Sonic Thị trường hôm nay
Sonic đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Sonic chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.4116. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,880,000,000 S, tổng vốn hóa thị trường của Sonic tính bằng USD là $1,185,408,000. Trong 24h qua, giá của Sonic tính bằng USD đã tăng $0.003163, biểu thị mức tăng +0.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sonic tính bằng USD là $1.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3336.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1S sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 S sang USD là $0.4116 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá S/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 S/USD trong ngày qua.
Giao dịch Sonic
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4489 | 10.32% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4485 | 9.77% |
The real-time trading price of S/USDT Spot is $0.4489, with a 24-hour trading change of 10.32%, S/USDT Spot is $0.4489 and 10.32%, and S/USDT Perpetual is $0.4485 and 9.77%.
Bảng chuyển đổi Sonic sang US Dollar
Bảng chuyển đổi S sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1S | 0.4USD |
2S | 0.8USD |
3S | 1.2USD |
4S | 1.6USD |
5S | 2USD |
6S | 2.4USD |
7S | 2.8USD |
8S | 3.2USD |
9S | 3.6USD |
10S | 4USD |
1000S | 400.4USD |
5000S | 2,002USD |
10000S | 4,004USD |
50000S | 20,020USD |
100000S | 40,040USD |
Bảng chuyển đổi USD sang S
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 2.49S |
2USD | 4.99S |
3USD | 7.49S |
4USD | 9.99S |
5USD | 12.48S |
6USD | 14.98S |
7USD | 17.48S |
8USD | 19.98S |
9USD | 22.47S |
10USD | 24.97S |
100USD | 249.75S |
500USD | 1,248.75S |
1000USD | 2,497.5S |
5000USD | 12,487.51S |
10000USD | 24,975.02S |
Bảng chuyển đổi số tiền S sang USD và USD sang S ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 S sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang S, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sonic phổ biến
Sonic | 1 S |
---|---|
![]() | $0.41USD |
![]() | €0.37EUR |
![]() | ₹34.39INR |
![]() | Rp6,243.86IDR |
![]() | $0.56CAD |
![]() | £0.31GBP |
![]() | ฿13.58THB |
Sonic | 1 S |
---|---|
![]() | ₽38.04RUB |
![]() | R$2.24BRL |
![]() | د.إ1.51AED |
![]() | ₺14.05TRY |
![]() | ¥2.9CNY |
![]() | ¥59.27JPY |
![]() | $3.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 S và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 S = $0.41 USD, 1 S = €0.37 EUR, 1 S = ₹34.39 INR, 1 S = Rp6,243.86 IDR, 1 S = $0.56 CAD, 1 S = £0.31 GBP, 1 S = ฿13.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
TON chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.27 |
![]() | 0.00635 |
![]() | 0.3295 |
![]() | 500.25 |
![]() | 265.61 |
![]() | 0.8823 |
![]() | 499.65 |
![]() | 4.61 |
![]() | 3,359.76 |
![]() | 2,159.64 |
![]() | 854.7 |
![]() | 0.3318 |
![]() | 0.006374 |
![]() | 452,898.55 |
![]() | 54.56 |
![]() | 158.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sonic của bạn
Nhập số lượng S của bạn
Nhập số lượng S của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sonic hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sonic.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sonic sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Sonic
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sonic sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sonic sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sonic sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sonic sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sonic (S)

1SOS代币:Solana Swap智能DEFI工具的核心资产
Solana Swap结合Solana区块链高性能和DeepMind模型智能,提供高效低成本的数字资产交换平台。

CKP代币强势崛起,PancakeSwap生态2025最具潜力黑马
文章详细介绍了Cakepie SubDAO的运作原理、veCAKE机制的优势,以及CKP如何成为DeFi收益之王。

PVS代币:2025年XR云渲染和Web3资产交易平台
PVS代币引领XR云渲染和Web3资产交易革命

DOGINME代币:源自Farcaster创始人灵感的蓝色斗牛犬Meme币
探索DOGINME:源自Farcaster创始人灵感的蓝色斗牛犬meme币

探索Freedogs(FREEDOG Coin),Web3与迷因文化的创新融合
Freedogs是一个基于Web3技术的加密货币项目,融合了迷因文化的趣味性和区块链的去中心化特性。

揭秘1SOS代币:Solana生态中的去中心化交易新星
1SOS不仅承载了去中心化金融(DeFi)的创新理念,还凭借其独特的技术优势和市场潜力,吸引了越来越多的目光。
Tìm hiểu thêm về Sonic (S)

Solana Swap (1SOS): Cách mạng hóa Giao dịch Phi tập trung trên Blockchain Solana

Vụ cướp lớn nhất trong lịch sử tiền điện tử: Bên trong nhóm Lazarus

Tiền điện tử Trumpcoin, Nơi mua: Hướng dẫn cuối cùng

Cách Bán Tiền điện tử: Hướng dẫn Toàn diện cho Người bán Tài sản Kỹ thuật số

DexScreener: Nền tảng phân tích giá cuối cùng cho Sàn giao dịch phi tập trung
