Staika Thị trường hôm nay
Staika đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Staika chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 118,015,298.49 STIK, tổng vốn hóa thị trường của Staika tính bằng CNY là ¥6,411,111,724.15. Trong 24h qua, giá của Staika tính bằng CNY đã tăng ¥0.6804, biểu thị mức tăng +9.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Staika tính bằng CNY là ¥39.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STIK sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STIK sang CNY là ¥7.7 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +9.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STIK/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STIK/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Staika
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.08 | 9.45% |
The real-time trading price of STIK/USDT Spot is $1.08, with a 24-hour trading change of 9.45%, STIK/USDT Spot is $1.08 and 9.45%, and STIK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Staika sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi STIK sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STIK | 7.7CNY |
2STIK | 15.4CNY |
3STIK | 23.1CNY |
4STIK | 30.8CNY |
5STIK | 38.51CNY |
6STIK | 46.21CNY |
7STIK | 53.91CNY |
8STIK | 61.61CNY |
9STIK | 69.31CNY |
10STIK | 77.02CNY |
100STIK | 770.2CNY |
500STIK | 3,851.04CNY |
1000STIK | 7,702.09CNY |
5000STIK | 38,510.47CNY |
10000STIK | 77,020.94CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang STIK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1298STIK |
2CNY | 0.2596STIK |
3CNY | 0.3895STIK |
4CNY | 0.5193STIK |
5CNY | 0.6491STIK |
6CNY | 0.779STIK |
7CNY | 0.9088STIK |
8CNY | 1.03STIK |
9CNY | 1.16STIK |
10CNY | 1.29STIK |
1000CNY | 129.83STIK |
5000CNY | 649.17STIK |
10000CNY | 1,298.34STIK |
50000CNY | 6,491.74STIK |
100000CNY | 12,983.48STIK |
Bảng chuyển đổi số tiền STIK sang CNY và CNY sang STIK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 STIK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang STIK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Staika phổ biến
Staika | 1 STIK |
---|---|
![]() | $1.09USD |
![]() | €0.98EUR |
![]() | ₹91.23INR |
![]() | Rp16,565.35IDR |
![]() | $1.48CAD |
![]() | £0.82GBP |
![]() | ฿36.02THB |
Staika | 1 STIK |
---|---|
![]() | ₽100.91RUB |
![]() | R$5.94BRL |
![]() | د.إ4.01AED |
![]() | ₺37.27TRY |
![]() | ¥7.7CNY |
![]() | ¥157.25JPY |
![]() | $8.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STIK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STIK = $1.09 USD, 1 STIK = €0.98 EUR, 1 STIK = ₹91.23 INR, 1 STIK = Rp16,565.35 IDR, 1 STIK = $1.48 CAD, 1 STIK = £0.82 GBP, 1 STIK = ฿36.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.04 |
![]() | 0.0007912 |
![]() | 0.04321 |
![]() | 70.88 |
![]() | 33.49 |
![]() | 0.1168 |
![]() | 0.4969 |
![]() | 70.88 |
![]() | 427.61 |
![]() | 289.16 |
![]() | 110 |
![]() | 0.04349 |
![]() | 46,074.22 |
![]() | 0.0007915 |
![]() | 5.25 |
![]() | 3.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Staika của bạn
Nhập số lượng STIK của bạn
Nhập số lượng STIK của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Staika hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Staika.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Staika sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Staika
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Staika sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Staika sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Staika sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Staika sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Staika (STIK)

اندفاع ETF Solana قادم: فتح رمز الثروة للاستثمار في سلسلة الكتل
صندوق تداول الصكوك المدعومة بالبورصة (ETF) هو صندوق استثماري بموارد في عملة سولانا (SOL) أو أصول متعلقة بسولانا.

الأخبار اليومية | زادة شعبية البحث عن إثيريوم، واستمر بيتكوين في التقلب
يتوقع المحللون أن البنوك المركزية العالمية قد تزيد جهود تيسيرها

عملة GNOCCHI: عملة ميمي مستوحاة من Shiba Inu تحقق موجة في عالم العملات الرقمية
سيقوم هذا المقال بتحليل الآفاق الاستثمارية لرموز GNOCCHI بعمق واستكشاف موقفها في سوق عملة MEME في عام 2025.

وقت الـ TOKEN: نجم الصاعد في جنون عملة Solana Meme لعام 2025
TIME Token هو عملة ميمي معتمدة على سلسلة كتل Solana، تم إطلاقها بواسطة Raydium Protocol LaunchLab في عام 2024

سعر XDC في عام 2025: تحليل الشبكة والإمكانات الاستثمارية
استكشاف زيادة سعر شبكات XDC في عام 2025، والعوامل الرئيسية، واستراتيجيات الاستثمار.

بيتكوين 2025: الوضع الحالي والاندماج مع تقنيات الويب3
استكشاف مسار بيتكوين نحو عام 2025، وتحليل نمو السوق، ودمج الويب3، واعتماد المؤسسات، وتأثيرات التنظيمية.