Soil Thị trường hôm nay
Soil đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOIL chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $3.13. Với nguồn cung lưu hành là 34,725,272.55 SOIL, tổng vốn hóa thị trường của SOIL tính bằng HKD là $848,060,230.72. Trong 24h qua, giá của SOIL tính bằng HKD đã giảm $-0.1205, biểu thị mức giảm -3.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOIL tính bằng HKD là $31.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3116.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOIL sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOIL sang HKD là $3.13 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -3.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOIL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOIL/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Soil
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4005 | -3.61% |
The real-time trading price of SOIL/USDT Spot is $0.4005, with a 24-hour trading change of -3.61%, SOIL/USDT Spot is $0.4005 and -3.61%, and SOIL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Soil sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi SOIL sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOIL | 3.13HKD |
2SOIL | 6.26HKD |
3SOIL | 9.4HKD |
4SOIL | 12.53HKD |
5SOIL | 15.67HKD |
6SOIL | 18.8HKD |
7SOIL | 21.94HKD |
8SOIL | 25.07HKD |
9SOIL | 28.21HKD |
10SOIL | 31.34HKD |
100SOIL | 313.44HKD |
500SOIL | 1,567.24HKD |
1000SOIL | 3,134.48HKD |
5000SOIL | 15,672.4HKD |
10000SOIL | 31,344.8HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang SOIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.319SOIL |
2HKD | 0.638SOIL |
3HKD | 0.957SOIL |
4HKD | 1.27SOIL |
5HKD | 1.59SOIL |
6HKD | 1.91SOIL |
7HKD | 2.23SOIL |
8HKD | 2.55SOIL |
9HKD | 2.87SOIL |
10HKD | 3.19SOIL |
1000HKD | 319.03SOIL |
5000HKD | 1,595.16SOIL |
10000HKD | 3,190.32SOIL |
50000HKD | 15,951.6SOIL |
100000HKD | 31,903.21SOIL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOIL sang HKD và HKD sang SOIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOIL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang SOIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Soil phổ biến
Soil | 1 SOIL |
---|---|
![]() | $0.4USD |
![]() | €0.36EUR |
![]() | ₹33.61INR |
![]() | Rp6,102.78IDR |
![]() | $0.55CAD |
![]() | £0.3GBP |
![]() | ฿13.27THB |
Soil | 1 SOIL |
---|---|
![]() | ₽37.18RUB |
![]() | R$2.19BRL |
![]() | د.إ1.48AED |
![]() | ₺13.73TRY |
![]() | ¥2.84CNY |
![]() | ¥57.93JPY |
![]() | $3.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOIL = $0.4 USD, 1 SOIL = €0.36 EUR, 1 SOIL = ₹33.61 INR, 1 SOIL = Rp6,102.78 IDR, 1 SOIL = $0.55 CAD, 1 SOIL = £0.3 GBP, 1 SOIL = ฿13.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.74 |
![]() | 0.0006187 |
![]() | 0.0258 |
![]() | 64.13 |
![]() | 30.08 |
![]() | 0.09901 |
![]() | 0.4426 |
![]() | 64.21 |
![]() | 369.1 |
![]() | 238.57 |
![]() | 0.02585 |
![]() | 101.01 |
![]() | 30,173.65 |
![]() | 0.0006213 |
![]() | 1.68 |
![]() | 21.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Soil của bạn
Nhập số lượng SOIL của bạn
Nhập số lượng SOIL của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Soil hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Soil.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Soil sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Soil sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Soil sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Soil sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Soil sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Soil (SOIL)

Notícias Cripto de Trump: Um Experimento Transfronteiriço Entre Política e Finanças
As flutuações de preço dos tokens TRUMP estão intimamente ligadas às direções políticas de Trump.

Notícias sobre Ethereum: Rompe fortemente acima de $2,800 à medida que os influxos de ETF aumentam
Ethereum está se transformando de "óleo digital" em um novo tipo de infraestrutura que suporta ativos globais.

Preço do Ethereum Hoje e Previsão de Preço para 2025
No geral, Ethereum está em um ponto de equilíbrio crítico entre atualizações tecnológicas e pressões de mercado.

Preço do Bitcoin: Fatores que Influenciam e Análise da Tendência Futura
Bitcoin, como a moeda criptográfica líder mundial, sempre atraiu atenção devido à sua volatilidade de preços.

Índice Bitcoin: Análise Abrangente e Valor de Investimento
O Índice Bitcoin, como uma importante ferramenta de referência no mercado de criptomoedas, fornece aos investidores e comerciantes um padrão de preço unificado.

MOEX Lança Índice de Bitcoin: Analisando a Significância e Oportunidades de Investimento
O lançamento do índice MOEXBTC tem um impacto profundo nos mercados de criptomoedas russo e global.