Story Network Thị trường hôm nay
Story Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Story Network chuyển đổi sang Euro (EUR) là €3.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 250,000,000 IP, tổng vốn hóa thị trường của Story Network tính bằng EUR là €844,775,242.52. Trong 24h qua, giá của Story Network tính bằng EUR đã tăng €0.04096, biểu thị mức tăng +1.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Story Network tính bằng EUR là €8.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IP sang EUR là €3.77 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Story Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.2 | 2.33% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4.2 | 1.4% |
The real-time trading price of IP/USDT Spot is $4.2, with a 24-hour trading change of 2.33%, IP/USDT Spot is $4.2 and 2.33%, and IP/USDT Perpetual is $4.2 and 1.4%.
Bảng chuyển đổi Story Network sang Euro
Bảng chuyển đổi IP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IP | 3.83EUR |
2IP | 7.66EUR |
3IP | 11.49EUR |
4IP | 15.33EUR |
5IP | 19.16EUR |
6IP | 22.99EUR |
7IP | 26.82EUR |
8IP | 30.66EUR |
9IP | 34.49EUR |
10IP | 38.32EUR |
100IP | 383.26EUR |
500IP | 1,916.33EUR |
1000IP | 3,832.66EUR |
5000IP | 19,163.3EUR |
10000IP | 38,326.6EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang IP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.2609IP |
2EUR | 0.5218IP |
3EUR | 0.7827IP |
4EUR | 1.04IP |
5EUR | 1.3IP |
6EUR | 1.56IP |
7EUR | 1.82IP |
8EUR | 2.08IP |
9EUR | 2.34IP |
10EUR | 2.6IP |
1000EUR | 260.91IP |
5000EUR | 1,304.57IP |
10000EUR | 2,609.15IP |
50000EUR | 13,045.76IP |
100000EUR | 26,091.53IP |
Bảng chuyển đổi số tiền IP sang EUR và EUR sang IP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang IP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Story Network phổ biến
Story Network | 1 IP |
---|---|
![]() | $4.28USD |
![]() | €3.83EUR |
![]() | ₹357.39INR |
![]() | Rp64,896.13IDR |
![]() | $5.8CAD |
![]() | £3.21GBP |
![]() | ฿141.1THB |
Story Network | 1 IP |
---|---|
![]() | ₽395.32RUB |
![]() | R$23.27BRL |
![]() | د.إ15.71AED |
![]() | ₺146.02TRY |
![]() | ¥30.17CNY |
![]() | ¥616.04JPY |
![]() | $33.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IP = $4.28 USD, 1 IP = €3.83 EUR, 1 IP = ₹357.39 INR, 1 IP = Rp64,896.13 IDR, 1 IP = $5.8 CAD, 1 IP = £3.21 GBP, 1 IP = ฿141.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.18 |
![]() | 0.006752 |
![]() | 0.3129 |
![]() | 558.17 |
![]() | 262.89 |
![]() | 0.9424 |
![]() | 557.93 |
![]() | 4.73 |
![]() | 3,335.11 |
![]() | 861.39 |
![]() | 2,346.92 |
![]() | 0.3128 |
![]() | 386,762.3 |
![]() | 0.006751 |
![]() | 62.19 |
![]() | 44.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Story Network của bạn
Nhập số lượng IP của bạn
Nhập số lượng IP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Story Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Story Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Story Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Story Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Story Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Story Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Story Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Story Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Story Network (IP)

Ripple(XRP)动向: 盈透支持、SEC和解与ETF获批
探索XRP代币2025年前景

2025年IP代币价格能到达10美元吗?
IP代币正在重塑知识产权市场,为创作者和投资者开辟新机遇。

Ripple USD(RLUSD):基于XRP Ledger和以太坊的跨境支付稳定币
Ripple USD(RLUSD)正在重塑跨境支付的未来。

Ripple(XRP)要闻动态:富兰克林邓普顿提交ETF申请和SEC推迟审批
本文深入探讨了XRP生态系统的最新发展

XRP价格预测2025:Ripple加密货币市场分析与投资前景
探索XRP在2025年的价格预测及未来潜力。

Ripple XRP价格预测:技术创新和资本游戏的博弈
Ripple的成败取决于其能否平衡技术创新与资本运作,摆脱对XRP销售的依赖。
Tìm hiểu thêm về Story Network (IP)

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif của Trump gây suy thoái thị trường toàn cầu; Ethereum tái giành vị trí hàng đầu trong khối lượng Giao ngay tháng 3

LayerZero Crypto: Người thay đổi trò chơi trong khả năng tương tác chuỗi cross

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Giấy trắng Blockchain Mint được giải thích: Hoài bão & Tương lai của một L2 độc quyền NFT

Tất cả về VineCoin
