SynFutures Thị trường hôm nay
SynFutures đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của F chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.009362. Với nguồn cung lưu hành là 1,200,000,000 F, tổng vốn hóa thị trường của F tính bằng EUR là €10,065,065.59. Trong 24h qua, giá của F tính bằng EUR đã giảm €-0.00003456, biểu thị mức giảm -0.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của F tính bằng EUR là €0.2602, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008466.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1F sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 F sang EUR là €0.009362 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá F/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F/EUR trong ngày qua.
Giao dịch SynFutures
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0104 | -1.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01037 | -0.77% |
The real-time trading price of F/USDT Spot is $0.0104, with a 24-hour trading change of -1.42%, F/USDT Spot is $0.0104 and -1.42%, and F/USDT Perpetual is $0.01037 and -0.77%.
Bảng chuyển đổi SynFutures sang Euro
Bảng chuyển đổi F sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1F | 0EUR |
2F | 0.01EUR |
3F | 0.02EUR |
4F | 0.03EUR |
5F | 0.04EUR |
6F | 0.05EUR |
7F | 0.06EUR |
8F | 0.07EUR |
9F | 0.08EUR |
10F | 0.09EUR |
100000F | 936.21EUR |
500000F | 4,681.07EUR |
1000000F | 9,362.15EUR |
5000000F | 46,810.77EUR |
10000000F | 93,621.55EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang F
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 106.81F |
2EUR | 213.62F |
3EUR | 320.43F |
4EUR | 427.25F |
5EUR | 534.06F |
6EUR | 640.87F |
7EUR | 747.69F |
8EUR | 854.5F |
9EUR | 961.31F |
10EUR | 1,068.13F |
100EUR | 10,681.3F |
500EUR | 53,406.5F |
1000EUR | 106,813.01F |
5000EUR | 534,065.07F |
10000EUR | 1,068,130.14F |
Bảng chuyển đổi số tiền F sang EUR và EUR sang F ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 F sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang F, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SynFutures phổ biến
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.87INR |
![]() | Rp158.52IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.34THB |
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | ₽0.97RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.36TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.5JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 F = $0.01 USD, 1 F = €0.01 EUR, 1 F = ₹0.87 INR, 1 F = Rp158.52 IDR, 1 F = $0.01 CAD, 1 F = £0.01 GBP, 1 F = ฿0.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.82 |
![]() | 0.006974 |
![]() | 0.3548 |
![]() | 558.24 |
![]() | 285.48 |
![]() | 0.9895 |
![]() | 557.93 |
![]() | 5.05 |
![]() | 3,606.68 |
![]() | 2,367.53 |
![]() | 908.36 |
![]() | 0.3537 |
![]() | 462,767.82 |
![]() | 0.006985 |
![]() | 62.04 |
![]() | 178.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng SynFutures của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SynFutures hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SynFutures.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SynFutures sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SynFutures
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SynFutures sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi SynFutures sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SynFutures (F)

FUN代幣:2025年iGaming加密貨幣的領先者
文章闡述了FUN代幣的技術優勢、在區塊鏈遊戲生態系統中的應用、投資與質押價值,以及全球化佈局策略。

FDUSD危機:穩定幣市場的又一場信任考驗
Tron創始人的一則爆炸性指控,將FDUSD推向風口浪尖,導致其價格一度跌至0.87美元,引發市場恐慌。

Ripple(XRP)動向: 盈透支持、SEC和解與ETF獲批
探索XRP代幣2025年前景

PUMP代幣:2025年比特幣持有者的AI驅動DeFi收益新選擇
文章闡述了PumpBTC平臺如何利用人工智能和模塊化鏈技術革新比特幣投資策略,提供更高效、安全的收益方式。

什麼是 Reef Finance (REEF)?瞭解更多關於Reef Finance和 REEF 代幣的信息
Reef Finance 由其原生代幣 REEF Coin 支持,旨在提供一個多鏈 DeFi 平臺,在本文中,我們將探討什麼是 Reef Finance、它是如何運作的,以及 REEF 代幣如何在這個創新生態系統中發揮關鍵作用。

MLN代幣:Enzyme協議的DeFi資產管理利器
文章詳細介紹了Enzyme協議如何重塑DeFi資產管理格局,MLN代幣在鏈上投資策略中的實際應用。
Tìm hiểu thêm về SynFutures (F)

Nghiên cứu sâu về Solana (SOL): Một sức mạnh mới nổi trong lĩnh vực Blockchain

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

Dây chuyền cung cấp thanh khoản: Liệu việc Nâng cấp Token của Pundi AI có thay đổi Cảnh quan đại lý trí tuệ nhân tạo không?

Nghiên cứu về Gate: BTC & ETH giảm khi chỉ số sợ hãi đạt mức thấp nhất trong 32 tháng; MetaMask mở rộng quyền truy cập tiền pháp định On/Off-Ramp
