Telos Thị trường hôm nay
Telos đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Telos chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08076. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 419,999,962.96 TLOS, tổng vốn hóa thị trường của Telos tính bằng EUR là €30,388,886.42. Trong 24h qua, giá của Telos tính bằng EUR đã tăng €0.002872, biểu thị mức tăng +3.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Telos tính bằng EUR là €1.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001068.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TLOS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TLOS sang EUR là €0.08076 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TLOS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TLOS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Telos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09009 | 3.44% |
The real-time trading price of TLOS/USDT Spot is $0.09009, with a 24-hour trading change of 3.44%, TLOS/USDT Spot is $0.09009 and 3.44%, and TLOS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Telos sang Euro
Bảng chuyển đổi TLOS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TLOS | 0.08EUR |
2TLOS | 0.16EUR |
3TLOS | 0.24EUR |
4TLOS | 0.32EUR |
5TLOS | 0.4EUR |
6TLOS | 0.48EUR |
7TLOS | 0.56EUR |
8TLOS | 0.64EUR |
9TLOS | 0.72EUR |
10TLOS | 0.8EUR |
10000TLOS | 807.61EUR |
50000TLOS | 4,038.09EUR |
100000TLOS | 8,076.18EUR |
500000TLOS | 40,380.9EUR |
1000000TLOS | 80,761.8EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang TLOS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 12.38TLOS |
2EUR | 24.76TLOS |
3EUR | 37.14TLOS |
4EUR | 49.52TLOS |
5EUR | 61.91TLOS |
6EUR | 74.29TLOS |
7EUR | 86.67TLOS |
8EUR | 99.05TLOS |
9EUR | 111.43TLOS |
10EUR | 123.82TLOS |
100EUR | 1,238.2TLOS |
500EUR | 6,191.04TLOS |
1000EUR | 12,382.09TLOS |
5000EUR | 61,910.45TLOS |
10000EUR | 123,820.91TLOS |
Bảng chuyển đổi số tiền TLOS sang EUR và EUR sang TLOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TLOS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang TLOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Telos phổ biến
Telos | 1 TLOS |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.53INR |
![]() | Rp1,367.49IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.97THB |
Telos | 1 TLOS |
---|---|
![]() | ₽8.33RUB |
![]() | R$0.49BRL |
![]() | د.إ0.33AED |
![]() | ₺3.08TRY |
![]() | ¥0.64CNY |
![]() | ¥12.98JPY |
![]() | $0.7HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TLOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TLOS = $0.09 USD, 1 TLOS = €0.08 EUR, 1 TLOS = ₹7.53 INR, 1 TLOS = Rp1,367.49 IDR, 1 TLOS = $0.12 CAD, 1 TLOS = £0.07 GBP, 1 TLOS = ฿2.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.45 |
![]() | 0.005955 |
![]() | 0.309 |
![]() | 557.97 |
![]() | 245.36 |
![]() | 0.9132 |
![]() | 3.67 |
![]() | 558.15 |
![]() | 3,068.32 |
![]() | 792.07 |
![]() | 2,270.53 |
![]() | 0.3113 |
![]() | 342,601.59 |
![]() | 0.00597 |
![]() | 37.34 |
![]() | 24.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Telos của bạn
Nhập số lượng TLOS của bạn
Nhập số lượng TLOS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Telos hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Telos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Telos sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Telos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Telos sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Telos sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Telos sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Telos sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Telos (TLOS)

Монета GNOCCHI: Мем-монета, натхненна Shiba Inu, що робить хвилі в криптосвіті
Ця стаття детально проаналізує інвестиційні перспективи токенів GNOCCHI та дослідить їхню позицію на ринку меметичних монет у 2025 році.

Часовий токен: зірка виходу 2025 року Солана Мем Коїн Лихоманки
Час Токен - це мем-монета на основі блокчейну Solana, запущена Raydium Protocol LaunchLab у 2024 році

Детальний аналіз виступу голови ФРС Пауелла та його впливу на ринок криптовалюти
16 квітня 2025 року Джером Пауелл, Голова Федеральної Резервної Системи (FED), виступив з промовою під назвою "Економічний прогноз" на Економічному клубі Чикаго.

DARK Токен: Потенційна зірка штучного інтелекту та об'єднання криптоактивів до 2025 року
DARK Токен - це криптовалюта, що базується на блокчейні Solana, підтримуючи екосистему MCP, що працює за допомогою оточень довіри до виконання (TEE).

Ripple увійшов до RWA: Ripple забезпечує ліцензію брокера у США
Токенізація реальних активів (RWA) - це процес перетворення традиційних активів (таких як облігації, нерухомість, фонди тощо) в цифрові активи за допомогою технології блокчейн.

BANK Токен: Переозначення зашифрованих заощаджень та доходів
BANK Токен - це внутрішній токен управління протоколом Lorenzo, що працює на ефективній блокчейн-мережі з метою перетворення інфраструктури децентралізованих фінансів