SKALE Thị trường hôm nay
SKALE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SKL chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1276. Với nguồn cung lưu hành là 5,775,852,500 SKL, tổng vốn hóa thị trường của SKL tính bằng CNY là ¥5,200,763,038.28. Trong 24h qua, giá của SKL tính bằng CNY đã giảm ¥-0.007352, biểu thị mức giảm -5.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SKL tính bằng CNY là ¥8.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.116.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SKL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SKL sang CNY là ¥0.1276 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -5.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SKL/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SKL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch SKALE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01805 | -5.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01805 | -4.29% |
The real-time trading price of SKL/USDT Spot is $0.01805, with a 24-hour trading change of -5.14%, SKL/USDT Spot is $0.01805 and -5.14%, and SKL/USDT Perpetual is $0.01805 and -4.29%.
Bảng chuyển đổi SKALE sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SKL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SKL | 0.12CNY |
2SKL | 0.25CNY |
3SKL | 0.38CNY |
4SKL | 0.5CNY |
5SKL | 0.63CNY |
6SKL | 0.76CNY |
7SKL | 0.89CNY |
8SKL | 1.01CNY |
9SKL | 1.14CNY |
10SKL | 1.27CNY |
1000SKL | 127.45CNY |
5000SKL | 637.25CNY |
10000SKL | 1,274.51CNY |
50000SKL | 6,372.56CNY |
100000SKL | 12,745.13CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SKL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 7.84SKL |
2CNY | 15.69SKL |
3CNY | 23.53SKL |
4CNY | 31.38SKL |
5CNY | 39.23SKL |
6CNY | 47.07SKL |
7CNY | 54.92SKL |
8CNY | 62.76SKL |
9CNY | 70.61SKL |
10CNY | 78.46SKL |
100CNY | 784.61SKL |
500CNY | 3,923.06SKL |
1000CNY | 7,846.13SKL |
5000CNY | 39,230.66SKL |
10000CNY | 78,461.32SKL |
Bảng chuyển đổi số tiền SKL sang CNY và CNY sang SKL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SKL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SKL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SKALE phổ biến
SKALE | 1 SKL |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.51INR |
![]() | Rp274.12IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.6THB |
SKALE | 1 SKL |
---|---|
![]() | ₽1.67RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.62TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.6JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SKL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SKL = $0.02 USD, 1 SKL = €0.02 EUR, 1 SKL = ₹1.51 INR, 1 SKL = Rp274.12 IDR, 1 SKL = $0.02 CAD, 1 SKL = £0.01 GBP, 1 SKL = ฿0.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.44 |
![]() | 0.0009253 |
![]() | 0.04832 |
![]() | 70.94 |
![]() | 39.35 |
![]() | 0.1279 |
![]() | 70.82 |
![]() | 0.6752 |
![]() | 307.46 |
![]() | 497.78 |
![]() | 126.67 |
![]() | 0.04827 |
![]() | 0.0009266 |
![]() | 65,216.01 |
![]() | 7.88 |
![]() | 23.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng SKALE của bạn
Nhập số lượng SKL của bạn
Nhập số lượng SKL của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SKALE hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SKALE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SKALE sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SKALE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SKALE sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SKALE sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SKALE sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi SKALE sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SKALE (SKL)

Досліджуйте Freedogs (FREEDOG Coin), інноваційне поєднання Web3 та культури мемів
Freedogs - це криптовалютний проєкт на основі технології Web3, який поєднує веселощі мем культури з децентралізацією блокчейну.

Розкриття 1SOS Токен: Нова децентралізована торговельна зірка в екосистемі Solana
1SOS не тільки несе інноваційну концепцію децентралізованої фінансової системи (DeFi), але також привертає все більше уваги завдяки своїм унікальним технологічним перевагам та ринковому потенціалу.

Токен FIGURE: Створення нової зірки мемів Web3 для тривимірних ручних моделей за допомогою слів-підказок
Монета FIGURE виникає з можливостей генерації зображень ChatGPT, особливо його покращеної версії GPT-4o, яка принесла технологію генерації високоточних 3D-моделей.

Токен MUBARAK: Аналіз тенденції цін та інвестиційні перспективи на 2025 рік
Зростання цін на токен MUBARAK привернуло увагу

2025 Топ рекомендованих бірж
Вибір надійної та безпечної торгової платформи - основне завдання для новачків-інвесторів

Ринок криптовалюти стикається з "Чорним понеділком": Що далі?
Ринок криптовалюти стикається з "Чорним понеділком": Що далі?