Tether Thị trường hôm nay
Tether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.04. Với nguồn cung lưu hành là 144,342,486,102.14 USDT, tổng vốn hóa thị trường của USDT tính bằng CNY là ¥7,175,545,994,975.05. Trong 24h qua, giá của USDT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00141, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDT tính bằng CNY là ¥9.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.03.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang CNY là ¥7.04 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Tether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tether sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi USDT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDT | 7.04CNY |
2USDT | 14.09CNY |
3USDT | 21.14CNY |
4USDT | 28.19CNY |
5USDT | 35.24CNY |
6USDT | 42.29CNY |
7USDT | 49.34CNY |
8USDT | 56.38CNY |
9USDT | 63.43CNY |
10USDT | 70.48CNY |
100USDT | 704.86CNY |
500USDT | 3,524.3CNY |
1000USDT | 7,048.61CNY |
5000USDT | 35,243.05CNY |
10000USDT | 70,486.11CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang USDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1418USDT |
2CNY | 0.2837USDT |
3CNY | 0.4256USDT |
4CNY | 0.5674USDT |
5CNY | 0.7093USDT |
6CNY | 0.8512USDT |
7CNY | 0.9931USDT |
8CNY | 1.13USDT |
9CNY | 1.27USDT |
10CNY | 1.41USDT |
1000CNY | 141.87USDT |
5000CNY | 709.35USDT |
10000CNY | 1,418.71USDT |
50000CNY | 7,093.59USDT |
100000CNY | 14,187.19USDT |
Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang CNY và CNY sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tether phổ biến
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.48INR |
![]() | Rp15,158.85IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.96THB |
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | ₽92.34RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.11TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.9JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.48 INR, 1 USDT = Rp15,158.85 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿32.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.21 |
![]() | 0.0008611 |
![]() | 0.04549 |
![]() | 70.94 |
![]() | 35.32 |
![]() | 0.1216 |
![]() | 0.6007 |
![]() | 70.85 |
![]() | 447.59 |
![]() | 112.66 |
![]() | 297.43 |
![]() | 0.0455 |
![]() | 0.0008627 |
![]() | 62,623.5 |
![]() | 7.48 |
![]() | 5.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tether của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tether
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

USDC vs USDT: Understanding the Titans of the Stablecoin Market
In the ever-evolving landscape of cryptocurrency, stablecoins have emerged as crucial tools for traders, investors

Daily News | XRP Market Cap Surpassed USDT and Returned to Third Place, The Fed Expects to Cut Interest Rates Twice This Year
XRP market cap returned to third place; AI Agent sector rose generally

PRINTR Token: The Hold2Earn Project on BNB Smart Chain with USDT Rewards
This article will introduce the unique value proposition of the PRINTR token in the cryptocurrency investment space.

Gate.io Referral Challenge Ⅱ, Refer to Share 80,000 USDT, Commission and Feb 19th HK Music Festival Tickets
The cash prize pool has been boosted to an impressive $80,000, along with enticing high trading rebates.

Web3 Weekly Research | The Market Experienced a Volatile Pullback Trend; The Stablecoin Inflows Slowed Down; 109 Million On-chain Wallets Already Hold USDT
Bitcoin market momentum weakened, with South Korean trading volume dropping from $25 billion to $6.7 billion. The stolen funds from DEXX are currently being transferred to Tornado Cash, with approximately 1,000 ETH already deposited.
VE9OJ3UgVVNEVCd5ZSBOYXPEsWwgRMO2bsO8xZ90w7xyw7xsw7xyOiBLYXBzYW1sxLEgQmlyIEvEsWxhdnV6Pw==
VE9OJ3UgVVNEVCd5ZSBkw7Zuw7zFn3TDvHJtZWsgacOnaW4gZW4ga2Fwc2FtbMSxIHJlaGJlcmkga2XFn2ZlZGluLg==