Sing FTM Thị trường hôm nay
Sing FTM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SING chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp18.47. Với nguồn cung lưu hành là 0 SING, tổng vốn hóa thị trường của SING tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của SING tính bằng IDR đã giảm Rp-0.03888, biểu thị mức giảm -0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SING tính bằng IDR là Rp25,333.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp16.5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SING sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SING sang IDR là Rp18.47 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SING/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SING/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Sing FTM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SING/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SING/-- Spot is $ and 0%, and SING/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Sing FTM sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi SING sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SING | 18.47IDR |
2SING | 36.95IDR |
3SING | 55.42IDR |
4SING | 73.9IDR |
5SING | 92.38IDR |
6SING | 110.85IDR |
7SING | 129.33IDR |
8SING | 147.81IDR |
9SING | 166.28IDR |
10SING | 184.76IDR |
100SING | 1,847.65IDR |
500SING | 9,238.29IDR |
1000SING | 18,476.58IDR |
5000SING | 92,382.93IDR |
10000SING | 184,765.86IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang SING
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.05412SING |
2IDR | 0.1082SING |
3IDR | 0.1623SING |
4IDR | 0.2164SING |
5IDR | 0.2706SING |
6IDR | 0.3247SING |
7IDR | 0.3788SING |
8IDR | 0.4329SING |
9IDR | 0.4871SING |
10IDR | 0.5412SING |
10000IDR | 541.22SING |
50000IDR | 2,706.12SING |
100000IDR | 5,412.25SING |
500000IDR | 27,061.27SING |
1000000IDR | 54,122.55SING |
Bảng chuyển đổi số tiền SING sang IDR và IDR sang SING ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SING sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang SING, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sing FTM phổ biến
Sing FTM | 1 SING |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.1INR |
![]() | Rp18.48IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Sing FTM | 1 SING |
---|---|
![]() | ₽0.11RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.18JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SING và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SING = $0 USD, 1 SING = €0 EUR, 1 SING = ₹0.1 INR, 1 SING = Rp18.48 IDR, 1 SING = $0 CAD, 1 SING = £0 GBP, 1 SING = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001461 |
![]() | 0.0000003496 |
![]() | 0.00001828 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01499 |
![]() | 0.00005428 |
![]() | 0.0002209 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1813 |
![]() | 0.04657 |
![]() | 0.131 |
![]() | 0.00001826 |
![]() | 23.98 |
![]() | 0.0000003507 |
![]() | 0.009539 |
![]() | 0.002216 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sing FTM của bạn
Nhập số lượng SING của bạn
Nhập số lượng SING của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sing FTM hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sing FTM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sing FTM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Sing FTM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sing FTM sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sing FTM sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sing FTM sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sing FTM sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sing FTM (SING)

IMT代幣:Immutable遊戲平臺上《Immortal Rising 2》的核心
IMT代幣驅動《Immortal Rising 2》,通過區塊鏈獎勵革新Web3 RPG!

IMT代幣:Immortal Rising 2熱門Web3遊戲的核心通證
文章介紹了IMT在遊戲經濟中的多重角色,分析了Web3遊戲的革新性特徵,並探討了IMT的投資價值和未來增值潛力。

Bellscoin:由狗狗幣創建者啟發的Animal Crossing加密貨幣
Dogecoin 創始人比利·馬庫斯的心血結晶,Bellscoin(BELLS)於2013年推出,是一種受到流行任天堂遊戲《集合啦!動物森友會》啟發的獨特加密貨幣。

Gate.io AMA with Verasity-An Open Ledger Ecosystem Bringing Trust And Transparency To Digital Advertising And Payments
Gate.io 在 Twitter 空間與 Verasity 的首席營銷官 Elliot Hill 主持了一場 AMA(Ask-Me-Anything)會議。

每日新聞 | 加密貨幣持穩,通貨膨脹擔憂壓制全球股市;SingularityNET因Elon Musk AI平台的傳言暴漲
通貨膨脹的擔憂導致全球股市下跌3%,2月美國消費者信心下降,但在1月份強勁反彈後,加密貨幣價格保持穩定。基於Cardano區塊鏈的人工智能市場SingularityNET由於有關Elon Musk競爭ChatGPT的謠言而看到23%的價值飆升。