Stargaze Thị trường hôm nay
Stargaze đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Stargaze chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001382. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,670,115,365.85 STARS, tổng vốn hóa thị trường của Stargaze tính bằng EUR là €3,308,139.91. Trong 24h qua, giá của Stargaze tính bằng EUR đã tăng €0.00001983, biểu thị mức tăng +1.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Stargaze tính bằng EUR là €0.7502, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000000006996.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STARS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STARS sang EUR là €0.001382 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STARS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STARS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Stargaze
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of STARS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, STARS/-- Spot is $ and 0%, and STARS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Stargaze sang Euro
Bảng chuyển đổi STARS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STARS | 0EUR |
2STARS | 0EUR |
3STARS | 0EUR |
4STARS | 0EUR |
5STARS | 0EUR |
6STARS | 0EUR |
7STARS | 0EUR |
8STARS | 0.01EUR |
9STARS | 0.01EUR |
10STARS | 0.01EUR |
100000STARS | 138.29EUR |
500000STARS | 691.45EUR |
1000000STARS | 1,382.91EUR |
5000000STARS | 6,914.55EUR |
10000000STARS | 13,829.11EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang STARS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 723.11STARS |
2EUR | 1,446.22STARS |
3EUR | 2,169.33STARS |
4EUR | 2,892.44STARS |
5EUR | 3,615.56STARS |
6EUR | 4,338.67STARS |
7EUR | 5,061.78STARS |
8EUR | 5,784.89STARS |
9EUR | 6,508STARS |
10EUR | 7,231.12STARS |
100EUR | 72,311.22STARS |
500EUR | 361,556.1STARS |
1000EUR | 723,112.2STARS |
5000EUR | 3,615,561.03STARS |
10000EUR | 7,231,122.07STARS |
Bảng chuyển đổi số tiền STARS sang EUR và EUR sang STARS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 STARS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang STARS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stargaze phổ biến
Stargaze | 1 STARS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.13INR |
![]() | Rp23.42IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Stargaze | 1 STARS |
---|---|
![]() | ₽0.14RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.22JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STARS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STARS = $0 USD, 1 STARS = €0 EUR, 1 STARS = ₹0.13 INR, 1 STARS = Rp23.42 IDR, 1 STARS = $0 CAD, 1 STARS = £0 GBP, 1 STARS = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.71 |
![]() | 0.005955 |
![]() | 0.3099 |
![]() | 558.09 |
![]() | 250.99 |
![]() | 0.9195 |
![]() | 3.68 |
![]() | 558.2 |
![]() | 3,113.51 |
![]() | 798.99 |
![]() | 2,265.65 |
![]() | 0.3102 |
![]() | 345,357.67 |
![]() | 0.00599 |
![]() | 186.39 |
![]() | 36.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stargaze của bạn
Nhập số lượng STARS của bạn
Nhập số lượng STARS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stargaze hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stargaze.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stargaze sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stargaze
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stargaze sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stargaze sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stargaze sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stargaze sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stargaze (STARS)

Các xu hướng mới nhất của token DOGE: Cập nhật Libdogecoin và tiến độ đơn xin ETF
Bài viết này khám phá các xu hướng mới nhất của token DOGE vào năm 2025

Phân tích các thay đổi giá của SHIB và xu hướng tương lai
Bài viết khám phá tác động của việc phá hủy token quy mô lớn gần đây đối với giá cả

Trump và Bitcoin vào năm 2025: Dự đoán giá, Chính sách và Cơ hội đầu tư
Vào năm 2025, sự giao điểm giữa Donald Trump và Bitcoin đã trở thành một điểm tập trung quan trọng đối với các nhà đầu tư tiền điện tử

Cryptocurrency là gì? Làm thế nào để thực hiện Kinh doanh chênh lệch giá tiền điện tử?
Chiến lược Arbitrage tài sản tiền điện tử, như một phương pháp giao dịch ít rủi ro, ngày càng được ưa chuộng bởi nhiều nhà đầu tư hơn và hơn nữa.

Chủ tịch mới của SEC nhậm chức, hiểu được nhiều chính sách thân thiện gần đây trong một bài viết
Bài viết này khám phá logic sâu xa của thị trường tiền điện tử chuyển từ “mùa đông” sang “đập băng”.

Cách chọn một sàn giao dịch đáng tin cậy - Hướng dẫn toàn diện về đầu tư an toàn
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về cách chọn một sàn giao dịch chất lượng cao.
Tìm hiểu thêm về Stargaze (STARS)

DuckChain (DUCK): Tương lai của Tiền điện tử với Chuỗi AI Telegram

GMRT (Gamer Tag) là gì

Phân tích về Token AI AGIXT

Sự sâu rộng vào 4EVERLAND: DePIN + AI, cho phép Chuyển đổi Mượt mà từ Web2 sang Web3 thông qua Dịch vụ Một điểm

DuckChain (DUCK) là gì?
