SubQuery Network Thị trường hôm nay
SubQuery Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SubQuery Network chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.01264. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 993,713,034 SQT, tổng vốn hóa thị trường của SubQuery Network tính bằng HKD là $97,936,432.77. Trong 24h qua, giá của SubQuery Network tính bằng HKD đã tăng $0.0001151, biểu thị mức tăng +0.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SubQuery Network tính bằng HKD là $0.3506, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.009115.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SQT sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SQT sang HKD là $0.01264 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SQT/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SQT/HKD trong ngày qua.
Giao dịch SubQuery Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001638 | 0.87% |
The real-time trading price of SQT/USDT Spot is $0.001638, with a 24-hour trading change of 0.87%, SQT/USDT Spot is $0.001638 and 0.87%, and SQT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi SubQuery Network sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi SQT sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SQT | 0.01HKD |
2SQT | 0.02HKD |
3SQT | 0.03HKD |
4SQT | 0.05HKD |
5SQT | 0.06HKD |
6SQT | 0.07HKD |
7SQT | 0.08HKD |
8SQT | 0.1HKD |
9SQT | 0.11HKD |
10SQT | 0.12HKD |
10000SQT | 126.49HKD |
50000SQT | 632.46HKD |
100000SQT | 1,264.93HKD |
500000SQT | 6,324.66HKD |
1000000SQT | 12,649.33HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang SQT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 79.05SQT |
2HKD | 158.11SQT |
3HKD | 237.16SQT |
4HKD | 316.22SQT |
5HKD | 395.27SQT |
6HKD | 474.33SQT |
7HKD | 553.38SQT |
8HKD | 632.44SQT |
9HKD | 711.49SQT |
10HKD | 790.55SQT |
100HKD | 7,905.55SQT |
500HKD | 39,527.76SQT |
1000HKD | 79,055.52SQT |
5000HKD | 395,277.6SQT |
10000HKD | 790,555.21SQT |
Bảng chuyển đổi số tiền SQT sang HKD và HKD sang SQT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SQT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang SQT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SubQuery Network phổ biến
SubQuery Network | 1 SQT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp24.63IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
SubQuery Network | 1 SQT |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.23JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SQT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SQT = $0 USD, 1 SQT = €0 EUR, 1 SQT = ₹0.14 INR, 1 SQT = Rp24.63 IDR, 1 SQT = $0 CAD, 1 SQT = £0 GBP, 1 SQT = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.98 |
![]() | 0.0008056 |
![]() | 0.04207 |
![]() | 64.22 |
![]() | 32.59 |
![]() | 0.1111 |
![]() | 64.12 |
![]() | 0.5693 |
![]() | 418.12 |
![]() | 271.46 |
![]() | 105.77 |
![]() | 0.04217 |
![]() | 0.000805 |
![]() | 56,312.14 |
![]() | 6.81 |
![]() | 5.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng SubQuery Network của bạn
Nhập số lượng SQT của bạn
Nhập số lượng SQT của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SubQuery Network hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SubQuery Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SubQuery Network sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SubQuery Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SubQuery Network sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SubQuery Network sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SubQuery Network sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi SubQuery Network sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SubQuery Network (SQT)

STO Токен: Багатоланцюгова DeFi Нова Інфраструктура Веде до Нової Ери Повноцінної Ліквідності
За допомогою смарт-контрактів, STO перетворив спосіб отримання, розподілу та використання активів, що сприяє розвитку модульних блокчейнів, збалансованих інновацій з відповідністю.

Де найбезпечніше купувати монети? 2025 Повний посібник з покупки криптоактивів
Допомагаючи вам стабільно рухатися в світі цифрової валюти

Що таке мем-монета? Від Dogecoin до Shiba Inu, Розкриваючи Підйом та Інвестиційні можливості мем-монет
Від DOGE до монети Shibа Inu, Memecoin змітає криптовалютний ринок з гумористичною культурою та силою спільноти.

Що таке NFT? Від Bored Apes до CryptoPunks, розкриваючи цінність та майбутнє цифрових колекцій
NFT перетворює мистецтво, колекціонування та цифрове володіння.

Ринок криптовалюти стикається з "Чорним понеділком": Що далі?
Ринок криптовалюти стикається з "Чорним понеділком": Що далі?

BTC Падає Нижче рівня в $75,000 – Що Чекати на Ринку?
Падіння ціни BTC цього разу в основному пов'язане з впливом макроекономічної ситуації.