Tether Thị trường hôm nay
Tether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Tether chuyển đổi sang Paraguayan Guaraní (PYG) là ₲7,803.72. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 144,627,087,189.87 USDT, tổng vốn hóa thị trường của Tether tính bằng PYG là ₲8,807,752,681,227,282,704.22. Trong 24h qua, giá của Tether tính bằng PYG đã tăng ₲0.9363, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tether tính bằng PYG là ₲10,301.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₲4,467.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang PYG
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang PYG là ₲ PYG, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/PYG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/PYG trong ngày qua.
Giao dịch Tether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tether sang Paraguayan Guaraní
Bảng chuyển đổi USDT sang PYG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDT | 7,803.72PYG |
2USDT | 15,607.45PYG |
3USDT | 23,411.17PYG |
4USDT | 31,214.9PYG |
5USDT | 39,018.63PYG |
6USDT | 46,822.35PYG |
7USDT | 54,626.08PYG |
8USDT | 62,429.81PYG |
9USDT | 70,233.53PYG |
10USDT | 78,037.26PYG |
100USDT | 780,372.62PYG |
500USDT | 3,901,863.14PYG |
1000USDT | 7,803,726.29PYG |
5000USDT | 39,018,631.47PYG |
10000USDT | 78,037,262.94PYG |
Bảng chuyển đổi PYG sang USDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PYG | 0.0001281USDT |
2PYG | 0.0002562USDT |
3PYG | 0.0003844USDT |
4PYG | 0.0005125USDT |
5PYG | 0.0006407USDT |
6PYG | 0.0007688USDT |
7PYG | 0.000897USDT |
8PYG | 0.001025USDT |
9PYG | 0.001153USDT |
10PYG | 0.001281USDT |
1000000PYG | 128.14USDT |
5000000PYG | 640.71USDT |
10000000PYG | 1,281.43USDT |
50000000PYG | 6,407.19USDT |
100000000PYG | 12,814.39USDT |
Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang PYG và PYG sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang PYG, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PYG sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tether phổ biến
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.54INR |
![]() | Rp15,169.34IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | ₽92.41RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥144JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.54 INR, 1 USDT = Rp15,169.34 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PYG
ETH chuyển đổi sang PYG
USDT chuyển đổi sang PYG
XRP chuyển đổi sang PYG
BNB chuyển đổi sang PYG
SOL chuyển đổi sang PYG
USDC chuyển đổi sang PYG
DOGE chuyển đổi sang PYG
TRX chuyển đổi sang PYG
ADA chuyển đổi sang PYG
STETH chuyển đổi sang PYG
SMART chuyển đổi sang PYG
WBTC chuyển đổi sang PYG
LEO chuyển đổi sang PYG
AVAX chuyển đổi sang PYG
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PYG, ETH sang PYG, USDT sang PYG, BNB sang PYG, SOL sang PYG, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002799 |
![]() | 0.0000007356 |
![]() | 0.00004067 |
![]() | 0.06407 |
![]() | 0.03082 |
![]() | 0.0001071 |
![]() | 0.0004704 |
![]() | 0.06408 |
![]() | 0.4049 |
![]() | 0.2615 |
![]() | 0.1031 |
![]() | 0.00004062 |
![]() | 42.15 |
![]() | 0.0000007345 |
![]() | 0.007022 |
![]() | 0.003195 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Paraguayan Guaraní nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PYG sang GT, PYG sang USDT, PYG sang BTC, PYG sang ETH, PYG sang USBT, PYG sang PEPE, PYG sang EIGEN, PYG sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tether của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Chọn Paraguayan Guaraní
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Paraguayan Guaraní hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo Paraguayan Guaraní hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang PYG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tether
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Paraguayan Guaraní (PYG) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Paraguayan Guaraní trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Paraguayan Guaraní?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Paraguayan Guaraní không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Paraguayan Guaraní (PYG) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

USDC против USDT: Основные различия для инвесторов в криптовалюту в 2025 году
Исследуйте будущее стейблкоинов в 2025 году, сравнив USDC и USDT.

USDC против USDT: Понимание титанов рынка стейблкоинов
В постоянно изменяющемся мире криптовалют стейблкоины стали ключевыми инструментами для трейдеров, инвесторов

Токен PRINTR: Проект Hold2Earn на BNB Smart Chain с вознаграждениями в USDT
Эта статья познакомит вас с уникальным предложением ценности токена PRINTR в сфере инвестиций в криптовалюты.

Как конвертировать TON в USDT: Подробное руководство?
Узнайте исчерпывающее руководство по конвертации TON в USDT.

USDT Тезер: Титан Стейблкоинов в Крипто Арене?
Анализ рынка стейблкоинов: причины, по которым Tether сохраняет свое доминирование на рынке

Gate.io запускает эксклюзивную программу рефералов "Gate Card Referral Program": Заработайте до $20 USDT и предложите 10% кэш
Gate.io рады объявить о запуске новой программы "Gate Card Referral Program". Это уникальная возможность для владельцев Gate Card приглашать друзей присоединиться к платформе и получать значительные бонусы, предоставляя новичка