Space ID Thị trường hôm nay
Space ID đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Space ID chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 430,506,132 ID, tổng vốn hóa thị trường của Space ID tính bằng CNY là ¥3,874,273,770.62. Trong 24h qua, giá của Space ID tính bằng CNY đã tăng ¥0.05762, biểu thị mức tăng +4.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Space ID tính bằng CNY là ¥12.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang CNY là ¥1.27 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +4.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Space ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.182 | 5.2% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1814 | 4.86% |
The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.182, with a 24-hour trading change of 5.2%, ID/USDT Spot is $0.182 and 5.2%, and ID/USDT Perpetual is $0.1814 and 4.86%.
Bảng chuyển đổi Space ID sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ID sang CNY
S Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ID | 1.27CNY |
2ID | 2.55CNY |
3ID | 3.82CNY |
4ID | 5.1CNY |
5ID | 6.37CNY |
6ID | 7.65CNY |
7ID | 8.93CNY |
8ID | 10.2CNY |
9ID | 11.48CNY |
10ID | 12.75CNY |
100ID | 127.59CNY |
500ID | 637.96CNY |
1000ID | 1,275.92CNY |
5000ID | 6,379.61CNY |
10000ID | 12,759.23CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ID
![]() | Chuyển thành S |
---|---|
1CNY | 0.7837ID |
2CNY | 1.56ID |
3CNY | 2.35ID |
4CNY | 3.13ID |
5CNY | 3.91ID |
6CNY | 4.7ID |
7CNY | 5.48ID |
8CNY | 6.26ID |
9CNY | 7.05ID |
10CNY | 7.83ID |
1000CNY | 783.74ID |
5000CNY | 3,918.72ID |
10000CNY | 7,837.45ID |
50000CNY | 39,187.29ID |
100000CNY | 78,374.58ID |
Bảng chuyển đổi số tiền ID sang CNY và CNY sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ID sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Space ID phổ biến
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹15.11INR |
![]() | Rp2,744.21IDR |
![]() | $0.25CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿5.97THB |
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | ₽16.72RUB |
![]() | R$0.98BRL |
![]() | د.إ0.66AED |
![]() | ₺6.17TRY |
![]() | ¥1.28CNY |
![]() | ¥26.05JPY |
![]() | $1.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.18 USD, 1 ID = €0.16 EUR, 1 ID = ₹15.11 INR, 1 ID = Rp2,744.21 IDR, 1 ID = $0.25 CAD, 1 ID = £0.14 GBP, 1 ID = ฿5.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CNY
- ETH chuyển đổi sang CNY
- USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
- BNB chuyển đổi sang CNY
- SOL chuyển đổi sang CNY
- USDC chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
- DOGE chuyển đổi sang CNY
- ADA chuyển đổi sang CNY
- STETH chuyển đổi sang CNY
- SMART chuyển đổi sang CNY
- WBTC chuyển đổi sang CNY
- LEO chuyển đổi sang CNY
- LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.16 |
0.0008383 | |
0.04472 | |
70.89 | |
![]() | 34.23 |
0.1201 | |
0.5287 | |
70.88 |
![]() | 289.51 |
456.7 | |
115.71 | |
0.04469 | |
57,774.9 | |
0.0008378 | |
7.75 | |
5.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Space ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space ID hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space ID sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Space ID
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Space ID sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Space ID sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Space ID (ID)

คู่มือดาวน์โหลด Gate.io APK: ซื้อขายสินทรัพย์ดิจิทัล 3700+ บนอุปกรณ์ Android ของคุณ
เป็นหนึ่งในตลาดเทรดชั้นนำของโลก Gate.io รองรับสินทรัพย์ดิจิทัลมากกว่า 3700 ประเภท ตั้งแต่ Bitcoin (BTC) ไปจนถึง altcoins ยอดนิยม เช่น SOL และ DOGE

DOUG Token: แนวโน้มราคาสกุลเงินดิจิทัล Seaside Puppy ในปี 2025
บทความนี้จะสรุปผลการดำเนินงานทางการตลาดของโทเค็น DOUG และประเมินข้อดีและความเสี่ยงในฐานะโทเค็นชุมชนเฉพาะกลุ่ม

โทเค็น FLUID: โซลูชันหลักประกัน ETH ของ Instadapp สำหรับ DeFi หลายเชน
This article will explore in depth how FLUID reshapes the multi-chain lending ecosystem, and understand how FLUID uses multi-chain compatibility, flexible collateral, and liquidity mining.

ORIDI คืออะไร? มันจะส่งผลอย่างไรต่อการพัฒนา Bitcoin NFT ในอนาคต?
โปรโตคอลออดินัลฝังการสร้างชีวิตชีวาใหม่ในระบบบิตคอยน์ กระตุ้นนวัตกรรม NFT และการเติบโตของค่าธรรมเนียมการทำธุรกรรม

หลังจากถูกล่าตามลำดับ ควรลงทุนใน Hyperliquid (HYPE) อีกหรือไม่?
Hyperliquid ถูกปลาวาฬล่าสุดบ่อยครั้งเพื่อค้นหาช่องโหว่

Pibridge คืออะไร? เรียนรู้เกี่ยวกับการแลกเปลี่ยน P2P Pi ชั้นนำ
In the growing world of cryptocurrency, Pi Network has made its mark as a unique project, offering users the ability to mine coins using their mobile phones.