SimpleToken Thị trường hôm nay
SimpleToken đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OST chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.001133. Với nguồn cung lưu hành là 691,519,032 OST, tổng vốn hóa thị trường của OST tính bằng CNY là ¥5,528,310.3. Trong 24h qua, giá của OST tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0000155, biểu thị mức giảm -1.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OST tính bằng CNY là ¥10.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00000000000000002116.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OST sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OST sang CNY là ¥0.001133 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OST/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OST/CNY trong ngày qua.
Giao dịch SimpleToken
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001609 | -1.1% |
The real-time trading price of OST/USDT Spot is $0.0001609, with a 24-hour trading change of -1.1%, OST/USDT Spot is $0.0001609 and -1.1%, and OST/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi SimpleToken sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OST sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OST | 0CNY |
2OST | 0CNY |
3OST | 0CNY |
4OST | 0CNY |
5OST | 0CNY |
6OST | 0CNY |
7OST | 0CNY |
8OST | 0CNY |
9OST | 0.01CNY |
10OST | 0.01CNY |
100000OST | 113.34CNY |
500000OST | 566.72CNY |
1000000OST | 1,133.44CNY |
5000000OST | 5,667.24CNY |
10000000OST | 11,334.49CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 882.26OST |
2CNY | 1,764.52OST |
3CNY | 2,646.78OST |
4CNY | 3,529.05OST |
5CNY | 4,411.31OST |
6CNY | 5,293.57OST |
7CNY | 6,175.83OST |
8CNY | 7,058.1OST |
9CNY | 7,940.36OST |
10CNY | 8,822.62OST |
100CNY | 88,226.27OST |
500CNY | 441,131.35OST |
1000CNY | 882,262.71OST |
5000CNY | 4,411,313.55OST |
10000CNY | 8,822,627.11OST |
Bảng chuyển đổi số tiền OST sang CNY và CNY sang OST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OST sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SimpleToken phổ biến
SimpleToken | 1 OST |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.44IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
SimpleToken | 1 OST |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OST = $0 USD, 1 OST = €0 EUR, 1 OST = ₹0.01 INR, 1 OST = Rp2.44 IDR, 1 OST = $0 CAD, 1 OST = £0 GBP, 1 OST = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.58 |
![]() | 0.0006679 |
![]() | 0.02702 |
![]() | 70.89 |
![]() | 31.96 |
![]() | 0.1052 |
![]() | 0.4294 |
![]() | 70.89 |
![]() | 338.47 |
![]() | 260.42 |
![]() | 99.63 |
![]() | 0.02705 |
![]() | 0.0006701 |
![]() | 20.67 |
![]() | 2.17 |
![]() | 4.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng SimpleToken của bạn
Nhập số lượng OST của bạn
Nhập số lượng OST của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SimpleToken hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SimpleToken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SimpleToken sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SimpleToken
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SimpleToken sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SimpleToken sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SimpleToken sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi SimpleToken sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SimpleToken (OST)

SUI Ecosystem Surges Strongly, Becoming the Most Dazzling Public Chain in This Market Cycle
ในหมู่บล็อกเชน Layer-1 มี SUI ที่โดดเด่น ไม่เพียงแต่ราคาโทเค็นยังคงเพิ่มขึ้น แต่ระบบนิเวศเติบโตอย่างรวดเร็ว

IOSToken (IOST) คืออะไร? ทุกอย่างที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับเหรียญ IOST
IOSToken—ticker IOST Coin—is a high‑throughput, ultra‑secure smart‑contract platform that targets the same market as Ethereum and Solana but uses a unique consensus algorithm called “Proof‑of‑Believability” (PoB).

DCA (Dollar Cost Averaging) อธิบาย
Dollar Cost Averaging (DCA) คืออะไร?

บิทคอยน์ของ MicroStrategy: ตำนานการเงินหรือการเสี่ยงโชค?
บิทคอยน์ของ MicroStrategy: ตำนานการเงินหรือการเสี่ยงโชค?

What is Grok 3 AI? How to Use Grok 3 AI in the Most Detailed Way
เมื่อปัญญาประดิษฐ์ (AI) ยังคงรูปร่างอนาคตของเทคโนโลยีต่อไป กลุ่ม Grok 3 AI กำลังเป็นหนึ่งในเครื่องมือนวัตกรรมที่สำคัญที่สุดในพื้นที่ AI

MSTR Coin: เข้าใจกลยุทธ์ Bitcoin ของ MicroStrategy และผลกระทบของมัน
สำรวจเหรียญ MSTR และกลยุทธ์ Bitcoin ของ MicroStrategy ที่เปลี่ยนวงการ