SerumChuyển đổi Serum (SRM) sang Canadian Dollar (CAD)

SRM/CAD: 1 SRM ≈ $0.01652 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Serum Thị trường hôm nay

Serum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SRM chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01652. Với nguồn cung lưu hành là 372,782,297.01 SRM, tổng vốn hóa thị trường của SRM tính bằng CAD là $8,353,685.68. Trong 24h qua, giá của SRM tính bằng CAD đã giảm $-0.001384, biểu thị mức giảm -7.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SRM tính bằng CAD là $18.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01631.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SRM sang CAD

$0.01652-7.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SRM sang CAD là $0.01652 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -7.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SRM/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SRM/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Serum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SerumSRM/USDT
Giao ngay
$0.01218
-7.23%

The real-time trading price of SRM/USDT Spot is $0.01218, with a 24-hour trading change of -7.23%, SRM/USDT Spot is $0.01218 and -7.23%, and SRM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Serum sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi SRM sang CAD

logo SerumSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1SRM
0.01CAD
2SRM
0.03CAD
3SRM
0.04CAD
4SRM
0.06CAD
5SRM
0.08CAD
6SRM
0.09CAD
7SRM
0.11CAD
8SRM
0.13CAD
9SRM
0.14CAD
10SRM
0.16CAD
10000SRM
165.2CAD
50000SRM
826.04CAD
100000SRM
1,652.09CAD
500000SRM
8,260.47CAD
1000000SRM
16,520.95CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang SRM

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Serum
1CAD
60.52SRM
2CAD
121.05SRM
3CAD
181.58SRM
4CAD
242.11SRM
5CAD
302.64SRM
6CAD
363.17SRM
7CAD
423.7SRM
8CAD
484.23SRM
9CAD
544.76SRM
10CAD
605.29SRM
100CAD
6,052.91SRM
500CAD
30,264.59SRM
1000CAD
60,529.19SRM
5000CAD
302,645.99SRM
10000CAD
605,291.99SRM

Bảng chuyển đổi số tiền SRM sang CAD và CAD sang SRM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SRM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang SRM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Serum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SRM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SRM = $0.01 USD, 1 SRM = €0.01 EUR, 1 SRM = ₹1.02 INR, 1 SRM = Rp184.62 IDR, 1 SRM = $0.02 CAD, 1 SRM = £0.01 GBP, 1 SRM = ฿0.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
16.61
logo BTCBTC
0.004406
logo ETHETH
0.2346
logo USDTUSDT
368.6
logo XRPXRP
178.43
logo BNBBNB
0.6354
logo SOLSOL
2.93
logo USDCUSDC
368.62
logo TRXTRX
1,450.24
logo DOGEDOGE
2,392.56
logo ADAADA
610.7
logo STETHSTETH
0.2338
logo SMARTSMART
299,693.35
logo WBTCWBTC
0.004395
logo LEOLEO
39.25
logo AVAXAVAX
19.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Serum của bạn

01

Nhập số lượng SRM của bạn

Nhập số lượng SRM của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Serum hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Serum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Serum sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Serum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Serum sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Serum sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Serum sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Serum sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Serum (SRM)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Tìm hiểu thêm về Serum (SRM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.