Sentre Thị trường hôm nay
Sentre đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Sentre chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp8.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 174,426,974.61 SNTR, tổng vốn hóa thị trường của Sentre tính bằng IDR là Rp21,795,633,983,955.59. Trong 24h qua, giá của Sentre tính bằng IDR đã tăng Rp0.01891, biểu thị mức tăng +0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sentre tính bằng IDR là Rp807.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNTR sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNTR sang IDR là Rp8.23 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNTR/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNTR/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Sentre
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0005435 | -0.11% |
The real-time trading price of SNTR/USDT Spot is $0.0005435, with a 24-hour trading change of -0.11%, SNTR/USDT Spot is $0.0005435 and -0.11%, and SNTR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Sentre sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi SNTR sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNTR | 8.23IDR |
2SNTR | 16.47IDR |
3SNTR | 24.71IDR |
4SNTR | 32.94IDR |
5SNTR | 41.18IDR |
6SNTR | 49.42IDR |
7SNTR | 57.66IDR |
8SNTR | 65.89IDR |
9SNTR | 74.13IDR |
10SNTR | 82.37IDR |
100SNTR | 823.71IDR |
500SNTR | 4,118.58IDR |
1000SNTR | 8,237.16IDR |
5000SNTR | 41,185.83IDR |
10000SNTR | 82,371.66IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang SNTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.1214SNTR |
2IDR | 0.2428SNTR |
3IDR | 0.3642SNTR |
4IDR | 0.4856SNTR |
5IDR | 0.607SNTR |
6IDR | 0.7284SNTR |
7IDR | 0.8498SNTR |
8IDR | 0.9712SNTR |
9IDR | 1.09SNTR |
10IDR | 1.21SNTR |
1000IDR | 121.4SNTR |
5000IDR | 607SNTR |
10000IDR | 1,214SNTR |
50000IDR | 6,070.04SNTR |
100000IDR | 12,140.09SNTR |
Bảng chuyển đổi số tiền SNTR sang IDR và IDR sang SNTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SNTR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang SNTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sentre phổ biến
Sentre | 1 SNTR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.24IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Sentre | 1 SNTR |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNTR = $0 USD, 1 SNTR = €0 EUR, 1 SNTR = ₹0.05 INR, 1 SNTR = Rp8.24 IDR, 1 SNTR = $0 CAD, 1 SNTR = £0 GBP, 1 SNTR = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001425 |
![]() | 0.0000003738 |
![]() | 0.00002081 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01586 |
![]() | 0.00005473 |
![]() | 0.0002362 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.2018 |
![]() | 0.133 |
![]() | 0.05266 |
![]() | 0.00002075 |
![]() | 22.25 |
![]() | 0.0000003734 |
![]() | 0.003593 |
![]() | 0.002522 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sentre của bạn
Nhập số lượng SNTR của bạn
Nhập số lượng SNTR của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sentre hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sentre.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sentre sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Sentre
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sentre sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sentre sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sentre sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sentre sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sentre (SNTR)

Token DARK: Bintang Masa Depan Potensial dari Fusi Kecerdasan Buatan dan Aset Kripto pada 2025
DARK Token adalah kriptocurrency yang didasarkan pada blockchain Solana, mendukung ekosistem MCP yang didorong oleh Lingkungan Eksekusi Terpercaya (TEEs).

Ripple Masuk RWA: Ripple Mendapatkan Lisensi Brokerage AS
Tokenisasi Aset Dunia Nyata (RWA) adalah proses transformasi aset tradisional (seperti obligasi, real estat, dana, dll.) menjadi aset digital melalui teknologi blockchain.

Penelitian Web3 Mingguan
Senator AS mengharapkan RUU struktur pasar kripto disahkan pada bulan Agustus.

BANK Token: Mengubah Definisi Tabungan dan Pendapatan Terenkripsi
Token BANK adalah token governance asli dari protokol Lorenzo, beroperasi pada jaringan blockchain yang efisien, bertujuan untuk memperbarui infrastruktur keuangan terdesentralisasi

Prediksi Harga BONK Coin untuk Tahun 2025
BONK adalah koin meme pertama dalam ekosistem Solana.

Apakah Pasar Kripto Akan Pulih? Pandangan Mendalam untuk Tahun 2025
Bitcoin tetap berada di sekitar $85,000, sementara Ethereum memimpin altcoin menuju kehancuran total.