Tether Thị trường hôm nay
Tether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Tether chuyển đổi sang Jersey Pound (JEP) là £0.7506. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 144,014,400,000 USDT, tổng vốn hóa thị trường của Tether tính bằng JEP là £81,183,427,081.56. Trong 24h qua, giá của Tether tính bằng JEP đã tăng £0.0004653, biểu thị mức tăng +0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tether tính bằng JEP là £0.9913, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.4299.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang JEP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang JEP là £0.7506 JEP, với tỷ lệ thay đổi là +0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/JEP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/JEP trong ngày qua.
Giao dịch Tether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tether sang Jersey Pound
Bảng chuyển đổi USDT sang JEP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDT | 0.75JEP |
2USDT | 1.5JEP |
3USDT | 2.25JEP |
4USDT | 3JEP |
5USDT | 3.75JEP |
6USDT | 4.5JEP |
7USDT | 5.25JEP |
8USDT | 6JEP |
9USDT | 6.75JEP |
10USDT | 7.5JEP |
1000USDT | 750.62JEP |
5000USDT | 3,753.11JEP |
10000USDT | 7,506.22JEP |
50000USDT | 37,531.12JEP |
100000USDT | 75,062.24JEP |
Bảng chuyển đổi JEP sang USDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JEP | 1.33USDT |
2JEP | 2.66USDT |
3JEP | 3.99USDT |
4JEP | 5.32USDT |
5JEP | 6.66USDT |
6JEP | 7.99USDT |
7JEP | 9.32USDT |
8JEP | 10.65USDT |
9JEP | 11.99USDT |
10JEP | 13.32USDT |
100JEP | 133.22USDT |
500JEP | 666.11USDT |
1000JEP | 1,332.22USDT |
5000JEP | 6,661.13USDT |
10000JEP | 13,322.27USDT |
Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang JEP và JEP sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDT sang JEP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JEP sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tether phổ biến
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.5INR |
![]() | Rp15,162.11IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | ₽92.36RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.93JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.5 INR, 1 USDT = Rp15,162.11 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JEP
ETH chuyển đổi sang JEP
USDT chuyển đổi sang JEP
XRP chuyển đổi sang JEP
BNB chuyển đổi sang JEP
SOL chuyển đổi sang JEP
USDC chuyển đổi sang JEP
DOGE chuyển đổi sang JEP
ADA chuyển đổi sang JEP
TRX chuyển đổi sang JEP
STETH chuyển đổi sang JEP
WBTC chuyển đổi sang JEP
SMART chuyển đổi sang JEP
LEO chuyển đổi sang JEP
LINK chuyển đổi sang JEP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JEP, ETH sang JEP, USDT sang JEP, BNB sang JEP, SOL sang JEP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.84 |
![]() | 0.008089 |
![]() | 0.4049 |
![]() | 666.11 |
![]() | 325.02 |
![]() | 1.14 |
![]() | 5.58 |
![]() | 665.51 |
![]() | 4,138.1 |
![]() | 1,050.45 |
![]() | 2,801.03 |
![]() | 0.4044 |
![]() | 0.008092 |
![]() | 597,111.17 |
![]() | 71.16 |
![]() | 52.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Jersey Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JEP sang GT, JEP sang USDT, JEP sang BTC, JEP sang ETH, JEP sang USBT, JEP sang PEPE, JEP sang EIGEN, JEP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tether của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Chọn Jersey Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jersey Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo Jersey Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang JEP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tether
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Jersey Pound (JEP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Jersey Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Jersey Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Jersey Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Jersey Pound (JEP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

USDC vs USDT: Memahami Titan dari Pasar Stablecoin
Dalam lanskap cryptocurrency yang selalu berkembang, stablecoin telah muncul sebagai alat penting bagi para trader, investor

Berita Harian | Kapitalisasi Pasar XRP Melampaui USDT dan Kembali ke Posisi Ketiga, The Fed Mengharapkan Akan Memangkas Suku Bunga Dua Kali Tahun Ini
Kapitalisasi Pasar XRP kembali ke tempat ketiga; sektor AI Agent naik secara umum

Token PRINTR: Proyek Hold2Earn di BNB Smart Chain dengan Hadiah USDT
Artikel ini akan memperkenalkan tawaran nilai unik dari token PRINTR di ruang investasi cryptocurrency.

Bagaimana Cara Mengkonversi TON ke USDT: Panduan Lengkap?
Temukan panduan lengkap untuk mengonversi TON ke USDT.

Berita Harian | Vitalik Buterin Mendukung Blockchain MegaETH, Pendanaan Proyek $20M; Blast Meningkat 40% Setelah Airdrop; Pasokan USDT di TON Melebihi 500M
Vitalik Buterin mendukung blockchain MegaETH di area baru, dengan pendanaan proyek sebesar $20 juta. Token Blast meningkat 40% setelah airdrop.

USDT Tether: Titan dari Stablecoin di Arena Kripto?
Analisis Pasar Stablecoin: Alasan Mengapa Tether Tetap Mempertahankan Dominasinya di Pasar
Tìm hiểu thêm về Tether (USDT)

Tiền điện tử Trumpcoin, Nơi mua: Hướng dẫn cuối cùng

Cách Bán Tiền điện tử: Hướng dẫn Toàn diện cho Người bán Tài sản Kỹ thuật số

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch

Dollar Cost Averaging (DCA) là gì ?

Hiểu biết về Sàn Giao Dịch Shadow
