StatusChuyển đổi Status (SNT) sang South Korean Won (KRW)

SNT/KRW: 1 SNT ≈ ₩31.65 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Status chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩31.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của Status tính bằng KRW là ₩166,991,529,669,416.56. Trong 24h qua, giá của Status tính bằng KRW đã tăng ₩0.8002, biểu thị mức tăng +2.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Status tính bằng KRW là ₩912.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩7.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang KRW

31.65+2.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang KRW là ₩31.65 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +2.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNT/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Giao ngay
$0.0238
2.67%
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02386
2.45%

The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.0238, with a 24-hour trading change of 2.67%, SNT/USDT Spot is $0.0238 and 2.67%, and SNT/USDT Perpetual is $0.02386 and 2.45%.

Bảng chuyển đổi Status sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi SNT sang KRW

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1SNT
31.73KRW
2SNT
63.47KRW
3SNT
95.21KRW
4SNT
126.95KRW
5SNT
158.69KRW
6SNT
190.42KRW
7SNT
222.16KRW
8SNT
253.9KRW
9SNT
285.64KRW
10SNT
317.38KRW
100SNT
3,173.82KRW
500SNT
15,869.1KRW
1000SNT
31,738.21KRW
5000SNT
158,691.09KRW
10000SNT
317,382.19KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang SNT

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1KRW
0.0315SNT
2KRW
0.06301SNT
3KRW
0.09452SNT
4KRW
0.126SNT
5KRW
0.1575SNT
6KRW
0.189SNT
7KRW
0.2205SNT
8KRW
0.252SNT
9KRW
0.2835SNT
10KRW
0.315SNT
10000KRW
315.07SNT
50000KRW
1,575.38SNT
100000KRW
3,150.77SNT
500000KRW
15,753.87SNT
1000000KRW
31,507.75SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang KRW và KRW sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SNT sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.02 USD, 1 SNT = €0.02 EUR, 1 SNT = ₹1.99 INR, 1 SNT = Rp360.58 IDR, 1 SNT = $0.03 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01604
logo BTCBTC
0.000004017
logo ETHETH
0.0002132
logo USDTUSDT
0.3753
logo XRPXRP
0.1712
logo BNBBNB
0.000626
logo SOLSOL
0.002471
logo USDCUSDC
0.3755
logo DOGEDOGE
2.08
logo ADAADA
0.5263
logo TRXTRX
1.54
logo STETHSTETH
0.0002135
logo SMARTSMART
250.1
logo WBTCWBTC
0.000004026
logo SUISUI
0.1134
logo LINKLINK
0.02538

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Status của bạn

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Status

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

BANK Token: O Ativo Principal da Plataforma de Gestão de Ativos de Grau Institucional de Lorenzo

BANK Token: O Ativo Principal da Plataforma de Gestão de Ativos de Grau Institucional de Lorenzo

Através do inovador compromisso de liquidez stBTC e do Bitcoin envolto em enzoBTC, Lorenzo fornece aos investidores uma estratégia diversificada de otimização de rendimento de ativos blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
Crise de Descentralização da Moeda Estável sUSD: Uma Análise Abrangente das Causas, Impactos e Perspetivas Futuras

Crise de Descentralização da Moeda Estável sUSD: Uma Análise Abrangente das Causas, Impactos e Perspetivas Futuras

A stablecoin sintética descentralizada sUSD emitida pelo protocolo Synthetix está enfrentando uma séria crise de desvinculação, com o preço caindo para 0,7732 USD.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
Alchemy Pay: Ligando TradFi e a Economia Cripto com Inovação

Alchemy Pay: Ligando TradFi e a Economia Cripto com Inovação

A Alchemy Pay fornece aos consumidores, comerciantes e instituições uma experiência de pagamento fácil, segura e compatível através da sua plataforma de pagamento fiat-cripto Gate.io.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
Como obter moedas ZOO no Telegram?

Como obter moedas ZOO no Telegram?

A moeda ZOO, como o token principal do mini-programa Telegram Zoo, está liderando a tendência da mineração de jogos Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
O que são Opções? Guia para Iniciantes sobre Negociação de Opções e Estratégias de Compra/Venda

O que são Opções? Guia para Iniciantes sobre Negociação de Opções e Estratégias de Compra/Venda

Novo nas Opções? Este guia completo explica o que são opções, como negociar estratégias de compra/venda, gerir riscos e explorar opções de criptomoedas - perfeito para iniciantes.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
Análise de Preço do BROCCOLI (F3B): O Que Vem a Seguir e Como Negociá-lo?

Análise de Preço do BROCCOLI (F3B): O Que Vem a Seguir e Como Negociá-lo?

A moeda meme BROCCOLI (F3B), nomeada após o cão de estimação do CZ, tornou-se o foco do mercado de criptomoedas.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21

Tìm hiểu thêm về Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.