Smart Valor Thị trường hôm nay
Smart Valor đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VALOR chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01746. Với nguồn cung lưu hành là 61,724,073.65 VALOR, tổng vốn hóa thị trường của VALOR tính bằng CNY là ¥7,603,546.48. Trong 24h qua, giá của VALOR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002438, biểu thị mức giảm -12.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VALOR tính bằng CNY là ¥59.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.009809.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VALOR sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VALOR sang CNY là ¥0.01746 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -12.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VALOR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VALOR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Smart Valor
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VALOR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VALOR/-- Spot is $ and 0%, and VALOR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Smart Valor sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi VALOR sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VALOR | 0.01CNY |
2VALOR | 0.03CNY |
3VALOR | 0.05CNY |
4VALOR | 0.06CNY |
5VALOR | 0.08CNY |
6VALOR | 0.1CNY |
7VALOR | 0.12CNY |
8VALOR | 0.13CNY |
9VALOR | 0.15CNY |
10VALOR | 0.17CNY |
10000VALOR | 174.65CNY |
50000VALOR | 873.26CNY |
100000VALOR | 1,746.52CNY |
500000VALOR | 8,732.63CNY |
1000000VALOR | 17,465.27CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang VALOR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 57.25VALOR |
2CNY | 114.51VALOR |
3CNY | 171.76VALOR |
4CNY | 229.02VALOR |
5CNY | 286.28VALOR |
6CNY | 343.53VALOR |
7CNY | 400.79VALOR |
8CNY | 458.05VALOR |
9CNY | 515.3VALOR |
10CNY | 572.56VALOR |
100CNY | 5,725.64VALOR |
500CNY | 28,628.23VALOR |
1000CNY | 57,256.47VALOR |
5000CNY | 286,282.35VALOR |
10000CNY | 572,564.7VALOR |
Bảng chuyển đổi số tiền VALOR sang CNY và CNY sang VALOR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VALOR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VALOR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Smart Valor phổ biến
Smart Valor | 1 VALOR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.21INR |
![]() | Rp37.56IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Smart Valor | 1 VALOR |
---|---|
![]() | ₽0.23RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.36JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VALOR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VALOR = $0 USD, 1 VALOR = €0 EUR, 1 VALOR = ₹0.21 INR, 1 VALOR = Rp37.56 IDR, 1 VALOR = $0 CAD, 1 VALOR = £0 GBP, 1 VALOR = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.12 |
![]() | 0.0008308 |
![]() | 0.04378 |
![]() | 70.9 |
![]() | 32.91 |
![]() | 0.1192 |
![]() | 0.5384 |
![]() | 70.86 |
![]() | 426.73 |
![]() | 108.52 |
![]() | 288.11 |
![]() | 0.04313 |
![]() | 0.00083 |
![]() | 61,059.26 |
![]() | 7.55 |
![]() | 3.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Smart Valor của bạn
Nhập số lượng VALOR của bạn
Nhập số lượng VALOR của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Smart Valor hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Smart Valor.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Smart Valor sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Smart Valor
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Smart Valor sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Smart Valor sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Smart Valor sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Smart Valor sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Smart Valor (VALOR)
Tìm hiểu thêm về Smart Valor (VALOR)

Nghiên cứu cửa: Các chủ đề nổi bật hàng tuần (3-10 tháng 4 năm 2025)

Nghiên cứu cổng: Sự kiện Web3 và Công nghệ Tiền điện tử Phát triển (4 - 10 tháng 4 năm 2025)

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

Nghiên cứu gate: BTC giữ vững gần ATH, ETH vượt mốc 3.500 đô la, Pump.fun tạm dừng phát trực tiếp

Nghiên cứu cổng: BTC đã bước vào thời đại 90K, PNUT dẫn đầu tăng trưởng, ngành thú vịnh thú tăng 430%
