TIAChuyển đổi TIA (TIA) sang Brazilian Real (BRL)

TIA/BRL: 1 TIA ≈ R$0.03854 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

TIA Thị trường hôm nay

TIA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TIA chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.03854. Với nguồn cung lưu hành là 208,057,292.65 TIA, tổng vốn hóa thị trường của TIA tính bằng BRL là R$43,616,161.13. Trong 24h qua, giá của TIA tính bằng BRL đã giảm R$-0.00009903, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TIA tính bằng BRL là R$3.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TIA sang BRL

R$0.03854-0.00065%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TIA sang BRL là R$0.03854 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TIA/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TIA/BRL trong ngày qua.

Giao dịch TIA

The real-time trading price of TIA/USDT Spot is $2.8, with a 24-hour trading change of 5.26%, TIA/USDT Spot is $2.8 and 5.26%, and TIA/USDT Perpetual is $2.79 and 5.23%.

Bảng chuyển đổi TIA sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi TIA sang BRL

logo TIASố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1TIA
0.03BRL
2TIA
0.07BRL
3TIA
0.11BRL
4TIA
0.15BRL
5TIA
0.19BRL
6TIA
0.23BRL
7TIA
0.26BRL
8TIA
0.3BRL
9TIA
0.34BRL
10TIA
0.38BRL
10000TIA
385.4BRL
50000TIA
1,927.04BRL
100000TIA
3,854.08BRL
500000TIA
19,270.43BRL
1000000TIA
38,540.86BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang TIA

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo TIA
1BRL
25.94TIA
2BRL
51.89TIA
3BRL
77.83TIA
4BRL
103.78TIA
5BRL
129.73TIA
6BRL
155.67TIA
7BRL
181.62TIA
8BRL
207.57TIA
9BRL
233.51TIA
10BRL
259.46TIA
100BRL
2,594.64TIA
500BRL
12,973.24TIA
1000BRL
25,946.48TIA
5000BRL
129,732.42TIA
10000BRL
259,464.84TIA

Bảng chuyển đổi số tiền TIA sang BRL và BRL sang TIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TIA sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang TIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1TIA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TIA = $0.01 USD, 1 TIA = €0.01 EUR, 1 TIA = ₹0.59 INR, 1 TIA = Rp107.49 IDR, 1 TIA = $0.01 CAD, 1 TIA = £0.01 GBP, 1 TIA = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
3.89
logo BTCBTC
0.0009798
logo ETHETH
0.05126
logo USDTUSDT
91.89
logo XRPXRP
41.35
logo BNBBNB
0.1522
logo SOLSOL
0.6089
logo USDCUSDC
91.95
logo DOGEDOGE
512.16
logo ADAADA
131.52
logo TRXTRX
372.82
logo STETHSTETH
0.05125
logo SMARTSMART
56,918.63
logo WBTCWBTC
0.0009837
logo SUISUI
30.96
logo LINKLINK
6.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng TIA của bạn

01

Nhập số lượng TIA của bạn

Nhập số lượng TIA của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TIA hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TIA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TIA sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua TIA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ TIA sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TIA sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TIA sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi TIA sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến TIA (TIA)

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-19
DALMATIAN Token:Squid Gameにインスパイアされたミームコインのチャンス

DALMATIAN Token:Squid Gameにインスパイアされたミームコインのチャンス

DALMATIAN:イカゲームにインスパイアされたミームコインを発見してください。その起源、投資の可能性、取引のヒント、将来の見通しを探り、暗号愛好家やミームコイン投資家に最適です。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-27
gate Charity’s “Happy Meal” Initiative Delivers Hope and サポート

gate Charity’s “Happy Meal” Initiative Delivers Hope and サポート

2024年11月27日、gate Charityは、ホーチミン市Thu Duc CityのThu Duc Hospital近くで「Happy Meal」プログラムを開催しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-05
セレスティア(TIA)、最近の下落にもかかわらず4月には強気の好転を目指す

セレスティア(TIA)、最近の下落にもかかわらず4月には強気の好転を目指す

セレスティア(TIA)、最近の下落にもかかわらず4月には強気の好転を目指す

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-10
Gate.io AMA with AsMatch- Manta Networkの最初のソーシャルレイヤー、Polygon CDKとCelestia DAで動作する-

Gate.io AMA with AsMatch- Manta Networkの最初のソーシャルレイヤー、Polygon CDKとCelestia DAで動作する-

Gate.ioは、Twitter SpaceでAsMatchの共同設立者であるRittyとAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-01
Gate NFT と TraditionNOW が共同で NFT 作品シリーズ「Twelve Years Old - Tian Kuang」を発表

Gate NFT と TraditionNOW が共同で NFT 作品シリーズ「Twelve Years Old - Tian Kuang」を発表

Gate.blogThời gian đăng: 2022-07-15

Tìm hiểu thêm về TIA (TIA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.