SpaceCatch Thị trường hôm nay
SpaceCatch đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CATCH chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07538. Với nguồn cung lưu hành là 17,235,755 CATCH, tổng vốn hóa thị trường của CATCH tính bằng EUR là €1,163,997.08. Trong 24h qua, giá của CATCH tính bằng EUR đã giảm €-0.005643, biểu thị mức giảm -6.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CATCH tính bằng EUR là €0.4318, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02857.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CATCH sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CATCH sang EUR là €0.07538 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CATCH/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CATCH/EUR trong ngày qua.
Giao dịch SpaceCatch
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08593 | -4.83% |
The real-time trading price of CATCH/USDT Spot is $0.08593, with a 24-hour trading change of -4.83%, CATCH/USDT Spot is $0.08593 and -4.83%, and CATCH/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi SpaceCatch sang Euro
Bảng chuyển đổi CATCH sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CATCH | 0.07EUR |
2CATCH | 0.15EUR |
3CATCH | 0.22EUR |
4CATCH | 0.3EUR |
5CATCH | 0.37EUR |
6CATCH | 0.45EUR |
7CATCH | 0.52EUR |
8CATCH | 0.6EUR |
9CATCH | 0.67EUR |
10CATCH | 0.75EUR |
10000CATCH | 753.81EUR |
50000CATCH | 3,769.05EUR |
100000CATCH | 7,538.1EUR |
500000CATCH | 37,690.51EUR |
1000000CATCH | 75,381.02EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CATCH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 13.26CATCH |
2EUR | 26.53CATCH |
3EUR | 39.79CATCH |
4EUR | 53.06CATCH |
5EUR | 66.32CATCH |
6EUR | 79.59CATCH |
7EUR | 92.86CATCH |
8EUR | 106.12CATCH |
9EUR | 119.39CATCH |
10EUR | 132.65CATCH |
100EUR | 1,326.59CATCH |
500EUR | 6,632.96CATCH |
1000EUR | 13,265.93CATCH |
5000EUR | 66,329.68CATCH |
10000EUR | 132,659.37CATCH |
Bảng chuyển đổi số tiền CATCH sang EUR và EUR sang CATCH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CATCH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CATCH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SpaceCatch phổ biến
SpaceCatch | 1 CATCH |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.03INR |
![]() | Rp1,276.38IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.78THB |
SpaceCatch | 1 CATCH |
---|---|
![]() | ₽7.78RUB |
![]() | R$0.46BRL |
![]() | د.إ0.31AED |
![]() | ₺2.87TRY |
![]() | ¥0.59CNY |
![]() | ¥12.12JPY |
![]() | $0.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CATCH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CATCH = $0.08 USD, 1 CATCH = €0.08 EUR, 1 CATCH = ₹7.03 INR, 1 CATCH = Rp1,276.38 IDR, 1 CATCH = $0.11 CAD, 1 CATCH = £0.06 GBP, 1 CATCH = ฿2.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.93 |
![]() | 0.005927 |
![]() | 0.3087 |
![]() | 557.95 |
![]() | 256.83 |
![]() | 0.9296 |
![]() | 3.76 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,082.73 |
![]() | 795.35 |
![]() | 2,228.29 |
![]() | 0.3086 |
![]() | 383,309.06 |
![]() | 0.005928 |
![]() | 154.88 |
![]() | 38.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng SpaceCatch của bạn
Nhập số lượng CATCH của bạn
Nhập số lượng CATCH của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SpaceCatch hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SpaceCatch.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SpaceCatch sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SpaceCatch
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SpaceCatch sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SpaceCatch sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SpaceCatch sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi SpaceCatch sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SpaceCatch (CATCH)

كيف كان أداء سعر BNB مؤخرًا؟ تحليل وتوقع سعر BNB في عام 2025
من المتوقع أن يستمر الاتجاه العام للسوق في أن يكون صاعدًا، ومن المتوقع أن يرتفع سعر BNB بعد أبريل.

توقع سعر XRP لعام 2025: تحليل السوق الحالي والنظرة الطويلة الأجل
استكشف توقع سعر XRP من الخبراء لعام 2025 وما بعدها.

توقع سعر الدوجكوين لعام 2025: قيمة DOGE وتحليل تكامل Web3
استكشاف الارتفاع المحتمل لـ Dogecoins بحلول عام 2025، من خلال تحليل تكاملها مع Web3، وتأثيرها على السوق، والتطبيقات العملية.

هل تعتبر XRP استثمارًا جيدًا في عام 2025؟ تحليل وآفاق
اكتشف ما إذا كانت XRP استثمارًا ذكيًا لعام 2025.

XCN مجال العملات الرقمية: 2025 تحليل السوق ودمج Web3
استكشف صعود XCN المفاجئ في سوق العملات الرقمية، وتكامله مع Web3، وابتكارات الطبقة الثالثة.

مجال العملات الرقمية: استراتيجيات الاستثمار وتحليل السوق لعام 2025 على الويب3
استكشف تأثير عملة دوجين الرقمية على استثمارات ويب3 في عام 2025.
Tìm hiểu thêm về SpaceCatch (CATCH)

10 Cập Nhật Chính Về DeFi và Tiền Điện Tử Mà Bạn Cần Biết

Đủ

Phê duyệt ETF Bitcoin giao ngay và đợt giảm một nửa Bitcoin tiếp theo: Chất xúc tác cho đợt tăng giá tiền điện tử tiếp theo
