STASIS EUROChuyển đổi STASIS EURO (EURS) sang British Pound (GBP)

EURS/GBP: 1 EURS ≈ £0.8561 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

STASIS EURO Thị trường hôm nay

STASIS EURO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EURS chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.8561. Với nguồn cung lưu hành là 124,125,940 EURS, tổng vốn hóa thị trường của EURS tính bằng GBP là £79,808,155.88. Trong 24h qua, giá của EURS tính bằng GBP đã giảm £-0.0007304, biểu thị mức giảm -0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EURS tính bằng GBP là £1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.6981.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EURS sang GBP

£0.8561-0.086%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EURS sang GBP là £0.8561 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EURS/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EURS/GBP trong ngày qua.

Giao dịch STASIS EURO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EURS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EURS/-- Spot is $ and 0%, and EURS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi STASIS EURO sang British Pound

Bảng chuyển đổi EURS sang GBP

logo STASIS EUROSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1EURS
0.85GBP
2EURS
1.71GBP
3EURS
2.56GBP
4EURS
3.42GBP
5EURS
4.28GBP
6EURS
5.13GBP
7EURS
5.99GBP
8EURS
6.84GBP
9EURS
7.7GBP
10EURS
8.56GBP
1000EURS
856.14GBP
5000EURS
4,280.7GBP
10000EURS
8,561.4GBP
50000EURS
42,807GBP
100000EURS
85,614GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang EURS

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo STASIS EURO
1GBP
1.16EURS
2GBP
2.33EURS
3GBP
3.5EURS
4GBP
4.67EURS
5GBP
5.84EURS
6GBP
7EURS
7GBP
8.17EURS
8GBP
9.34EURS
9GBP
10.51EURS
10GBP
11.68EURS
100GBP
116.8EURS
500GBP
584.01EURS
1000GBP
1,168.03EURS
5000GBP
5,840.16EURS
10000GBP
11,680.33EURS

Bảng chuyển đổi số tiền EURS sang GBP và GBP sang EURS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EURS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang EURS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1STASIS EURO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EURS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EURS = $1.14 USD, 1 EURS = €1.02 EUR, 1 EURS = ₹95.24 INR, 1 EURS = Rp17,293.5 IDR, 1 EURS = $1.55 CAD, 1 EURS = £0.86 GBP, 1 EURS = ฿37.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
29.58
logo BTCBTC
0.007944
logo ETHETH
0.4208
logo USDTUSDT
666.09
logo XRPXRP
311.83
logo BNBBNB
1.13
logo SOLSOL
5.18
logo USDCUSDC
665.64
logo DOGEDOGE
4,097.35
logo TRXTRX
2,663.22
logo ADAADA
1,040.6
logo STETHSTETH
0.4204
logo WBTCWBTC
0.007927
logo SMARTSMART
577,431.88
logo LEOLEO
70.97
logo AVAXAVAX
33.79

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng STASIS EURO của bạn

01

Nhập số lượng EURS của bạn

Nhập số lượng EURS của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá STASIS EURO hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua STASIS EURO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi STASIS EURO sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua STASIS EURO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ STASIS EURO sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ STASIS EURO sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ STASIS EURO sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi STASIS EURO sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến STASIS EURO (EURS)

Tìm hiểu thêm về STASIS EURO (EURS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.