Sing FTM Thị trường hôm nay
Sing FTM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SING chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.1753. Với nguồn cung lưu hành là 0 SING, tổng vốn hóa thị trường của SING tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của SING tính bằng JPY đã giảm ¥-0.000369, biểu thị mức giảm -0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SING tính bằng JPY là ¥240.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1566.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SING sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SING sang JPY là ¥0.1753 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SING/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SING/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Sing FTM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SING/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SING/-- Spot is $ and 0%, and SING/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Sing FTM sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi SING sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SING | 0.17JPY |
2SING | 0.35JPY |
3SING | 0.52JPY |
4SING | 0.7JPY |
5SING | 0.87JPY |
6SING | 1.05JPY |
7SING | 1.22JPY |
8SING | 1.4JPY |
9SING | 1.57JPY |
10SING | 1.75JPY |
1000SING | 175.39JPY |
5000SING | 876.96JPY |
10000SING | 1,753.92JPY |
50000SING | 8,769.63JPY |
100000SING | 17,539.26JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang SING
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 5.7SING |
2JPY | 11.4SING |
3JPY | 17.1SING |
4JPY | 22.8SING |
5JPY | 28.5SING |
6JPY | 34.2SING |
7JPY | 39.91SING |
8JPY | 45.61SING |
9JPY | 51.31SING |
10JPY | 57.01SING |
100JPY | 570.14SING |
500JPY | 2,850.74SING |
1000JPY | 5,701.49SING |
5000JPY | 28,507.46SING |
10000JPY | 57,014.93SING |
Bảng chuyển đổi số tiền SING sang JPY và JPY sang SING ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SING sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang SING, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sing FTM phổ biến
Sing FTM | 1 SING |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.1INR |
![]() | Rp18.48IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Sing FTM | 1 SING |
---|---|
![]() | ₽0.11RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.18JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SING và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SING = $0 USD, 1 SING = €0 EUR, 1 SING = ₹0.1 INR, 1 SING = Rp18.48 IDR, 1 SING = $0 CAD, 1 SING = £0 GBP, 1 SING = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1479 |
![]() | 0.00003676 |
![]() | 0.001955 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005756 |
![]() | 0.0227 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.28 |
![]() | 4.86 |
![]() | 14.27 |
![]() | 0.001972 |
![]() | 0.00003681 |
![]() | 0.9389 |
![]() | 2,628.44 |
![]() | 0.2317 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sing FTM của bạn
Nhập số lượng SING của bạn
Nhập số lượng SING của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sing FTM hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sing FTM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sing FTM sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Sing FTM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sing FTM sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sing FTM sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sing FTM sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sing FTM sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sing FTM (SING)

Токен PUMP: Исследуйте Meme Coin Rising Star в экосистеме Solana
Токен PUMP, как участник экосистемы Solana, делает себе имя через платформы типа Pump.fun.

Токен IMT: Ядро Immortal Rising 2 на платформе игровой непреходящей
Токен IMT управляет Immortal Rising 2, революционизируя Web3 RPG с вознаграждениями блокчейна!

IMT Токен: Ядро валюты Популярной игры Web3 Immortal Rising 2
Статья представляет несколько ролей IMT в игровой экономике, анализирует инновационные особенности игр Web3 и исследует инвестиционную ценность и потенциал повышения стоимости IMT в будущем.

Токены SFI: применение в Singularity Finance, революционизирующее пространство AI-Fi
The article details the multiple roles of SFI tokens in the Singularity Finance ecosystem, parsing how the platform is bringing real AI-related assets to the chain through innovative tokenization methods.

CLOUDY Token: Слияние AI Pop Singer и Crypto Art
Токен CLOUDY приносит революционный потенциал в индустрии крипто-искусства и музыки, привлекая внимание разнообразного сообщества.

Bellscoin: Криптовалюта, вдохновленная Animal Crossing от создателя Dogecoin
Проект основанная создателем Dogecoin Билли Маркусом, Bellscoin (BELLS) была запущена в 2013 году как уникальная криптовалюта, вдохновленная популярной игрой Nintendo Animal Crossing.