิเคราะห์ราคา XRP สำหรับปี 2025

สำรวจศักยภาพของ XRP ในปี 2025 ด้วยการวิเคราะห์อย่างละเอียดของเรา

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
คริปโต ตกต่ำ 2025: สาเหตุ ผลกระทบ และกลยุทธ์การรอดสำหรับนักลงทุน

คริปโต ตกต่ำ 2025: สาเหตุ ผลกระทบ และกลยุทธ์การรอดสำหรับนักลงทุน

สำรวจปัจจัยที่เป็นเหตุการณ์ของการตกของคริปโตในปี 2025, กลยุทธ์การรอดของผู้เชี่ยวชาญ, โอกาสใหม่ที่เกิดขึ้น, และผลกระทบจากกฎหมาย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
FET คริปโต: ราคาปี 2025, Staking, และการรวม Web3 AI

FET คริปโต: ราคาปี 2025, Staking, และการรวม Web3 AI

สำรวจโอกาสของคริปโต FET ในปี 2025 กลยุทธ์การเก็บเงินของผู้เชี่ยวชาญ และ peranannyaในการรวมระบบ AI ของ Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Doge Miner 2025: กำไร ฮาร์ดแวร์ และคำแนะนำการขุด Web3

Doge Miner 2025: กำไร ฮาร์ดแวร์ และคำแนะนำการขุด Web3

สำรวจอนาคตของการขุด Doge ในปี 2025, ปรับสิ่งที่มีกำไรสูงสุดด้วยกลยุทธ์ขั้นสูง และสร้างการดำเนินการขุด Doge ของคุณ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
บิทคอยน์โกลด์ในปี 2025: ราคา, กระบวนการขุดเหมือง, และตัวเลือกกระเป๋า

บิทคอยน์โกลด์ในปี 2025: ราคา, กระบวนการขุดเหมือง, และตัวเลือกกระเป๋า

บิทคอยน์โกลด์ในปี 2025: ราคา, กระบวนการขุดเหมือง, และตัวเลือกกระเป๋า

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.