Shardus Thị trường hôm nay
Shardus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Shardus chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.3327. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 439,556,760.33 ULT, tổng vốn hóa thị trường của Shardus tính bằng CNY là ¥1,031,697,081.04. Trong 24h qua, giá của Shardus tính bằng CNY đã tăng ¥0.002455, biểu thị mức tăng +0.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Shardus tính bằng CNY là ¥15.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1625.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULT sang CNY là ¥0.3327 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ULT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Shardus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ULT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ULT/-- Spot is $ and 0%, and ULT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Shardus sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ULT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ULT | 0.33CNY |
2ULT | 0.66CNY |
3ULT | 0.99CNY |
4ULT | 1.33CNY |
5ULT | 1.66CNY |
6ULT | 1.99CNY |
7ULT | 2.32CNY |
8ULT | 2.66CNY |
9ULT | 2.99CNY |
10ULT | 3.32CNY |
1000ULT | 332.77CNY |
5000ULT | 1,663.87CNY |
10000ULT | 3,327.75CNY |
50000ULT | 16,638.76CNY |
100000ULT | 33,277.52CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ULT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 3ULT |
2CNY | 6.01ULT |
3CNY | 9.01ULT |
4CNY | 12.02ULT |
5CNY | 15.02ULT |
6CNY | 18.03ULT |
7CNY | 21.03ULT |
8CNY | 24.04ULT |
9CNY | 27.04ULT |
10CNY | 30.05ULT |
100CNY | 300.5ULT |
500CNY | 1,502.51ULT |
1000CNY | 3,005.03ULT |
5000CNY | 15,025.15ULT |
10000CNY | 30,050.31ULT |
Bảng chuyển đổi số tiền ULT sang CNY và CNY sang ULT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ULT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ULT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shardus phổ biến
Shardus | 1 ULT |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.91INR |
![]() | Rp710.31IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.54THB |
Shardus | 1 ULT |
---|---|
![]() | ₽4.33RUB |
![]() | R$0.25BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.6TRY |
![]() | ¥0.33CNY |
![]() | ¥6.74JPY |
![]() | $0.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULT = $0.05 USD, 1 ULT = €0.04 EUR, 1 ULT = ₹3.91 INR, 1 ULT = Rp710.31 IDR, 1 ULT = $0.06 CAD, 1 ULT = £0.04 GBP, 1 ULT = ฿1.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.04 |
![]() | 0.0007912 |
![]() | 0.04321 |
![]() | 70.88 |
![]() | 33.49 |
![]() | 0.1168 |
![]() | 0.4969 |
![]() | 70.88 |
![]() | 427.61 |
![]() | 289.16 |
![]() | 110 |
![]() | 0.04349 |
![]() | 46,074.22 |
![]() | 0.0007915 |
![]() | 5.2 |
![]() | 3.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shardus của bạn
Nhập số lượng ULT của bạn
Nhập số lượng ULT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shardus hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shardus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shardus sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shardus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shardus sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shardus sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shardus (ULT)

EOS最新ニュース: EOSネットワークがVaultaに改名、EOSが30%以上急上昇
EOS最新ニュース: EOSネットワークがVaultaに改名、EOSが30%以上急上昇

Ultima(ULTIMA)の探索:包括的なガイド
ULTIMAは、供給上限が10万トークンの暗号通貨であり、スケーラブルなDPoSブロックチェーン上で運営されており、DeFi-Uやマーケットプレイスなどの革新的な製品を提供しています。Gate.ioなどのプラットフォームで取引されています。

SWARMS Token: Multi-agent LLM Frameworkにおける革新への道
人工知能の波に乗って、SWARMSトークンはマルチエージェント技術の革命的な突破口をリードしています。

MILADYCULT TOKEN: RemiliaエコシステムのERC-20ネイティブ通貨
MILADYCULT TOKEN: RemiliaエコシステムのERC-20ネイティブ通貨

ZBトークン:Multi-language AIエージェントZeroByteのブロックチェーンスマートコントラクトプロジェクト
ZBトークンを探索する:ZeroByteプロジェクトの中核。この多言語AIエージェントが言語の壁を突破する方法、スマートコントラクトへの応用、およびAI暗号市場でのポテンシャル。

MAD Token: Degen Crypto Culture向けの究極のSolana MEME Token
MAD Token、Solanaの究極のMEMEトークンに飛び込んで、世界中の暗号資産愛好家の心を捉えています。