Supra Thị trường hôm nay
Supra đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Supra chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03315. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,850,000,000 SUPRA, tổng vốn hóa thị trường của Supra tính bằng CNY là ¥1,601,624,955.57. Trong 24h qua, giá của Supra tính bằng CNY đã tăng ¥0.001072, biểu thị mức tăng +3.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Supra tính bằng CNY là ¥0.5628, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03094.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SUPRA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SUPRA sang CNY là ¥0.03315 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +3.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SUPRA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SUPRA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Supra
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00465 | 2.78% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.004644 | 2.95% |
The real-time trading price of SUPRA/USDT Spot is $0.00465, with a 24-hour trading change of 2.78%, SUPRA/USDT Spot is $0.00465 and 2.78%, and SUPRA/USDT Perpetual is $0.004644 and 2.95%.
Bảng chuyển đổi Supra sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SUPRA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SUPRA | 0.03CNY |
2SUPRA | 0.06CNY |
3SUPRA | 0.09CNY |
4SUPRA | 0.13CNY |
5SUPRA | 0.16CNY |
6SUPRA | 0.19CNY |
7SUPRA | 0.23CNY |
8SUPRA | 0.26CNY |
9SUPRA | 0.29CNY |
10SUPRA | 0.33CNY |
10000SUPRA | 331.5CNY |
50000SUPRA | 1,657.5CNY |
100000SUPRA | 3,315CNY |
500000SUPRA | 16,575.02CNY |
1000000SUPRA | 33,150.04CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SUPRA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 30.16SUPRA |
2CNY | 60.33SUPRA |
3CNY | 90.49SUPRA |
4CNY | 120.66SUPRA |
5CNY | 150.82SUPRA |
6CNY | 180.99SUPRA |
7CNY | 211.16SUPRA |
8CNY | 241.32SUPRA |
9CNY | 271.49SUPRA |
10CNY | 301.65SUPRA |
100CNY | 3,016.58SUPRA |
500CNY | 15,082.93SUPRA |
1000CNY | 30,165.87SUPRA |
5000CNY | 150,829.38SUPRA |
10000CNY | 301,658.76SUPRA |
Bảng chuyển đổi số tiền SUPRA sang CNY và CNY sang SUPRA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SUPRA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SUPRA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Supra phổ biến
Supra | 1 SUPRA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.39INR |
![]() | Rp71.3IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.16THB |
Supra | 1 SUPRA |
---|---|
![]() | ₽0.43RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.68JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SUPRA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SUPRA = $0 USD, 1 SUPRA = €0 EUR, 1 SUPRA = ₹0.39 INR, 1 SUPRA = Rp71.3 IDR, 1 SUPRA = $0.01 CAD, 1 SUPRA = £0 GBP, 1 SUPRA = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3 |
![]() | 0.0007813 |
![]() | 0.04185 |
![]() | 70.84 |
![]() | 32.98 |
![]() | 0.1164 |
![]() | 0.4875 |
![]() | 70.93 |
![]() | 414.48 |
![]() | 108.41 |
![]() | 287.58 |
![]() | 0.04179 |
![]() | 44,753.66 |
![]() | 0.000781 |
![]() | 3.27 |
![]() | 5.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Supra của bạn
Nhập số lượng SUPRA của bạn
Nhập số lượng SUPRA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Supra hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Supra.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Supra sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Supra
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Supra sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Supra sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Supra sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Supra sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Supra (SUPRA)

DePIN 暗号とは何ですか?
DePIN 暗号とは何ですか?

ビットコインの優位性の低下:これはアルトシーズンなのか?
ビットコインの優位性の低下:これはアルトシーズンなのか?

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する
USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

ムバラクトークン: 2025年のミームコインブームの新星
ムバラクトークン: 2025年のミームコインブームの新星

ムバラクトークンの包括的分析
ムバラクトークンの包括的分析

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?
Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?
Tìm hiểu thêm về Supra (SUPRA)

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM

Supra Tiền điện tử: Cách mạng hóa Blockchain với các giải pháp hiệu suất cao

Mint Blockchain là gì?

Primex Finance: Cách Mạng Hóa Lợi Suất Đòn Bẩy Và Giao Thức Giao Dịch Trong Tài Chính Phi Tập Trung

Proof of Space Time (PoST) là gì?
