Starmine Thị trường hôm nay
Starmine đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Starmine chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.1388. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 SMT, tổng vốn hóa thị trường của Starmine tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của Starmine tính bằng CAD đã tăng $0.00002776, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Starmine tính bằng CAD là $1.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1205.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SMT sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SMT sang CAD là $0.1388 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SMT/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SMT/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Starmine
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.0003064 | 9.66% |
The real-time trading price of SMT/USDT Spot is $0.0003064, with a 24-hour trading change of 9.66%, SMT/USDT Spot is $0.0003064 and 9.66%, and SMT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Starmine sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi SMT sang CAD
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1SMT | 0.13CAD |
2SMT | 0.27CAD |
3SMT | 0.41CAD |
4SMT | 0.55CAD |
5SMT | 0.69CAD |
6SMT | 0.83CAD |
7SMT | 0.97CAD |
8SMT | 1.11CAD |
9SMT | 1.24CAD |
10SMT | 1.38CAD |
1000SMT | 138.83CAD |
5000SMT | 694.19CAD |
10000SMT | 1,388.38CAD |
50000SMT | 6,941.91CAD |
100000SMT | 13,883.83CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang SMT
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1CAD | 7.2SMT |
2CAD | 14.4SMT |
3CAD | 21.6SMT |
4CAD | 28.81SMT |
5CAD | 36.01SMT |
6CAD | 43.21SMT |
7CAD | 50.41SMT |
8CAD | 57.62SMT |
9CAD | 64.82SMT |
10CAD | 72.02SMT |
100CAD | 720.26SMT |
500CAD | 3,601.3SMT |
1000CAD | 7,202.61SMT |
5000CAD | 36,013.09SMT |
10000CAD | 72,026.18SMT |
Bảng chuyển đổi số tiền SMT sang CAD và CAD sang SMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SMT sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang SMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Starmine phổ biến
Starmine | 1 SMT |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.55INR |
![]() | Rp1,552.74IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.38THB |
Starmine | 1 SMT |
---|---|
![]() | ₽9.46RUB |
![]() | R$0.56BRL |
![]() | د.إ0.38AED |
![]() | ₺3.49TRY |
![]() | ¥0.72CNY |
![]() | ¥14.74JPY |
![]() | $0.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SMT = $0.1 USD, 1 SMT = €0.09 EUR, 1 SMT = ₹8.55 INR, 1 SMT = Rp1,552.74 IDR, 1 SMT = $0.14 CAD, 1 SMT = £0.08 GBP, 1 SMT = ฿3.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
AVAX chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.93 |
![]() | 0.003544 |
![]() | 0.1428 |
![]() | 368.57 |
![]() | 153.2 |
![]() | 0.5679 |
![]() | 2.15 |
![]() | 368.73 |
![]() | 1,630.56 |
![]() | 477.49 |
![]() | 1,353.83 |
![]() | 0.1427 |
![]() | 0.003554 |
![]() | 95.79 |
![]() | 22.99 |
![]() | 15.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Starmine của bạn
Nhập số lượng SMT của bạn
Nhập số lượng SMT của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Starmine hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Starmine.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Starmine sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Starmine
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Starmine sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Starmine sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Starmine sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Starmine sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Starmine (SMT)

Prix de récupération XRP : Analyse du marché et stratégies d'investissement 2025
Explore la reprise du prix du XRP en 2025, en analysant ladoption institutionnelle

Analyse des prix du jeton Render : Perspectives du marché pour le cloud computing GPU en 2025
Explorez lavenir de linformatique en nuage GPU et le potentiel des jetons de rendu en 2025.

Analyse des prix du MOG Coin et tendances du marché en 2025
Découvrez la montée en flèche du prix de la pièce MOG en 2025, sa domination sur le marché et son intégration à Web3.

Prix Kishu Inu en 2025 : Analyse du marché et guide d'achat
Explorer le potentiel de Kishu Inu en 2025, apprendre à acheter des jetons

Jusqu'où Dogecoin peut-il aller en 2025 : Analyse des prix et tendances du marché
Explorer le potentiel de Dogecoin en 2025 : prédictions de prix

Prédiction des prix et tendances du jeton Spell pour 2025
Explore le potentiel de hausse des jetons Spell dici 2025 et son impact sur Web3.
Tìm hiểu thêm về Starmine (SMT)

Tại sao Solana cần mở rộng mạng thay vì sử dụng giải pháp Layer 2?

Formal Verification là gì đối với Hợp đồng thông minh?

Bước Tiến Tiếp Theo Cho Stablecoins Vượt Qua Ngưỡng Nghìn Tỷ Đồng Giá Trị Thị Trường

Swarm Markets là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về SMT
